|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,634,394 |
2,315,424 |
1,956,882 |
1,846,014 |
1,766,083 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,421,289 |
1,010,219 |
839,270 |
576,133 |
658,962 |
Tiền và tương đương tiền |
110,670 |
88,726 |
126,500 |
36,210 |
161,286 |
Tiền |
110,670 |
88,726 |
5,075 |
36,210 |
161,286 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
121,424 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
202,459 |
126,377 |
140,251 |
104,224 |
108,448 |
Đầu tư ngắn hạn |
297,984 |
137,329 |
151,759 |
111,507 |
110,801 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-95,525 |
-10,952 |
-11,509 |
-7,283 |
-2,353 |
Các khoản phải thu |
729,503 |
511,999 |
274,224 |
133,420 |
149,657 |
Phải thu khách hàng |
264,032 |
180,726 |
81,022 |
65,615 |
36,224 |
Trả trước người bán |
418,518 |
93,513 |
21,684 |
7,342 |
10,208 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
69,995 |
238,040 |
171,999 |
60,867 |
103,814 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-23,042 |
-280 |
-480 |
-403 |
-589 |
Hàng tồn kho, ròng |
339,388 |
280,343 |
291,791 |
299,758 |
233,307 |
Hàng tồn kho |
339,631 |
280,585 |
296,052 |
304,019 |
237,568 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-243 |
-243 |
-4,261 |
-4,261 |
-4,261 |
Tài sản lưu động khác |
39,270 |
2,775 |
6,504 |
2,520 |
6,264 |
Trả trước ngắn hạn |
34,333 |
70 |
75 |
16 |
859 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
2,357 |
0 |
0 |
0 |
2,495 |
Tài sản lưu động khác |
2,580 |
2,704 |
6,430 |
2,505 |
2,910 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,213,104 |
1,305,205 |
1,117,612 |
1,269,881 |
1,107,121 |
Phải thu dài hạn |
54,686 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
100,000 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
54,686 |
100,000 |
100,000 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
645,580 |
652,896 |
680,321 |
749,377 |
768,466 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
540,043 |
572,696 |
624,117 |
695,216 |
762,154 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
1,613,206 |
1,567,029 |
1,543,505 |
1,543,289 |
1,542,603 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-1,073,162 |
-994,332 |
-919,388 |
-848,073 |
-780,449 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
42,666 |
43,371 |
2,055 |
2,320 |
3,732 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
51,212 |
50,462 |
4,753 |
4,672 |
6,097 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-8,546 |
-7,091 |
-2,698 |
-2,352 |
-2,365 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
62,871 |
36,829 |
54,149 |
51,841 |
2,580 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
499,582 |
545,438 |
332,021 |
404,035 |
330,647 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
435,755 |
374,531 |
249,800 |
249,800 |
245,000 |
Đầu tư dài hạn khác |
94,888 |
222,792 |
98,696 |
170,743 |
136,666 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-31,061 |
-51,885 |
-16,475 |
-16,508 |
-51,019 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
13,256 |
6,871 |
5,270 |
16,469 |
8,008 |
Trả trước dài hạn |
7,844 |
0 |
5,117 |
16,344 |
7,884 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
5,274 |
6,733 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
138 |
138 |
152 |
124 |
124 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,634,394 |
2,315,424 |
1,956,882 |
1,846,014 |
1,766,083 |
NỢ PHẢI TRẢ |
928,196 |
527,335 |
166,727 |
196,579 |
320,428 |
Nợ ngắn hạn |
879,029 |
502,828 |
140,432 |
168,060 |
288,819 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
41,460 |
72,356 |
44,861 |
34,698 |
6,760 |
Người mua trả tiền trước |
29,753 |
29,004 |
32,704 |
5,122 |
7,823 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
4,981 |
18,264 |
21,821 |
12,741 |
1,192 |
Phải trả người lao động |
9,432 |
120 |
4,447 |
2 |
2,133 |
Chi phí phải trả |
60,051 |
36,537 |
20,657 |
15,982 |
25,596 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
9,089 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
19,175 |
19,189 |
13,555 |
9,480 |
203,839 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
10,440 |
1,459 |
553 |
1,102 |
740 |
Nợ dài hạn |
49,166 |
24,507 |
26,295 |
28,519 |
31,609 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
49,166 |
18,343 |
20,284 |
22,670 |
25,057 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
6,165 |
6,011 |
5,849 |
6,553 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,706,198 |
1,788,089 |
1,790,155 |
1,649,435 |
1,445,655 |
Vốn và các quỹ |
1,695,758 |
1,786,630 |
1,789,603 |
1,648,333 |
1,444,915 |
Vốn góp |
1,419,258 |
1,419,258 |
1,419,258 |
1,419,258 |
1,419,258 |
Thặng dư vốn cổ phần |
7,594 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-129,471 |
-139,395 |
-5,540 |
-5,540 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
60,085 |
4,786 |
4,936 |
5,286 |
5,529 |
Quỹ dự phòng tài chính |
69,054 |
41,405 |
24,143 |
13,642 |
9,566 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
269,238 |
460,576 |
346,806 |
215,687 |
10,561 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
10,440 |
1,459 |
553 |
1,102 |
740 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |