CTCP QUE HÀN ĐIỆN VIỆT ĐỨC

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Cơ khí
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 114,034 129,873 113,281 128,822 75,541
TÀI SẢN NGẮN HẠN 64,868 75,961 59,725 104,600 63,216
Tiền và tương đương tiền 7,027 4,845 4,451 5,622 1,768
Tiền 7,027 4,845 4,451 5,622 1,768
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 30,301 29,487 29,359 55,998 27,236
Phải thu khách hàng 32,792 30,567 28,645 31,755 28,763
Trả trước người bán 1,467 139 2,541 26,148 230
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 96 465 94 92 66
Dự phòng nợ khó đòi -4,054 -1,684 -1,921 -1,998 -1,823
Hàng tồn kho, ròng 23,750 37,775 23,878 41,176 34,164
Hàng tồn kho 23,750 37,775 23,878 41,176 34,164
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 3,790 3,854 2,037 1,805 48
Trả trước ngắn hạn 0 0 0 1,665 0
Thuế VAT phải thu 2,673 3,304 2,019 0 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 1,116 550 18 140 48
TÀI SẢN DÀI HẠN 49,166 53,912 53,555 24,222 12,325
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 45,359 50,045 49,652 24,220 12,321
GTCL TSCĐ hữu hình 45,359 50,045 47,794 9,251 12,271
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 93,305 92,916 85,537 41,206 40,043
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -47,946 -42,871 -37,743 -31,954 -27,772
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 267 267 267 267 267
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -267 -267 -267 -267 -267
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 1,858 14,968 50
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 2 4
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 2 4
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 3,807 3,867 3,903 0 0
Trả trước dài hạn 3,807 3,867 3,903 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 114,034 129,873 113,281 128,822 75,541
NỢ PHẢI TRẢ 62,587 80,179 62,494 85,774 44,516
Nợ ngắn hạn 55,967 67,639 44,835 66,314 43,959
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 25,249 34,096 20,195 44,024 26,653
Người mua trả tiền trước 437 5 188 122 5
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 1,744 997 290 4,965 4,231
Phải trả người lao động 2,414 848 2,358 3,950 4,665
Chi phí phải trả 875 9 0 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 1,878 1,889 300 377 1,914
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 28 182 186 99 30
Nợ dài hạn 6,620 12,540 17,660 19,460 557
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 6,620 12,540 17,660 19,302 398
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 158 158
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,447 49,694 50,786 43,048 31,026
Vốn và các quỹ 51,419 49,512 50,600 42,949 30,996
Vốn góp 42,499 42,499 42,499 27,423 21,390
Thặng dư vốn cổ phần 684 684 684 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 -1,496 0
Quỹ đầu tư và phát triển 0 0 0 2,149 4,626
Quỹ dự phòng tài chính 2,845 2,845 2,615 1,715 1,115
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 5,391 3,484 4,802 13,158 3,865
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 28 182 186 99 30
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây