|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
381,655 |
438,339 |
361,871 |
344,036 |
348,214 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
273,705 |
296,953 |
255,017 |
247,120 |
253,714 |
Tiền và tương đương tiền |
4,807 |
3,221 |
2,172 |
4,986 |
16,230 |
Tiền |
4,807 |
3,221 |
2,172 |
4,986 |
16,230 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
3,872 |
5,252 |
9,095 |
8,564 |
11,372 |
Đầu tư ngắn hạn |
7,695 |
9,095 |
9,095 |
8,564 |
11,372 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-3,823 |
-3,843 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
145,851 |
158,861 |
107,317 |
98,651 |
95,361 |
Phải thu khách hàng |
103,895 |
132,928 |
97,270 |
93,534 |
82,985 |
Trả trước người bán |
12,457 |
8,708 |
6,457 |
6,735 |
5,564 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
42,820 |
30,547 |
17,241 |
9,590 |
8,742 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-13,321 |
-13,321 |
-13,651 |
-11,209 |
-1,930 |
Hàng tồn kho, ròng |
92,731 |
103,455 |
113,436 |
118,182 |
115,705 |
Hàng tồn kho |
92,731 |
103,455 |
113,436 |
118,182 |
115,731 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
-26 |
Tài sản lưu động khác |
26,443 |
26,164 |
22,996 |
16,737 |
15,046 |
Trả trước ngắn hạn |
15 |
124 |
153 |
92 |
277 |
Thuế VAT phải thu |
1,114 |
3,058 |
3,354 |
1,959 |
600 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
416 |
Tài sản lưu động khác |
25,314 |
22,981 |
19,489 |
14,686 |
13,753 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
107,950 |
141,387 |
106,854 |
96,916 |
94,500 |
Phải thu dài hạn |
0 |
895 |
0 |
4 |
4 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
895 |
0 |
4 |
4 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
14,882 |
14,756 |
42,432 |
46,137 |
42,499 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
7,529 |
11,782 |
41,212 |
25,708 |
31,385 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
30,279 |
45,043 |
86,239 |
65,904 |
67,110 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-22,749 |
-33,260 |
-45,027 |
-40,195 |
-35,725 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
751 |
790 |
829 |
867 |
906 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-248 |
-210 |
-171 |
-132 |
-94 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
6,601 |
2,184 |
392 |
19,561 |
10,208 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
91,900 |
125,286 |
63,359 |
49,738 |
50,614 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
37,393 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
74,642 |
70,258 |
45,723 |
26,103 |
15,880 |
Đầu tư dài hạn khác |
18,594 |
17,961 |
17,961 |
23,961 |
34,734 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-1,335 |
-326 |
-326 |
-326 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,168 |
450 |
1,063 |
1,038 |
1,384 |
Trả trước dài hạn |
273 |
450 |
1,060 |
1,038 |
1,384 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
895 |
0 |
4 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
381,655 |
438,339 |
361,871 |
344,036 |
348,214 |
NỢ PHẢI TRẢ |
315,480 |
371,379 |
291,108 |
275,014 |
282,892 |
Nợ ngắn hạn |
199,788 |
253,507 |
205,038 |
239,916 |
222,879 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
68,092 |
73,663 |
62,679 |
52,163 |
67,006 |
Người mua trả tiền trước |
33,013 |
55,349 |
55,674 |
71,912 |
72,400 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
22,364 |
16,396 |
9,580 |
4,177 |
3,671 |
Phải trả người lao động |
13,482 |
12,301 |
13,470 |
13,906 |
7,503 |
Chi phí phải trả |
9,205 |
3,059 |
3,269 |
5,162 |
6,133 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
27,916 |
59,257 |
16,429 |
42,711 |
15,251 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
541 |
420 |
496 |
136 |
257 |
Nợ dài hạn |
115,692 |
117,872 |
86,070 |
35,098 |
60,014 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
115,692 |
117,548 |
85,907 |
34,892 |
59,630 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
324 |
163 |
206 |
384 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
66,175 |
66,960 |
70,763 |
69,022 |
65,322 |
Vốn và các quỹ |
65,634 |
66,540 |
70,268 |
68,886 |
65,065 |
Vốn góp |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
11,617 |
10,932 |
9,206 |
7,279 |
5,573 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,004 |
2,867 |
2,436 |
1,971 |
1,730 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
1,012 |
2,741 |
8,626 |
9,635 |
7,762 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
541 |
420 |
496 |
136 |
257 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |