CTCP DUNG DỊCH KHOAN VÀ HÓA PHẨM DẦU KHÍ

Lĩnh vực: Dầu khí > Ngành: Dầu khí
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,944,255 1,632,667 1,142,458 473,920 396,739
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,662,822 1,398,814 889,301 273,209 250,329
Tiền và tương đương tiền 349,795 174,077 288,134 33,609 13,587
Tiền 207,319 111,078 252,134 28,609 13,587
Các khoản tương đương tiền 142,476 62,999 36,000 5,000 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 2,082 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 2,082 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 707,039 352,878 338,597 135,174 131,551
Phải thu khách hàng 639,650 243,406 269,391 130,751 96,774
Trả trước người bán 69,558 79,656 49,150 13,708 27,579
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 6,903 38,745 29,806 1,549 20,398
Dự phòng nợ khó đòi -9,072 -8,929 -9,750 -10,835 -13,199
Hàng tồn kho, ròng 561,220 828,401 240,881 100,593 94,046
Hàng tồn kho 561,443 852,883 241,395 100,668 96,243
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -222 -24,482 -514 -75 -2,197
Tài sản lưu động khác 42,687 43,458 21,689 3,833 11,146
Trả trước ngắn hạn 11,186 9,478 8,666 781 4,475
Thuế VAT phải thu 24,921 26,325 10,306 1,017 3,952
Phải thu thuế khác 0 2,950 91 123 108
Tài sản lưu động khác 6,580 4,704 2,626 1,911 2,611
TÀI SẢN DÀI HẠN 281,432 233,853 253,157 200,711 146,409
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 235,205 189,682 69,518 23,208 20,826
GTCL TSCĐ hữu hình 183,726 83,330 50,331 20,291 20,818
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 298,345 180,420 106,574 72,770 68,155
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -114,619 -97,090 -56,243 -52,479 -47,338
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 28,208 2,788 2,617 61 9
Nguyên giá TSCĐ vô hình 29,099 3,105 2,779 188 128
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -890 -316 -162 -127 -119
Xây dựng cơ bản dở dang 23,271 103,563 16,571 2,857 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 4,059 2,499 177,364 174,299 125,188
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 4,059 2,499 177,364 142,024 115,188
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 32,275 10,000
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 42,169 41,671 6,275 3,204 396
Trả trước dài hạn 41,176 30,342 5,145 2,594 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 826 10,360 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 167 969 1,130 610 396
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,944,255 1,632,667 1,142,458 473,920 396,739
NỢ PHẢI TRẢ 914,284 867,610 577,460 208,246 161,363
Nợ ngắn hạn 828,010 820,118 562,442 207,335 160,988
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 357,959 379,390 361,709 69,527 21,501
Người mua trả tiền trước 22,665 6,473 28,624 17,504 3,511
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 64,195 61,231 2,743 1,566 829
Phải trả người lao động 18,532 15,085 12,220 12,165 6,808
Chi phí phải trả 45,574 44,109 13,906 2,443 113
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 1,381 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 92,146 74,473 5,374 11,991 54,955
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 15,520 6,318 -5,644 -8,519 -891
Nợ dài hạn 86,274 47,492 15,018 911 375
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 84,914 40,552 13,948 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 5,560 765 488 375
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 306 423 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 853,102 630,157 564,726 265,512 235,376
Vốn và các quỹ 837,407 624,073 570,268 274,002 236,265
Vốn góp 500,000 350,000 350,000 159,717 145,200
Thặng dư vốn cổ phần 18,965 17,848 17,848 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 2,586 9,358 2,354 1,369 804
Quỹ đầu tư và phát triển 47,749 42,139 11,964 7,777 4,071
Quỹ dự phòng tài chính 16,682 12,991 6,864 5,469 2,998
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 93 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 251,331 191,739 181,238 99,669 83,192
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 174 -234 102 30 2
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 15,695 6,084 -5,542 -8,489 -890
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 176,869 134,900 272 161 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây