CTCP SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC QUẢNG NINH

Lĩnh vực: Dịch vụ tiêu dùng > Ngành: Truyền thông
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 38,878 37,307 28,782 27,396 25,117
TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,185 13,013 12,691 11,021 8,617
Tiền và tương đương tiền 2,185 791 1,444 1,254 654
Tiền 2,185 791 1,444 1,254 654
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 7,230 5,599 6,709 6,071 4,195
Phải thu khách hàng 6,694 5,439 3,352 4,399 2,443
Trả trước người bán 587 373 3,503 1,739 1,752
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 76 7 5 58 0
Dự phòng nợ khó đòi -127 -220 -151 -125 0
Hàng tồn kho, ròng 4,448 5,157 3,450 2,736 3,540
Hàng tồn kho 4,842 5,522 3,515 2,811 3,540
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -394 -365 -65 -75 0
Tài sản lưu động khác 1,321 1,466 1,088 959 229
Trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
Thuế VAT phải thu 155 160 83 0 142
Phải thu thuế khác 100 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 1,066 1,306 1,005 959 87
TÀI SẢN DÀI HẠN 23,693 24,294 16,090 16,375 16,500
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 22,760 23,015 15,290 15,770 16,049
GTCL TSCĐ hữu hình 22,760 23,015 14,861 15,378 15,938
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 28,648 27,658 18,633 18,448 18,313
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -5,888 -4,643 -3,772 -3,070 -2,375
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 430 392 111
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 933 1,279 800 605 451
Trả trước dài hạn 933 1,279 800 605 451
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 38,878 37,307 28,782 27,396 25,117
NỢ PHẢI TRẢ 19,834 17,661 9,922 8,801 8,969
Nợ ngắn hạn 19,684 15,558 9,800 8,673 8,841
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 7,116 3,917 5,420 6,730 6,241
Người mua trả tiền trước 99 26 31 20 401
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 83 418 742 578 334
Phải trả người lao động 837 631 384 438 451
Chi phí phải trả 1,744 5,165 6 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 170 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 682 1,168 1,157 407 714
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 61 549 5 51 4
Nợ dài hạn 150 2,104 122 128 128
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 100 1,912 100 100 100
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 22 22 28 28
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 19,043 19,646 18,860 18,595 16,148
Vốn và các quỹ 18,983 19,097 18,855 18,544 16,143
Vốn góp 13,500 13,500 13,500 13,500 13,500
Thặng dư vốn cổ phần 439 439 439 439 439
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 2,374 2,205 2,045 2,045 1,806
Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 394 258 130 0 0
Lãi chưa phân phối 2,275 2,695 2,741 2,560 399
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 61 549 5 51 4
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây