|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,293,003 |
1,280,089 |
1,149,284 |
1,076,741 |
943,829 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
120,410 |
148,629 |
171,933 |
279,965 |
296,427 |
Tiền và tương đương tiền |
4,054 |
31,875 |
27,063 |
48,459 |
3,364 |
Tiền |
4,054 |
31,875 |
27,063 |
48,459 |
3,364 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
99,257 |
96,773 |
121,267 |
208,133 |
265,979 |
Phải thu khách hàng |
74,895 |
54,472 |
69,857 |
149,617 |
170,613 |
Trả trước người bán |
28,355 |
44,069 |
52,494 |
66,201 |
93,885 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
125 |
453 |
1,299 |
73 |
1,481 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-4,118 |
-2,221 |
-2,383 |
-7,759 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
16,493 |
18,669 |
21,322 |
22,295 |
23,964 |
Hàng tồn kho |
17,829 |
19,337 |
21,929 |
23,187 |
24,282 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,336 |
-667 |
-607 |
-892 |
-318 |
Tài sản lưu động khác |
606 |
1,312 |
2,281 |
1,078 |
3,120 |
Trả trước ngắn hạn |
528 |
988 |
920 |
837 |
1,479 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
1,141 |
0 |
1,163 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
79 |
324 |
219 |
240 |
478 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,172,593 |
1,131,460 |
977,351 |
796,776 |
647,402 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
1,031,685 |
993,696 |
852,537 |
691,028 |
577,838 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
370,038 |
385,199 |
370,242 |
358,199 |
309,287 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
548,959 |
540,972 |
496,594 |
461,197 |
392,739 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-178,921 |
-155,773 |
-126,352 |
-102,997 |
-83,452 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
43,819 |
49,244 |
49,736 |
51,843 |
53,124 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
98,468 |
98,433 |
89,486 |
84,802 |
79,910 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-54,649 |
-49,189 |
-39,750 |
-32,959 |
-26,786 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
617,827 |
559,253 |
432,559 |
280,985 |
215,427 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
37,350 |
38,598 |
36,219 |
26,234 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
43,722 |
43,722 |
39,742 |
28,507 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-6,372 |
-5,124 |
-3,523 |
-2,273 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
8,735 |
8,735 |
7,940 |
7,525 |
7,120 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
8,735 |
8,735 |
7,940 |
7,525 |
7,120 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
94,822 |
90,431 |
80,655 |
71,990 |
62,444 |
Trả trước dài hạn |
92,680 |
89,875 |
80,059 |
70,050 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
2,142 |
555 |
596 |
1,940 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
62,444 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,293,003 |
1,280,089 |
1,149,284 |
1,076,741 |
943,829 |
NỢ PHẢI TRẢ |
248,058 |
243,541 |
228,167 |
227,838 |
171,855 |
Nợ ngắn hạn |
227,350 |
210,240 |
186,191 |
166,517 |
155,008 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
60,362 |
34,472 |
28,953 |
15,994 |
28,730 |
Người mua trả tiền trước |
90 |
140 |
125 |
85 |
202 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
42,605 |
17,884 |
14,178 |
53,384 |
35,953 |
Phải trả người lao động |
5,248 |
7,850 |
6,949 |
7,106 |
5,409 |
Chi phí phải trả |
856 |
4,843 |
1,547 |
557 |
369 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
2,485 |
3,478 |
5,812 |
0 |
10,239 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
15,682 |
10,869 |
11,371 |
17,646 |
44,010 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
20,709 |
33,301 |
41,976 |
61,321 |
16,847 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
5,195 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
13,199 |
25,753 |
32,033 |
51,026 |
1,012 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
4,452 |
4,070 |
4,132 |
5,100 |
5,597 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,044,945 |
1,036,548 |
921,117 |
848,903 |
771,974 |
Vốn và các quỹ |
1,044,945 |
1,036,548 |
921,117 |
848,903 |
771,974 |
Vốn góp |
703,688 |
683,200 |
650,674 |
565,814 |
514,381 |
Thặng dư vốn cổ phần |
81,363 |
81,363 |
81,363 |
137,938 |
189,376 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
203,149 |
203,203 |
116,862 |
0 |
40,808 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
0 |
80,892 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
11,260 |
10,013 |
8,244 |
0 |
6,121 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
6,456 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
45,485 |
58,769 |
63,974 |
0 |
21,287 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |