|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
822,778 |
751,387 |
551,125 |
479,017 |
379,308 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
713,451 |
643,344 |
515,464 |
454,878 |
352,799 |
Tiền và tương đương tiền |
8,540 |
10,240 |
62,897 |
58,825 |
10,302 |
Tiền |
8,540 |
10,240 |
62,897 |
58,825 |
10,302 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
5,000 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
5,000 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
475,716 |
506,003 |
289,062 |
209,754 |
140,892 |
Phải thu khách hàng |
379,823 |
193,730 |
25,977 |
33,916 |
9,092 |
Trả trước người bán |
76,506 |
119,133 |
24,221 |
17,479 |
16,086 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
233,688 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
187,651 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
20,152 |
6,253 |
5,940 |
159,122 |
116,104 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-764 |
-764 |
-764 |
-764 |
-389 |
Hàng tồn kho, ròng |
225,962 |
124,312 |
151,203 |
179,825 |
188,931 |
Hàng tồn kho |
225,962 |
124,312 |
151,203 |
179,825 |
188,931 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,232 |
2,790 |
12,302 |
1,475 |
12,673 |
Trả trước ngắn hạn |
254 |
661 |
7 |
1,475 |
14 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
10,210 |
0 |
11,372 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
64 |
Tài sản lưu động khác |
2,979 |
2,129 |
2,085 |
0 |
1,223 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,327 |
108,043 |
35,661 |
24,139 |
26,509 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
98,389 |
94,729 |
28,968 |
21,086 |
23,451 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
69,051 |
25,494 |
27,201 |
21,086 |
23,451 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
105,928 |
55,725 |
51,705 |
46,336 |
44,103 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-36,877 |
-30,231 |
-24,504 |
-25,250 |
-20,653 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
26,831 |
31,502 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
32,830 |
32,880 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-5,998 |
-1,379 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
76 |
18 |
795 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
211 |
22 |
894 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-135 |
-4 |
-99 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
2,431 |
37,716 |
973 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
10,938 |
13,314 |
6,693 |
3,053 |
3,058 |
Trả trước dài hạn |
7,244 |
9,326 |
6,180 |
1,842 |
3,008 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
344 |
353 |
1,161 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
3,694 |
3,644 |
160 |
50 |
50 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
822,778 |
751,387 |
551,125 |
479,017 |
379,308 |
NỢ PHẢI TRẢ |
603,768 |
537,183 |
327,927 |
406,938 |
329,308 |
Nợ ngắn hạn |
587,719 |
514,253 |
326,468 |
406,532 |
329,093 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
126,237 |
159,046 |
169,890 |
86,245 |
88,661 |
Người mua trả tiền trước |
57,687 |
62,362 |
118,714 |
175,353 |
179,025 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
15,384 |
3,757 |
3,555 |
10,315 |
263 |
Phải trả người lao động |
13,248 |
12,282 |
8,126 |
7,880 |
9,039 |
Chi phí phải trả |
59,674 |
1,621 |
3,637 |
27,593 |
5,277 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
183,384 |
177,613 |
5,519 |
33,008 |
18,130 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
4,095 |
-733 |
-68 |
127 |
0 |
Nợ dài hạn |
16,049 |
22,930 |
1,459 |
406 |
215 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
16,049 |
22,413 |
702 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
277 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
516 |
480 |
406 |
215 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
219,010 |
214,205 |
223,198 |
72,079 |
50,000 |
Vốn và các quỹ |
214,915 |
214,937 |
223,266 |
71,951 |
50,000 |
Vốn góp |
200,000 |
200,000 |
200,000 |
69,011 |
50,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-960 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
5,563 |
1,105 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
5,621 |
1,163 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
4,690 |
12,669 |
23,266 |
2,941 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
4,095 |
-733 |
-68 |
127 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |