|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
214,312 |
209,348 |
237,146 |
233,902 |
180,622 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
93,745 |
75,840 |
79,780 |
53,290 |
52,898 |
Tiền và tương đương tiền |
38,105 |
38,760 |
31,261 |
6,094 |
6,748 |
Tiền |
14,305 |
21,058 |
5,261 |
6,094 |
6,748 |
Các khoản tương đương tiền |
23,800 |
17,702 |
26,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
4,300 |
2,000 |
1,609 |
1,576 |
16,300 |
Đầu tư ngắn hạn |
4,300 |
2,000 |
1,609 |
1,576 |
16,300 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
41,126 |
32,666 |
41,342 |
35,015 |
16,263 |
Phải thu khách hàng |
39,040 |
27,042 |
37,015 |
32,912 |
15,087 |
Trả trước người bán |
389 |
355 |
358 |
146 |
3 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
2,103 |
6,118 |
3,968 |
1,956 |
1,173 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-406 |
-850 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
2,578 |
658 |
3,024 |
6,750 |
1,019 |
Hàng tồn kho |
2,578 |
658 |
3,024 |
6,750 |
1,019 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
7,636 |
1,756 |
2,543 |
3,855 |
12,569 |
Trả trước ngắn hạn |
2,989 |
57 |
2,278 |
1,136 |
236 |
Thuế VAT phải thu |
1,184 |
0 |
0 |
2,079 |
11,534 |
Phải thu thuế khác |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,460 |
1,699 |
265 |
640 |
798 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
120,568 |
133,508 |
157,366 |
180,612 |
127,723 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
114,481 |
129,779 |
150,464 |
163,599 |
125,562 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
114,425 |
129,773 |
141,627 |
111,823 |
97,420 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
188,590 |
185,915 |
176,874 |
129,340 |
100,685 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-74,165 |
-56,142 |
-35,247 |
-17,517 |
-3,265 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
57 |
5 |
12 |
4 |
6 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
97 |
25 |
25 |
16 |
12 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-40 |
-20 |
-13 |
-12 |
-6 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
8,825 |
51,772 |
28,137 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
12,000 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
12,000 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
6,086 |
3,729 |
6,902 |
5,013 |
2,161 |
Trả trước dài hạn |
5,804 |
3,729 |
6,902 |
5,013 |
2,161 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
282 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
214,312 |
209,348 |
237,146 |
233,902 |
180,622 |
NỢ PHẢI TRẢ |
121,529 |
116,627 |
136,592 |
133,608 |
87,128 |
Nợ ngắn hạn |
57,600 |
114,940 |
134,824 |
131,857 |
82,488 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
41,715 |
25,227 |
21,995 |
28,432 |
17,411 |
Người mua trả tiền trước |
36 |
83 |
182 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
267 |
2,275 |
2,127 |
206 |
6 |
Phải trả người lao động |
639 |
2,505 |
3,325 |
1,086 |
1,214 |
Chi phí phải trả |
246 |
1,647 |
915 |
453 |
256 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
2,923 |
1,687 |
916 |
75 |
2,138 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,936 |
6,098 |
2,629 |
2,956 |
776 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
63,929 |
1,687 |
1,768 |
1,752 |
4,640 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
60,253 |
0 |
852 |
1,677 |
2,502 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
92,783 |
92,721 |
100,554 |
100,293 |
93,493 |
Vốn và các quỹ |
92,783 |
92,721 |
100,554 |
100,293 |
93,493 |
Vốn góp |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
94,318 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-7,217 |
-7,279 |
554 |
293 |
-824 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |