CTCP BÓNG ĐÈN PHÍCH NƯỚC RẠNG ĐÔNG

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Thiết bị điện & điện tử
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,531,241 1,399,951 1,170,010 1,049,313 895,160
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,293,165 1,084,795 814,869 712,662 689,078
Tiền và tương đương tiền 244,045 161,857 39,664 129,159 49,712
Tiền 36,645 79,857 39,664 129,159 49,712
Các khoản tương đương tiền 207,400 82,000 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 174,555 100,481 103,489 76,178 188,717
Phải thu khách hàng 114,058 64,348 78,497 57,313 128,632
Trả trước người bán 62,164 37,976 27,039 20,497 58,185
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 4,258 4,081 3,878 2,741 2,269
Dự phòng nợ khó đòi -5,925 -5,925 -5,925 -4,373 -369
Hàng tồn kho, ròng 862,422 815,116 659,792 494,260 444,489
Hàng tồn kho 862,422 815,116 659,792 494,260 444,489
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 12,143 7,341 11,924 13,065 6,160
Trả trước ngắn hạn 117 117 0 0 0
Thuế VAT phải thu 0 33 1,588 2,625 0
Phải thu thuế khác 0 0 3,456 0 1
Tài sản lưu động khác 12,026 7,191 6,879 10,440 6,159
TÀI SẢN DÀI HẠN 238,077 315,156 355,141 336,651 206,082
Phải thu dài hạn 0 31,744 72,389 72,389 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 31,744 72,389 72,389 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 233,179 276,160 279,139 261,836 205,203
GTCL TSCĐ hữu hình 227,790 270,607 259,928 251,357 176,662
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 574,706 539,968 510,497 459,868 354,124
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -346,916 -269,360 -250,569 -208,510 -177,462
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 4,232 4,347 4,475 4,605 4,627
Nguyên giá TSCĐ vô hình 4,922 4,922 4,922 4,922 4,827
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -690 -575 -447 -317 -200
Xây dựng cơ bản dở dang 1,157 1,205 14,737 5,873 23,914
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 4,897 7,252 3,613 2,426 879
Trả trước dài hạn 4,377 6,736 3,409 2,426 879
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 520 516 204 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,531,241 1,399,951 1,170,010 1,049,313 895,160
NỢ PHẢI TRẢ 1,035,895 939,560 719,811 618,725 477,979
Nợ ngắn hạn 1,030,485 882,856 652,434 573,956 433,826
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 46,050 55,542 30,997 45,653 29,118
Người mua trả tiền trước 6,169 10,336 10,263 4,730 318
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 22,247 14,802 4,486 7,889 5,840
Phải trả người lao động 22,083 28,195 28,433 33,764 19,680
Chi phí phải trả 20,350 6,657 630 4,609 5,177
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 8,296 10,380 13,739 10,512 8,525
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 7,908 3,043 16,609 17,075 11,902
Nợ dài hạn 5,410 56,704 67,377 44,769 44,153
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 5,410 56,645 67,365 44,748 44,153
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 59 12 21 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 495,346 460,391 450,199 430,588 417,181
Vốn và các quỹ 487,438 457,348 433,590 413,513 405,279
Vốn góp 115,000 115,000 115,000 115,000 115,000
Thặng dư vốn cổ phần 175,057 175,057 175,057 175,057 175,057
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 787 5,990 255 0
Quỹ đầu tư và phát triển 128,693 112,903 58,769 52,691 52,691
Quỹ dự phòng tài chính 11,560 10,840 10,840 9,000 7,178
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 57,129 42,762 67,935 61,510 55,353
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 7,908 3,043 16,609 17,075 11,902
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây