CTCP TỔNG CÔNG TY XÂY LẮP DẦU KHÍ NGHỆ AN

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,215,981 2,209,086 1,941,343 518,862 270,699
TÀI SẢN NGẮN HẠN 919,285 969,683 1,032,157 366,982 205,292
Tiền và tương đương tiền 18,046 43,993 241,882 69,016 5,128
Tiền 17,785 21,493 85,882 69,016 5,128
Các khoản tương đương tiền 261 22,500 156,000 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 51,767 275,299 165,381 12,608 4,130
Đầu tư ngắn hạn 51,767 275,299 165,381 12,608 4,130
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 573,915 497,558 494,753 211,151 135,725
Phải thu khách hàng 137,437 83,881 199,366 70,622 42,668
Trả trước người bán 63,095 168,862 132,531 69,677 19,893
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 39,918
Phải thu về XDCB 28,714 22,206 24,827 19,688 0
Phải thu khác 344,668 225,008 139,921 51,163 33,246
Dự phòng nợ khó đòi 0 -2,400 -1,892 0 0
Hàng tồn kho, ròng 206,192 103,062 89,202 69,315 49,452
Hàng tồn kho 206,192 103,062 89,202 69,315 49,452
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 69,365 49,770 40,939 4,892 10,857
Trả trước ngắn hạn 28,408 19,158 8,000 2,171 405
Thuế VAT phải thu 12,989 5,233 22,501 0 1,900
Phải thu thuế khác 219 2,543 197 0 0
Tài sản lưu động khác 27,750 22,836 10,242 2,722 8,552
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,296,696 1,239,403 909,185 151,880 65,407
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 775,078 1,106,753 804,977 128,778 61,069
GTCL TSCĐ hữu hình 123,587 127,646 158,680 58,164 44,536
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 245,770 244,154 257,770 79,261 56,129
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -122,183 -116,508 -99,090 -21,097 -11,592
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 1,252 120 131 44 74
Nguyên giá TSCĐ vô hình 1,697 304 325 146 146
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -445 -184 -194 -102 -73
Xây dựng cơ bản dở dang 650,238 978,987 646,166 70,569 16,459
Giá trị ròng tài sản đầu tư 408,000 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 408,000 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 6,525 54,325 46,800 20,000 1,719
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 6,525 54,325 46,800 20,000 1,719
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 67,493 35,149 21,603 3,102 2,619
Trả trước dài hạn 60,288 28,696 16,119 3,102 2,615
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 7,044 6,292 5,333 0 0
Các tài sản dài hạn khác 161 161 151 0 4
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,215,981 2,209,086 1,941,343 518,862 270,699
NỢ PHẢI TRẢ 2,016,886 1,847,944 1,707,821 389,537 218,290
Nợ ngắn hạn 958,057 928,238 1,152,703 258,003 208,567
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 236,011 414,669 451,608 85,525 66,949
Người mua trả tiền trước 203,645 168,382 106,111 73,585 36,382
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 25,280 11,835 13,073 6,354 1,654
Phải trả người lao động 17,326 8,452 7,314 5,828 4,419
Chi phí phải trả 97,733 71,279 44,147 5,833 3,354
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 196,317 183,137 226 23 23
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 192,587 31,502 316,806 58,473 63,197
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 21,015 21,091 1,358 178 105
Nợ dài hạn 1,058,829 919,706 555,118 131,534 9,723
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 851,603 735,808 554,131 130,855 9,265
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 761 761 761 656 434
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 140,908 278,105 172,767 129,325 52,409
Vốn và các quỹ 119,893 257,014 171,410 129,147 52,304
Vốn góp 218,460 218,460 100,000 100,000 45,000
Thặng dư vốn cổ phần 5,000 5,000 0 0 0
Vốn khác 381 381 381 381 381
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 24,457 31,457 8,084 1,617 1,491
Quỹ dự phòng tài chính 891 891 6,886 502 161
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -129,296 825 56,059 26,647 5,271
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 21,015 21,091 1,358 178 105
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 58,187 83,036 60,755 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây