|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
128,162 |
142,719 |
155,062 |
133,687 |
105,221 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
56,123 |
62,378 |
75,097 |
68,919 |
58,523 |
Tiền và tương đương tiền |
1,814 |
5,110 |
2,621 |
3,231 |
1,223 |
Tiền |
1,814 |
5,110 |
2,621 |
3,231 |
1,223 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
864 |
1,763 |
777 |
2,070 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
2,620 |
2,368 |
1,854 |
5,629 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
-1,757 |
-605 |
-1,077 |
-3,559 |
Các khoản phải thu |
32,206 |
33,458 |
31,071 |
20,609 |
15,384 |
Phải thu khách hàng |
11,196 |
9,529 |
9,586 |
8,981 |
4,363 |
Trả trước người bán |
14,542 |
17,142 |
17,845 |
7,073 |
5,763 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
6,468 |
6,787 |
3,683 |
4,597 |
5,301 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
-43 |
-43 |
-43 |
Hàng tồn kho, ròng |
19,710 |
21,180 |
37,987 |
42,751 |
39,183 |
Hàng tồn kho |
19,710 |
21,180 |
37,987 |
42,751 |
39,183 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
2,393 |
1,767 |
1,654 |
1,552 |
663 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
117 |
0 |
87 |
1,281 |
420 |
Phải thu thuế khác |
1,790 |
1,188 |
1,153 |
18 |
23 |
Tài sản lưu động khác |
487 |
578 |
414 |
253 |
220 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,039 |
80,340 |
79,965 |
64,768 |
46,698 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
43 |
43 |
43 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
43 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
43 |
43 |
43 |
43 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
-43 |
-43 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
57,786 |
64,897 |
62,892 |
51,971 |
38,861 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
56,542 |
59,558 |
60,444 |
49,003 |
30,921 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
96,323 |
91,039 |
84,956 |
67,840 |
45,210 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-39,781 |
-31,481 |
-24,512 |
-18,836 |
-14,289 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
1,245 |
5,339 |
2,448 |
2,968 |
7,940 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
4,189 |
5,263 |
6,386 |
4,603 |
4,154 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
4,189 |
4,363 |
5,786 |
4,303 |
4,154 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
900 |
600 |
300 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
10,064 |
10,181 |
10,644 |
8,150 |
3,641 |
Trả trước dài hạn |
9,780 |
9,744 |
10,004 |
7,811 |
3,298 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
277 |
430 |
633 |
332 |
335 |
Các tài sản dài hạn khác |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
128,162 |
142,719 |
155,062 |
133,687 |
105,221 |
NỢ PHẢI TRẢ |
48,670 |
50,785 |
83,564 |
66,336 |
39,286 |
Nợ ngắn hạn |
48,670 |
47,847 |
79,321 |
60,830 |
38,653 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
13,550 |
13,398 |
12,164 |
10,366 |
6,394 |
Người mua trả tiền trước |
25,529 |
26,658 |
49,991 |
36,681 |
17,960 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
428 |
69 |
901 |
1,228 |
97 |
Phải trả người lao động |
1,390 |
3,750 |
6,997 |
7,010 |
7,908 |
Chi phí phải trả |
13 |
925 |
24 |
1,310 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,261 |
1,742 |
5,940 |
2,932 |
1,272 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
744 |
402 |
1,794 |
1,398 |
771 |
Nợ dài hạn |
0 |
2,938 |
4,243 |
5,506 |
633 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
2,476 |
3,780 |
5,084 |
210 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
462 |
463 |
422 |
423 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
79,492 |
91,934 |
71,498 |
67,351 |
65,935 |
Vốn và các quỹ |
78,748 |
91,532 |
69,703 |
65,952 |
65,164 |
Vốn góp |
55,680 |
55,680 |
38,280 |
34,800 |
34,800 |
Thặng dư vốn cổ phần |
6,025 |
6,025 |
6,526 |
6,025 |
6,025 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
15,013 |
13,634 |
11,512 |
10,543 |
7,008 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,684 |
3,098 |
2,638 |
1,939 |
1,336 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-1,653 |
13,095 |
10,747 |
12,645 |
15,996 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
744 |
402 |
1,794 |
1,398 |
771 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |