CTCP XI MĂNG VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NINH

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,380,071 2,220,290 1,804,162 1,537,211 1,277,573
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,201,218 1,138,028 822,911 671,671 610,431
Tiền và tương đương tiền 41,167 52,010 95,698 60,753 38,407
Tiền 41,167 52,010 95,698 60,753 38,407
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 638,371 391,320 397,855 287,540 257,196
Phải thu khách hàng 408,089 350,593 302,022 234,876 160,507
Trả trước người bán 14,593 15,296 76,194 337 1,615
Phải thu nội bộ 0 24 12 0 6
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 215,749 25,467 19,688 52,327 95,068
Dự phòng nợ khó đòi -60 -60 -60 0 0
Hàng tồn kho, ròng 293,562 533,943 211,504 182,953 239,044
Hàng tồn kho 293,562 533,943 211,504 182,953 239,044
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 228,117 160,755 117,854 140,424 75,783
Trả trước ngắn hạn 83,215 64,849 38,024 19,842 6,585
Thuế VAT phải thu 0 4,103 46 162 19
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 144,903 91,802 79,784 120,421 69,179
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,178,853 1,082,262 981,252 865,541 667,143
Phải thu dài hạn 248 621 119 -20 53
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 248 621 119 48 53
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 -68 0
Tài sản cố định 1,164,766 1,071,131 972,081 857,022 658,153
GTCL TSCĐ hữu hình 715,135 769,272 802,602 794,684 481,814
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 1,337,869 1,305,994 1,268,012 1,192,982 795,865
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -622,734 -536,722 -465,410 -398,297 -314,051
GTCL Tài sản thuê tài chính 3,287 4,567 3,441 3,555 16,942
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 6,180 9,282 7,864 9,269 34,212
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính -2,894 -4,714 -4,423 -5,714 -17,270
GTCL tài sản cố định vô hình 3,575 5,123 5,577 6,478 6,637
Nguyên giá TSCĐ vô hình 11,203 13,056 13,056 13,550 12,265
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -7,627 -7,932 -7,479 -7,072 -5,628
Xây dựng cơ bản dở dang 442,769 292,168 160,461 52,304 152,761
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 5,696 6,496 5,355 6,088 6,210
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 3,032 3,660
Đầu tư dài hạn khác 5,696 6,496 5,355 3,056 2,550
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 7,193 2,767 3,697 2,450 2,725
Trả trước dài hạn 6,432 2,117 3,697 2,450 2,725
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 761 650 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,380,071 2,220,290 1,804,162 1,537,211 1,277,573
NỢ PHẢI TRẢ 2,157,316 1,978,244 1,568,306 1,310,913 1,078,380
Nợ ngắn hạn 1,202,135 1,019,545 795,765 722,350 493,923
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 328,991 215,806 114,674 76,705 52,553
Người mua trả tiền trước 11,779 8,389 21,638 48,278 39,473
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 34,163 14,067 23,709 16,685 11,825
Phải trả người lao động 13,139 18,253 6,138 12,700 23,993
Chi phí phải trả 2,698 3,717 1,579 3,449 3,014
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 89,562 70,349 74,733 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 163,849 181,067 141,590 206,094 136,483
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 612 1,725 3,528 4,182 873
Nợ dài hạn 955,181 958,699 772,541 588,563 584,456
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 833,597 883,257 693,806 585,852 582,604
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 5,093 4,002 2,711 1,853
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 210,450 228,129 224,482 214,738 189,980
Vốn và các quỹ 209,838 226,405 220,954 210,556 189,107
Vốn góp 184,511 184,511 170,907 133,695 125,000
Thặng dư vốn cổ phần 2,918 2,918 3,141 27,064 27,064
Vốn khác 0 0 0 -2,117 0
Cổ phiếu quỹ -1,894 -1,894 -2,117 0 -2,117
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 -1,010 -335 0
Quỹ đầu tư và phát triển 3,974 3,974 3,993 3,644 3,002
Quỹ dự phòng tài chính 11,590 11,590 11,585 6,183 5,174
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 8,059 24,625 33,775 41,743 30,304
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 612 1,725 3,528 4,182 873
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 12,305 13,917 11,374 11,560 9,213
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây