CTCP VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX HẢI PHÒNG

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Vận tải đường thuỷ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 128,162 142,719 155,062 133,687 105,221
TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,123 62,378 75,097 68,919 58,523
Tiền và tương đương tiền 1,814 5,110 2,621 3,231 1,223
Tiền 1,814 5,110 2,621 3,231 1,223
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 864 1,763 777 2,070
Đầu tư ngắn hạn 0 2,620 2,368 1,854 5,629
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 -1,757 -605 -1,077 -3,559
Các khoản phải thu 32,206 33,458 31,071 20,609 15,384
Phải thu khách hàng 11,196 9,529 9,586 8,981 4,363
Trả trước người bán 14,542 17,142 17,845 7,073 5,763
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 6,468 6,787 3,683 4,597 5,301
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 -43 -43 -43
Hàng tồn kho, ròng 19,710 21,180 37,987 42,751 39,183
Hàng tồn kho 19,710 21,180 37,987 42,751 39,183
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 2,393 1,767 1,654 1,552 663
Trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
Thuế VAT phải thu 117 0 87 1,281 420
Phải thu thuế khác 1,790 1,188 1,153 18 23
Tài sản lưu động khác 487 578 414 253 220
TÀI SẢN DÀI HẠN 72,039 80,340 79,965 64,768 46,698
Phải thu dài hạn 0 0 43 43 43
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 43
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 43 43 43 43 0
Dự phòng phải thu dài hạn -43 -43 0 0 0
Tài sản cố định 57,786 64,897 62,892 51,971 38,861
GTCL TSCĐ hữu hình 56,542 59,558 60,444 49,003 30,921
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 96,323 91,039 84,956 67,840 45,210
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -39,781 -31,481 -24,512 -18,836 -14,289
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 1,245 5,339 2,448 2,968 7,940
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 4,189 5,263 6,386 4,603 4,154
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 4,189 4,363 5,786 4,303 4,154
Đầu tư dài hạn khác 0 900 600 300 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 10,064 10,181 10,644 8,150 3,641
Trả trước dài hạn 9,780 9,744 10,004 7,811 3,298
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 277 430 633 332 335
Các tài sản dài hạn khác 8 8 8 8 8
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 128,162 142,719 155,062 133,687 105,221
NỢ PHẢI TRẢ 48,670 50,785 83,564 66,336 39,286
Nợ ngắn hạn 48,670 47,847 79,321 60,830 38,653
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 13,550 13,398 12,164 10,366 6,394
Người mua trả tiền trước 25,529 26,658 49,991 36,681 17,960
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 428 69 901 1,228 97
Phải trả người lao động 1,390 3,750 6,997 7,010 7,908
Chi phí phải trả 13 925 24 1,310 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 1,261 1,742 5,940 2,932 1,272
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 744 402 1,794 1,398 771
Nợ dài hạn 0 2,938 4,243 5,506 633
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 2,476 3,780 5,084 210
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 462 463 422 423
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 79,492 91,934 71,498 67,351 65,935
Vốn và các quỹ 78,748 91,532 69,703 65,952 65,164
Vốn góp 55,680 55,680 38,280 34,800 34,800
Thặng dư vốn cổ phần 6,025 6,025 6,526 6,025 6,025
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 15,013 13,634 11,512 10,543 7,008
Quỹ dự phòng tài chính 3,684 3,098 2,638 1,939 1,336
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -1,653 13,095 10,747 12,645 15,996
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 744 402 1,794 1,398 771
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây