|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,613,839 |
5,497,508 |
5,128,476 |
2,632,195 |
2,124,376 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,255,373 |
4,111,068 |
3,844,570 |
1,774,525 |
1,104,381 |
Tiền và tương đương tiền |
48,194 |
16,491 |
144,302 |
30,632 |
3,668 |
Tiền |
47,394 |
6,819 |
37,007 |
30,632 |
3,668 |
Các khoản tương đương tiền |
800 |
9,671 |
107,295 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
141,256 |
0 |
43,784 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
141,256 |
0 |
43,784 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
783,629 |
823,680 |
799,924 |
335,748 |
572,981 |
Phải thu khách hàng |
158,039 |
82,126 |
83,159 |
45,829 |
941 |
Trả trước người bán |
206,292 |
112,341 |
114,929 |
126,093 |
375,724 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
448,290 |
661,706 |
612,136 |
163,826 |
196,316 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-28,993 |
-32,493 |
-10,299 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
3,391,658 |
3,262,573 |
2,734,956 |
1,401,684 |
478,450 |
Hàng tồn kho |
3,391,658 |
3,262,573 |
2,734,956 |
1,402,558 |
478,450 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
-874 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
31,892 |
8,323 |
24,132 |
6,461 |
5,498 |
Trả trước ngắn hạn |
836 |
2,774 |
5,475 |
3,030 |
447 |
Thuế VAT phải thu |
19,776 |
1,501 |
13,104 |
609 |
3,943 |
Phải thu thuế khác |
2,982 |
2,901 |
2,430 |
1,373 |
40 |
Tài sản lưu động khác |
8,299 |
1,147 |
3,123 |
1,450 |
1,068 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,358,466 |
1,386,440 |
1,283,906 |
857,670 |
1,019,994 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
20,000 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
20,000 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
857,130 |
752,450 |
661,755 |
359,446 |
300,868 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
296,969 |
19,138 |
26,232 |
17,668 |
16,052 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
329,488 |
40,023 |
42,382 |
27,439 |
21,941 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-32,519 |
-20,885 |
-16,149 |
-9,772 |
-5,889 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
47,606 |
47,572 |
47,608 |
47,577 |
166,589 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
47,740 |
47,678 |
47,678 |
47,621 |
166,615 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-134 |
-106 |
-70 |
-44 |
-26 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
512,554 |
685,740 |
587,914 |
294,201 |
118,227 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
480,690 |
612,789 |
579,604 |
489,871 |
717,448 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
296,228 |
381,440 |
325,490 |
420,804 |
212,177 |
Đầu tư dài hạn khác |
184,462 |
231,349 |
254,115 |
69,068 |
505,271 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
20,647 |
21,202 |
22,547 |
8,353 |
1,679 |
Trả trước dài hạn |
0 |
5,174 |
6,153 |
990 |
1,679 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
20,647 |
0 |
16,394 |
7,363 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
16,028 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,613,839 |
5,497,508 |
5,128,476 |
2,632,195 |
2,124,376 |
NỢ PHẢI TRẢ |
3,031,219 |
2,963,465 |
2,488,225 |
1,879,219 |
1,482,831 |
Nợ ngắn hạn |
1,407,161 |
1,243,422 |
1,521,166 |
1,658,428 |
1,373,100 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
115,976 |
157,113 |
43,752 |
16,625 |
47,559 |
Người mua trả tiền trước |
451,170 |
307,926 |
496,690 |
727,149 |
1,074,215 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
62,837 |
82,382 |
83,753 |
38,770 |
8,844 |
Phải trả người lao động |
2,460 |
4,420 |
658 |
362 |
330 |
Chi phí phải trả |
270,395 |
206,085 |
196,850 |
62,521 |
8,308 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
375,089 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
5,108 |
604,501 |
363,350 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
312,157 |
197,324 |
333,519 |
173,995 |
213,945 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-2,516 |
-2,150 |
154,162 |
996 |
1,624 |
Nợ dài hạn |
1,624,058 |
1,720,043 |
967,059 |
220,791 |
109,731 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
1,396,752 |
1,094,601 |
582,558 |
220,791 |
109,731 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
20,941 |
20,941 |
21,152 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,294,254 |
2,226,306 |
2,483,214 |
744,983 |
618,588 |
Vốn và các quỹ |
2,296,770 |
2,228,456 |
2,329,052 |
743,987 |
616,964 |
Vốn góp |
1,270,769 |
1,215,181 |
1,215,181 |
332,050 |
332,050 |
Thặng dư vốn cổ phần |
834,921 |
832,008 |
832,008 |
207,000 |
207,000 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
-9,311 |
-9,311 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
23,179 |
23,179 |
9,026 |
80,751 |
80,751 |
Quỹ dự phòng tài chính |
12,071 |
12,071 |
3,579 |
2,579 |
2,579 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
155,831 |
146,016 |
269,257 |
130,917 |
3,895 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-2,516 |
-2,150 |
154,162 |
996 |
1,624 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
288,366 |
307,738 |
157,038 |
7,993 |
22,957 |