CTCP CƠ ĐIỆN LẠNH

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,574,441 5,297,325 4,961,927 3,381,946 2,608,254
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,122,711 2,480,358 2,653,821 1,408,237 1,118,978
Tiền và tương đương tiền 834,708 427,326 1,171,789 244,410 359,043
Tiền 238,168 69,561 77,317 91,399 25,450
Các khoản tương đương tiền 596,540 357,765 1,094,472 153,011 333,593
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 883,513 773,506 288,700 325,384 182,505
Đầu tư ngắn hạn 971,263 1,050,376 361,432 458,186 457,725
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -87,750 -276,870 -72,732 -132,803 -275,220
Các khoản phải thu 858,975 564,790 600,331 575,146 457,623
Phải thu khách hàng 496,528 320,930 271,736 224,872 195,131
Trả trước người bán 104,644 95,775 55,226 70,386 14,778
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 289,793 168,484 276,935 254,636 229,555
Phải thu khác 40,828 22,009 29,860 33,880 26,030
Dự phòng nợ khó đòi -72,818 -42,408 -33,426 -8,627 -7,870
Hàng tồn kho, ròng 500,693 667,161 569,335 242,914 106,953
Hàng tồn kho 515,255 679,413 578,839 249,312 111,431
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,561 -12,253 -9,504 -6,398 -4,479
Tài sản lưu động khác 44,822 47,575 23,666 20,383 12,855
Trả trước ngắn hạn 2,354 2,889 2,410 1,743 924
Thuế VAT phải thu 1,553 10,761 15,205 5,585 3,451
Phải thu thuế khác 4,687 562 511 0 4,387
Tài sản lưu động khác 36,229 33,363 5,541 13,056 4,093
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,451,729 2,816,967 2,308,106 1,973,709 1,489,277
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 42,190 34,864 158,513 89,629 45,352
GTCL TSCĐ hữu hình 22,412 14,241 15,707 17,872 19,819
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 54,898 43,342 42,299 41,515 40,134
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -32,486 -29,101 -26,593 -23,643 -20,314
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 16,635 12,536 13,460 14,357 11,886
Nguyên giá TSCĐ vô hình 22,689 16,101 16,139 15,848 12,604
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -6,055 -3,565 -2,680 -1,491 -718
Xây dựng cơ bản dở dang 3,144 8,087 129,346 57,400 13,646
Giá trị ròng tài sản đầu tư 741,232 795,531 484,513 521,886 531,764
Nguyên giá tài sản đầu tư 1,012,898 1,012,898 665,846 664,675 637,356
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -271,666 -217,367 -181,332 -142,789 -105,592
Đầu tư dài hạn 2,646,248 1,975,108 1,651,254 1,356,919 909,090
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 1,248,240 1,163,233 454,079 216,974 219,230
Đầu tư dài hạn khác 1,473,482 811,875 1,366,395 1,313,979 935,342
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -75,475 0 -169,220 -174,034 -245,482
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 22,059 11,464 13,826 5,276 3,071
Trả trước dài hạn 123 244 224 290 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 18,339 7,805 10,868 2,057 142
Các tài sản dài hạn khác 3,597 3,415 2,734 2,930 2,930
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,574,441 5,297,325 4,961,927 3,381,946 2,608,254
NỢ PHẢI TRẢ 2,357,107 1,429,336 2,031,460 893,842 508,969
Nợ ngắn hạn 1,570,521 1,247,035 1,945,560 791,109 403,533
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 170,676 143,685 221,839 142,260 68,293
Người mua trả tiền trước 727,131 451,410 475,891 389,656 101,195
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 27,566 54,718 65,297 53,254 9,154
Phải trả người lao động 2,971 3,222 2,290 2,265 2,484
Chi phí phải trả 16,830 19,410 32,309 1,836 6,123
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 9,326 19,826 22,290 1,723 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 96,186 83,286 67,900 63,423 59,845
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 512,349 394,408 82,698 47,782 64,287
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,381 1,289 1,285 1,202 1,297
Nợ dài hạn 786,586 182,301 85,900 102,734 105,436
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 690,258 99,016 17,966 22,667 32,571
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 34 0 13,002
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 16,644 18
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,217,092 3,867,720 2,901,256 2,463,374 2,088,465
Vốn và các quỹ 4,215,710 3,866,431 2,899,972 2,462,172 2,087,168
Vốn góp 2,446,434 2,446,434 1,862,933 810,431 810,431
Thặng dư vốn cổ phần 774,390 747,939 521,022 1,315,440 1,315,440
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -788 -57,837 -43 -29 -29
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 436 978 379 16 0
Quỹ đầu tư và phát triển 70,418 70,418 70,418 70,418 70,418
Quỹ dự phòng tài chính 98,766 75,185 58,218 48,529 46,096
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 826,055 583,314 387,046 217,368 -155,188
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,381 1,289 1,285 1,202 1,297
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 242 268 29,211 24,730 10,821
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây