CTCP XÂY DỰNG SỐ 5

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Bất động sản
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,332,799 2,011,216 1,945,678 1,417,722 1,215,258
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,145,122 1,820,141 1,808,396 1,275,696 1,097,670
Tiền và tương đương tiền 57,587 36,649 263,224 89,654 61,678
Tiền 56,426 36,269 116,216 56,450 61,678
Các khoản tương đương tiền 1,161 380 147,008 33,204 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 5,000
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 5,000
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 236,236 226,593 285,801 186,358 179,462
Phải thu khách hàng 181,445 179,309 188,017 118,874 127,395
Trả trước người bán 32,414 30,714 52,703 62,254 48,251
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 22,377 16,570 45,081 5,230 3,816
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 1,821,086 1,472,543 1,200,170 963,197 803,869
Hàng tồn kho 1,821,086 1,472,543 1,200,170 963,197 803,869
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 30,213 84,356 59,201 36,487 47,661
Trả trước ngắn hạn 332 595 4,341 2,266 1,660
Thuế VAT phải thu 0 32,195 695 0 0
Phải thu thuế khác 3,392 5,304 0 0 0
Tài sản lưu động khác 26,489 46,262 54,165 34,221 46,001
TÀI SẢN DÀI HẠN 187,677 191,075 137,282 142,026 117,589
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 17
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 17
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 72,420 73,802 57,256 46,333 50,277
GTCL TSCĐ hữu hình 71,595 72,898 56,585 45,591 49,464
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 96,071 93,553 73,213 58,792 59,165
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -24,477 -20,655 -16,628 -13,201 -9,701
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 825 904 671 742 813
Nguyên giá TSCĐ vô hình 1,180 1,180 881 881 881
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -354 -275 -210 -139 -68
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 111,157 110,962 74,991 92,216 63,573
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 86,631 86,321 44,655 44,655 0
Đầu tư dài hạn khác 37,723 37,723 39,311 52,949 89,406
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -13,197 -13,083 -8,975 -5,388 -25,833
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 4,099 6,311 5,035 3,477 3,722
Trả trước dài hạn 4,078 6,284 5,002 3,373 3,645
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 21 27 33 104 77
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,332,799 2,011,216 1,945,678 1,417,722 1,215,258
NỢ PHẢI TRẢ 2,006,333 1,692,873 1,638,151 1,169,987 1,021,980
Nợ ngắn hạn 1,438,714 1,319,137 1,234,389 1,055,733 762,217
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 144,777 133,938 214,482 99,260 61,913
Người mua trả tiền trước 229,161 651,630 486,303 453,135 346,205
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 504,029 75 10,304 30,656 22,220
Phải trả người lao động 16,302 8,196 7,672 4,417 3,384
Chi phí phải trả 4,693 13,655 10,234 341 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 255,970 252,774 258,913 58,987 259,255
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 69,648 56,061 56,525 67,243 74,666
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 7,395 7,037 6,636 6,431 4,908
Nợ dài hạn 567,619 373,735 403,761 114,253 259,764
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 303,222 115,384 143,882 54,538 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 1,217 966 729 508
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 8,427 4,361 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 326,466 318,343 301,106 241,833 190,150
Vốn và các quỹ 319,071 311,306 294,469 235,402 185,242
Vốn góp 136,224 136,224 113,520 103,200 103,200
Thặng dư vốn cổ phần 20,950 20,950 20,950 20,950 20,950
Vốn khác 65,389 65,389 65,389 35,689 0
Cổ phiếu quỹ -5 -2 -2 -0 -0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 7 6 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 58,857 58,857 44,323 31,900 24,423
Quỹ dự phòng tài chính 11,678 10,720 8,651 6,814 5,068
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 25,978 19,160 41,632 36,849 31,601
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 7,395 7,037 6,636 6,431 4,908
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 6,422 5,903 3,128
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây