|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,332,799 |
2,011,216 |
1,945,678 |
1,417,722 |
1,215,258 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,145,122 |
1,820,141 |
1,808,396 |
1,275,696 |
1,097,670 |
Tiền và tương đương tiền |
57,587 |
36,649 |
263,224 |
89,654 |
61,678 |
Tiền |
56,426 |
36,269 |
116,216 |
56,450 |
61,678 |
Các khoản tương đương tiền |
1,161 |
380 |
147,008 |
33,204 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
5,000 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
5,000 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
236,236 |
226,593 |
285,801 |
186,358 |
179,462 |
Phải thu khách hàng |
181,445 |
179,309 |
188,017 |
118,874 |
127,395 |
Trả trước người bán |
32,414 |
30,714 |
52,703 |
62,254 |
48,251 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
22,377 |
16,570 |
45,081 |
5,230 |
3,816 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
1,821,086 |
1,472,543 |
1,200,170 |
963,197 |
803,869 |
Hàng tồn kho |
1,821,086 |
1,472,543 |
1,200,170 |
963,197 |
803,869 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
30,213 |
84,356 |
59,201 |
36,487 |
47,661 |
Trả trước ngắn hạn |
332 |
595 |
4,341 |
2,266 |
1,660 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
32,195 |
695 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
3,392 |
5,304 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
26,489 |
46,262 |
54,165 |
34,221 |
46,001 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
187,677 |
191,075 |
137,282 |
142,026 |
117,589 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
17 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
17 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
72,420 |
73,802 |
57,256 |
46,333 |
50,277 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
71,595 |
72,898 |
56,585 |
45,591 |
49,464 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
96,071 |
93,553 |
73,213 |
58,792 |
59,165 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-24,477 |
-20,655 |
-16,628 |
-13,201 |
-9,701 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
825 |
904 |
671 |
742 |
813 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
1,180 |
1,180 |
881 |
881 |
881 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-354 |
-275 |
-210 |
-139 |
-68 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
111,157 |
110,962 |
74,991 |
92,216 |
63,573 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
86,631 |
86,321 |
44,655 |
44,655 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
37,723 |
37,723 |
39,311 |
52,949 |
89,406 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-13,197 |
-13,083 |
-8,975 |
-5,388 |
-25,833 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
4,099 |
6,311 |
5,035 |
3,477 |
3,722 |
Trả trước dài hạn |
4,078 |
6,284 |
5,002 |
3,373 |
3,645 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
21 |
27 |
33 |
104 |
77 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,332,799 |
2,011,216 |
1,945,678 |
1,417,722 |
1,215,258 |
NỢ PHẢI TRẢ |
2,006,333 |
1,692,873 |
1,638,151 |
1,169,987 |
1,021,980 |
Nợ ngắn hạn |
1,438,714 |
1,319,137 |
1,234,389 |
1,055,733 |
762,217 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
144,777 |
133,938 |
214,482 |
99,260 |
61,913 |
Người mua trả tiền trước |
229,161 |
651,630 |
486,303 |
453,135 |
346,205 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
504,029 |
75 |
10,304 |
30,656 |
22,220 |
Phải trả người lao động |
16,302 |
8,196 |
7,672 |
4,417 |
3,384 |
Chi phí phải trả |
4,693 |
13,655 |
10,234 |
341 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
255,970 |
252,774 |
258,913 |
58,987 |
259,255 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
69,648 |
56,061 |
56,525 |
67,243 |
74,666 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
7,395 |
7,037 |
6,636 |
6,431 |
4,908 |
Nợ dài hạn |
567,619 |
373,735 |
403,761 |
114,253 |
259,764 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
303,222 |
115,384 |
143,882 |
54,538 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
1,217 |
966 |
729 |
508 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
8,427 |
4,361 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
326,466 |
318,343 |
301,106 |
241,833 |
190,150 |
Vốn và các quỹ |
319,071 |
311,306 |
294,469 |
235,402 |
185,242 |
Vốn góp |
136,224 |
136,224 |
113,520 |
103,200 |
103,200 |
Thặng dư vốn cổ phần |
20,950 |
20,950 |
20,950 |
20,950 |
20,950 |
Vốn khác |
65,389 |
65,389 |
65,389 |
35,689 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-5 |
-2 |
-2 |
-0 |
-0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
7 |
6 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
58,857 |
58,857 |
44,323 |
31,900 |
24,423 |
Quỹ dự phòng tài chính |
11,678 |
10,720 |
8,651 |
6,814 |
5,068 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
25,978 |
19,160 |
41,632 |
36,849 |
31,601 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
7,395 |
7,037 |
6,636 |
6,431 |
4,908 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
6,422 |
5,903 |
3,128 |