|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
466,615 |
0 |
618,509 |
656,439 |
501,297 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
139,547 |
0 |
417,558 |
450,635 |
227,600 |
Tiền và tương đương tiền |
5,327 |
0 |
18,912 |
117,886 |
7,340 |
Tiền |
1,327 |
0 |
4,912 |
64 |
541 |
Các khoản tương đương tiền |
4,000 |
0 |
14,000 |
117,822 |
6,799 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
16,360 |
0 |
134,345 |
303,652 |
213,016 |
Đầu tư ngắn hạn |
16,661 |
0 |
136,227 |
308,932 |
230,391 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-301 |
0 |
-1,881 |
-5,280 |
-17,374 |
Các khoản phải thu |
98,748 |
0 |
263,202 |
26,383 |
7,007 |
Phải thu khách hàng |
43,176 |
0 |
75,088 |
19,068 |
355 |
Trả trước người bán |
11,522 |
0 |
597 |
1,347 |
303 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
44,722 |
0 |
187,516 |
5,967 |
6,350 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-672 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
10,874 |
0 |
728 |
2,342 |
0 |
Hàng tồn kho |
10,874 |
0 |
728 |
2,342 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
8,238 |
0 |
371 |
373 |
236 |
Trả trước ngắn hạn |
3 |
0 |
65 |
0 |
108 |
Thuế VAT phải thu |
3 |
0 |
146 |
199 |
3 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
124 |
Tài sản lưu động khác |
8,233 |
0 |
160 |
174 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
327,068 |
0 |
200,951 |
205,804 |
273,697 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
124,583 |
0 |
117,447 |
105,123 |
143,104 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
353 |
0 |
1,121 |
1,590 |
3,841 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
3,164 |
0 |
3,022 |
2,959 |
5,134 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-2,812 |
0 |
-1,901 |
-1,368 |
-1,294 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
14 |
46 |
78 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
95 |
0 |
95 |
95 |
95 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-95 |
0 |
-81 |
-50 |
-18 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
124,230 |
0 |
116,313 |
103,486 |
139,186 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
56,449 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
56,449 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
145,403 |
0 |
83,504 |
100,669 |
127,337 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
36,046 |
18,596 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
79,825 |
0 |
68,504 |
49,623 |
44,841 |
Đầu tư dài hạn khác |
68,803 |
0 |
15,000 |
15,000 |
63,900 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-3,225 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
633 |
0 |
0 |
12 |
3,257 |
Trả trước dài hạn |
633 |
0 |
0 |
12 |
356 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
2,901 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
466,615 |
0 |
618,509 |
656,439 |
501,297 |
NỢ PHẢI TRẢ |
53,821 |
0 |
223,790 |
456,609 |
313,989 |
Nợ ngắn hạn |
53,821 |
0 |
223,742 |
454,109 |
13,989 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
1,041 |
0 |
1,026 |
0 |
8,022 |
Người mua trả tiền trước |
963 |
0 |
161 |
2,790 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
-1,809 |
0 |
2,221 |
142 |
1,493 |
Phải trả người lao động |
0 |
0 |
0 |
0 |
211 |
Chi phí phải trả |
298 |
0 |
364 |
444 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
450,733 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
48 |
2,500 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
53,329 |
0 |
53,290 |
0 |
4,265 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,219 |
0 |
576 |
74 |
20 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
48 |
2,500 |
300,000 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
300,000 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
412,794 |
0 |
394,719 |
199,829 |
187,308 |
Vốn và các quỹ |
410,575 |
0 |
394,143 |
199,755 |
187,287 |
Vốn góp |
373,500 |
0 |
373,500 |
182,507 |
182,507 |
Thặng dư vốn cổ phần |
2,790 |
0 |
2,920 |
3,251 |
3,251 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-3,547 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
3,650 |
0 |
1,405 |
411 |
23 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,650 |
0 |
1,405 |
411 |
23 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
11 |
11 |
Lãi chưa phân phối |
30,531 |
0 |
14,914 |
13,164 |
1,472 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,219 |
0 |
576 |
74 |
20 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |