|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,472,386 |
1,518,002 |
1,536,397 |
1,318,062 |
747,944 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,515 |
69,233 |
84,625 |
115,733 |
197,462 |
Tiền và tương đương tiền |
11,848 |
15,049 |
5,319 |
13,571 |
51,584 |
Tiền |
11,848 |
15,049 |
5,319 |
9,542 |
19,517 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
4,029 |
32,067 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
24,630 |
44,876 |
75,814 |
93,207 |
129,130 |
Phải thu khách hàng |
11,354 |
30,010 |
56,659 |
11,589 |
4,408 |
Trả trước người bán |
4,442 |
5,390 |
10,285 |
52,296 |
124,083 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
8,834 |
9,477 |
8,869 |
29,321 |
639 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
445 |
1,487 |
329 |
258 |
118 |
Hàng tồn kho |
445 |
1,487 |
329 |
258 |
118 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
2,592 |
7,820 |
3,163 |
8,697 |
16,630 |
Trả trước ngắn hạn |
159 |
147 |
55 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
639 |
6,217 |
1,385 |
6,094 |
10,657 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,794 |
1,456 |
1,723 |
2,603 |
5,973 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,432,871 |
1,448,769 |
1,451,773 |
1,202,329 |
550,482 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
1,427,846 |
1,441,890 |
1,446,415 |
1,192,411 |
550,457 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
1,416,041 |
1,430,746 |
1,435,372 |
171,726 |
179,320 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
1,575,038 |
1,549,600 |
1,498,533 |
193,756 |
192,767 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-158,998 |
-118,855 |
-63,162 |
-22,029 |
-13,447 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
5,349 |
5,307 |
5,248 |
5,272 |
5,248 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
5,508 |
5,408 |
5,305 |
5,305 |
5,260 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-159 |
-101 |
-57 |
-33 |
-12 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
6,457 |
5,837 |
5,796 |
1,015,413 |
365,889 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
5,025 |
6,879 |
5,357 |
9,918 |
25 |
Trả trước dài hạn |
2,061 |
3,726 |
2,204 |
6,769 |
25 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
2,964 |
3,153 |
3,153 |
3,149 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,472,386 |
1,518,002 |
1,536,397 |
1,318,062 |
747,944 |
NỢ PHẢI TRẢ |
933,520 |
971,799 |
1,004,194 |
862,276 |
394,845 |
Nợ ngắn hạn |
273,691 |
244,360 |
237,009 |
168,114 |
33,138 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
43,606 |
106,166 |
107,305 |
48,747 |
16,174 |
Người mua trả tiền trước |
65 |
78 |
50 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
17,467 |
10,210 |
8,064 |
838 |
1,130 |
Phải trả người lao động |
997 |
2,112 |
3,640 |
2,673 |
2,794 |
Chi phí phải trả |
1,776 |
2,756 |
2,410 |
0 |
3 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
41,061 |
7,021 |
1,297 |
2,197 |
892 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,778 |
1,289 |
539 |
76 |
89 |
Nợ dài hạn |
659,829 |
727,439 |
767,185 |
694,161 |
361,707 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
659,829 |
727,439 |
767,185 |
694,161 |
361,707 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
538,867 |
546,203 |
532,203 |
455,786 |
353,099 |
Vốn và các quỹ |
537,089 |
544,914 |
531,664 |
455,710 |
353,010 |
Vốn góp |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
450,000 |
350,143 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
4,395 |
3,114 |
2,442 |
2,256 |
1,062 |
Cổ phiếu quỹ |
-1,589 |
-1,589 |
-692 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
-7,036 |
-819 |
-29 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
3,516 |
1,915 |
906 |
162 |
78 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,957 |
1,357 |
348 |
162 |
78 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
32 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
27,810 |
40,117 |
35,696 |
3,918 |
1,678 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,778 |
1,289 |
539 |
76 |
89 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |