CTCP XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP & DÂN DỤNG DẦU KHÍ

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 914,474 1,202,037 1,043,210 643,019 418,791
TÀI SẢN NGẮN HẠN 473,769 1,019,275 868,737 594,442 366,128
Tiền và tương đương tiền 78,207 38,361 177,145 34,431 42,218
Tiền 23,207 38,361 132,145 34,431 42,218
Các khoản tương đương tiền 55,000 0 45,000 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 234,906 500,618 441,822 385,544 110,871
Phải thu khách hàng 222,692 453,152 207,345 167,940 97,340
Trả trước người bán 5,476 9,803 158,926 16,815 5,501
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 79,227 202,364 15,958
Phải thu khác 15,772 46,698 3,313 599 221
Dự phòng nợ khó đòi -9,034 -9,034 -6,990 -2,173 -8,149
Hàng tồn kho, ròng 157,619 455,495 246,203 168,485 208,021
Hàng tồn kho 157,619 455,495 246,203 168,485 208,021
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 3,037 24,801 3,566 5,981 5,019
Trả trước ngắn hạn 300 1,204 0 2,692 3,885
Thuế VAT phải thu 0 19,232 0 0 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 2,737 4,365 3,566 3,289 1,134
TÀI SẢN DÀI HẠN 440,705 182,762 174,473 48,577 52,662
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 370,208 120,717 99,863 31,929 37,851
GTCL TSCĐ hữu hình 70,629 68,676 56,722 31,929 37,851
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 134,894 122,237 99,523 74,210 73,281
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -64,264 -53,560 -42,801 -42,281 -35,430
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 43,044 43,141 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 43,537 43,537 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 -492 -395 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 299,579 8,996 0 0 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 15,544 35,890 46,120 10,000 5,000
Đầu tư vào các công ty con 0 0 6,120 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 10,000 10,000 5,000
Đầu tư dài hạn khác 15,890 35,890 30,000 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -346 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 54,952 26,155 28,490 6,648 9,811
Trả trước dài hạn 54,952 26,155 28,490 6,648 9,811
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 914,474 1,202,037 1,043,210 643,019 418,791
NỢ PHẢI TRẢ 574,857 862,981 720,842 592,084 369,149
Nợ ngắn hạn 566,944 846,054 699,865 584,629 368,938
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 126,372 351,174 257,191 193,426 134,418
Người mua trả tiền trước 287,187 179,472 216,698 231,072 149,299
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 4,556 6,516 27,293 16,753 15,057
Phải trả người lao động 6,700 10,416 18,100 11,513 9,018
Chi phí phải trả 11,976 34,163 43,278 23,248 8,135
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 37,972 41,802 51,283 78,616 53,011
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 368 -26 5,475 -1,594 -358
Nợ dài hạn 7,913 16,927 20,977 7,456 211
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 381 301 328 211
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 7,913 16,546 20,676 7,127 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 330,657 327,778 322,368 50,934 49,642
Vốn và các quỹ 330,289 327,804 316,893 52,529 50,000
Vốn góp 300,000 300,000 300,000 50,000 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 7,751 7,751 7,046 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 7,190 7,046 3,523 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 15,348 13,007 6,324 2,529 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 368 -26 5,475 -1,594 -358
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 8,960 11,278 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây