|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,068 |
25,399 |
34,488 |
56,294 |
69,529 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,704 |
21,188 |
29,030 |
46,002 |
58,407 |
Tiền và tương đương tiền |
6,813 |
1,968 |
1,464 |
935 |
1,165 |
Tiền |
1,570 |
1,268 |
1,464 |
935 |
1,165 |
Các khoản tương đương tiền |
5,243 |
700 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
466 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
502 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-36 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
8,945 |
16,176 |
23,980 |
39,703 |
49,619 |
Phải thu khách hàng |
8,193 |
15,841 |
23,816 |
39,552 |
49,394 |
Trả trước người bán |
143 |
68 |
58 |
100 |
173 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
609 |
267 |
106 |
51 |
52 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
2,112 |
1,958 |
2,518 |
4,947 |
6,805 |
Hàng tồn kho |
2,220 |
2,066 |
2,625 |
5,055 |
6,856 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-108 |
-108 |
-108 |
-108 |
-51 |
Tài sản lưu động khác |
1,367 |
1,086 |
1,067 |
416 |
818 |
Trả trước ngắn hạn |
35 |
72 |
94 |
30 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
29 |
29 |
29 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,303 |
985 |
944 |
387 |
818 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,364 |
4,211 |
5,458 |
10,292 |
11,122 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
2,924 |
3,733 |
4,390 |
8,675 |
9,904 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
2,924 |
3,733 |
4,390 |
5,077 |
6,299 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
10,279 |
11,518 |
11,773 |
11,427 |
11,701 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-7,356 |
-7,785 |
-7,383 |
-6,350 |
-5,402 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
3,598 |
3,605 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
27 |
27 |
27 |
3,624 |
3,624 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-27 |
-27 |
-27 |
-27 |
-19 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
860 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
1,994 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
-1,134 |
Đầu tư dài hạn |
375 |
401 |
1,029 |
1,479 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
1,110 |
1,110 |
1,110 |
1,994 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-735 |
-709 |
-81 |
-514 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
66 |
77 |
39 |
139 |
359 |
Trả trước dài hạn |
63 |
74 |
36 |
136 |
343 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
3 |
3 |
3 |
3 |
15 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,068 |
25,399 |
34,488 |
56,294 |
69,529 |
NỢ PHẢI TRẢ |
2,485 |
4,814 |
11,794 |
30,046 |
43,861 |
Nợ ngắn hạn |
2,404 |
4,723 |
11,673 |
29,740 |
42,826 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
1,287 |
3,025 |
4,243 |
8,304 |
14,742 |
Người mua trả tiền trước |
6 |
6 |
6 |
240 |
191 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
284 |
364 |
917 |
2,146 |
2,544 |
Phải trả người lao động |
732 |
283 |
2,138 |
2,956 |
4,259 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
90 |
100 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
95 |
154 |
392 |
747 |
1,885 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-127 |
0 |
58 |
-78 |
16 |
Nợ dài hạn |
80 |
90 |
120 |
306 |
1,035 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
37 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
254 |
950 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
20 |
51 |
48 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,583 |
20,586 |
22,694 |
26,249 |
25,668 |
Vốn và các quỹ |
20,710 |
20,586 |
22,637 |
26,327 |
25,652 |
Vốn góp |
15,000 |
15,000 |
15,000 |
15,000 |
15,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
6,673 |
6,673 |
6,673 |
6,673 |
6,673 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
0 |
1,224 |
1,224 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
1,499 |
1,499 |
1,383 |
1,311 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-963 |
-2,586 |
-535 |
2,046 |
1,443 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-127 |
0 |
58 |
-78 |
16 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |