CTCP SÔNG ĐÀ 12

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 381,655 438,339 361,871 344,036 348,214
TÀI SẢN NGẮN HẠN 273,705 296,953 255,017 247,120 253,714
Tiền và tương đương tiền 4,807 3,221 2,172 4,986 16,230
Tiền 4,807 3,221 2,172 4,986 16,230
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 3,872 5,252 9,095 8,564 11,372
Đầu tư ngắn hạn 7,695 9,095 9,095 8,564 11,372
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -3,823 -3,843 0 0 0
Các khoản phải thu 145,851 158,861 107,317 98,651 95,361
Phải thu khách hàng 103,895 132,928 97,270 93,534 82,985
Trả trước người bán 12,457 8,708 6,457 6,735 5,564
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 42,820 30,547 17,241 9,590 8,742
Dự phòng nợ khó đòi -13,321 -13,321 -13,651 -11,209 -1,930
Hàng tồn kho, ròng 92,731 103,455 113,436 118,182 115,705
Hàng tồn kho 92,731 103,455 113,436 118,182 115,731
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -26
Tài sản lưu động khác 26,443 26,164 22,996 16,737 15,046
Trả trước ngắn hạn 15 124 153 92 277
Thuế VAT phải thu 1,114 3,058 3,354 1,959 600
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 416
Tài sản lưu động khác 25,314 22,981 19,489 14,686 13,753
TÀI SẢN DÀI HẠN 107,950 141,387 106,854 96,916 94,500
Phải thu dài hạn 0 895 0 4 4
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 895 0 4 4
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 14,882 14,756 42,432 46,137 42,499
GTCL TSCĐ hữu hình 7,529 11,782 41,212 25,708 31,385
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 30,279 45,043 86,239 65,904 67,110
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -22,749 -33,260 -45,027 -40,195 -35,725
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 751 790 829 867 906
Nguyên giá TSCĐ vô hình 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -248 -210 -171 -132 -94
Xây dựng cơ bản dở dang 6,601 2,184 392 19,561 10,208
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 91,900 125,286 63,359 49,738 50,614
Đầu tư vào các công ty con 0 37,393 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 74,642 70,258 45,723 26,103 15,880
Đầu tư dài hạn khác 18,594 17,961 17,961 23,961 34,734
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -1,335 -326 -326 -326 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 1,168 450 1,063 1,038 1,384
Trả trước dài hạn 273 450 1,060 1,038 1,384
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 895 0 4 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 381,655 438,339 361,871 344,036 348,214
NỢ PHẢI TRẢ 315,480 371,379 291,108 275,014 282,892
Nợ ngắn hạn 199,788 253,507 205,038 239,916 222,879
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 68,092 73,663 62,679 52,163 67,006
Người mua trả tiền trước 33,013 55,349 55,674 71,912 72,400
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 22,364 16,396 9,580 4,177 3,671
Phải trả người lao động 13,482 12,301 13,470 13,906 7,503
Chi phí phải trả 9,205 3,059 3,269 5,162 6,133
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 27,916 59,257 16,429 42,711 15,251
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 541 420 496 136 257
Nợ dài hạn 115,692 117,872 86,070 35,098 60,014
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 115,692 117,548 85,907 34,892 59,630
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 324 163 206 384
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 66,175 66,960 70,763 69,022 65,322
Vốn và các quỹ 65,634 66,540 70,268 68,886 65,065
Vốn góp 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 11,617 10,932 9,206 7,279 5,573
Quỹ dự phòng tài chính 3,004 2,867 2,436 1,971 1,730
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 1,012 2,741 8,626 9,635 7,762
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 541 420 496 136 257
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây