|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
723,280 |
766,474 |
628,095 |
186,822 |
146,154 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
518,017 |
531,870 |
314,323 |
134,012 |
103,450 |
Tiền và tương đương tiền |
6,865 |
9,712 |
29,503 |
10,676 |
9,508 |
Tiền |
6,865 |
9,712 |
3,503 |
10,676 |
9,508 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
26,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
350 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
350 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
286,139 |
336,287 |
161,117 |
68,012 |
43,720 |
Phải thu khách hàng |
124,406 |
140,180 |
62,552 |
63,720 |
41,447 |
Trả trước người bán |
19,068 |
31,945 |
19,315 |
2,977 |
1,679 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
136,842 |
158,058 |
72,941 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
6,653 |
7,272 |
6,778 |
1,315 |
595 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-831 |
-1,169 |
-469 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
189,391 |
149,123 |
103,933 |
50,529 |
47,773 |
Hàng tồn kho |
189,391 |
149,123 |
103,933 |
50,529 |
47,773 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
35,622 |
36,399 |
19,771 |
4,794 |
2,449 |
Trả trước ngắn hạn |
1,690 |
1,424 |
4,348 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
14,953 |
11,943 |
4,294 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
4,746 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
18,979 |
18,285 |
11,129 |
4,794 |
2,449 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
205,263 |
234,604 |
313,772 |
52,810 |
42,703 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
160,380 |
178,769 |
83,201 |
41,000 |
33,446 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
157,673 |
175,888 |
61,324 |
40,799 |
24,454 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
217,594 |
214,198 |
89,421 |
60,883 |
39,432 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-59,921 |
-38,310 |
-28,097 |
-20,084 |
-14,978 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
56 |
81 |
22 |
4 |
8 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
107 |
107 |
38 |
13 |
13 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-51 |
-26 |
-16 |
-9 |
-5 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
2,650 |
2,800 |
21,856 |
197 |
8,985 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
180,605 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
181,013 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
-408 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
34,100 |
35,723 |
34,100 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
22,800 |
24,423 |
34,100 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
11,300 |
11,300 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
10,784 |
20,112 |
15,865 |
11,810 |
9,257 |
Trả trước dài hạn |
10,784 |
20,112 |
15,865 |
11,810 |
9,257 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
723,280 |
766,474 |
628,095 |
186,822 |
146,154 |
NỢ PHẢI TRẢ |
669,999 |
611,257 |
464,958 |
134,126 |
96,348 |
Nợ ngắn hạn |
599,675 |
538,058 |
355,876 |
133,383 |
96,350 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
172,676 |
192,361 |
107,637 |
67,183 |
57,107 |
Người mua trả tiền trước |
204,270 |
154,806 |
80,093 |
13,562 |
570 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
19,842 |
574 |
7,000 |
5,637 |
2,165 |
Phải trả người lao động |
784 |
6,377 |
15,642 |
5,313 |
5,808 |
Chi phí phải trả |
40,203 |
30,589 |
11,431 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
14,689 |
11,394 |
1,382 |
15,463 |
6,364 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-140 |
-843 |
-547 |
-225 |
-194 |
Nợ dài hạn |
70,324 |
73,199 |
109,082 |
744 |
-2 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
70,324 |
73,239 |
109,107 |
746 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
-40 |
-26 |
-2 |
-2 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
53,281 |
155,217 |
163,137 |
52,696 |
49,806 |
Vốn và các quỹ |
53,422 |
156,060 |
163,684 |
52,921 |
50,000 |
Vốn góp |
150,000 |
150,000 |
150,000 |
50,000 |
50,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
1,037 |
430 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,354 |
1,100 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-99,970 |
4,530 |
13,684 |
2,921 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-140 |
-843 |
-547 |
-225 |
-194 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |