|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
38,261 |
46,716 |
43,975 |
49,622 |
47,614 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,795 |
32,947 |
34,586 |
39,118 |
37,417 |
Tiền và tương đương tiền |
2,481 |
1,981 |
1,680 |
15,876 |
1,914 |
Tiền |
2,481 |
1,981 |
1,680 |
5,876 |
1,914 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
10,000 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
4,022 |
5,500 |
3,500 |
3,000 |
13,000 |
Đầu tư ngắn hạn |
4,022 |
5,500 |
3,500 |
3,000 |
13,000 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
12,410 |
13,614 |
16,998 |
9,064 |
8,615 |
Phải thu khách hàng |
10,716 |
11,493 |
10,215 |
9,679 |
8,690 |
Trả trước người bán |
1,141 |
430 |
1,049 |
34 |
140 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,992 |
3,180 |
7,079 |
741 |
1,071 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,439 |
-1,490 |
-1,345 |
-1,390 |
-1,286 |
Hàng tồn kho, ròng |
6,271 |
10,416 |
11,877 |
10,960 |
13,498 |
Hàng tồn kho |
6,271 |
10,416 |
11,877 |
10,960 |
13,498 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
611 |
1,436 |
531 |
218 |
390 |
Trả trước ngắn hạn |
123 |
366 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
215 |
0 |
21 |
0 |
Phải thu thuế khác |
150 |
0 |
150 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
338 |
855 |
381 |
197 |
390 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,466 |
13,769 |
9,389 |
10,505 |
10,197 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
550 |
550 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
550 |
550 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
3,277 |
4,576 |
5,750 |
6,346 |
5,647 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
2,227 |
3,436 |
4,519 |
5,026 |
4,237 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
78,502 |
81,375 |
82,193 |
81,691 |
80,584 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-76,275 |
-77,938 |
-77,673 |
-76,666 |
-76,347 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
1,050 |
1,140 |
1,230 |
1,320 |
1,410 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
1,800 |
1,800 |
1,800 |
1,800 |
1,800 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-750 |
-660 |
-570 |
-480 |
-390 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
8,518 |
7,518 |
3,468 |
3,468 |
4,000 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
8,518 |
7,518 |
3,468 |
3,468 |
4,000 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
672 |
1,675 |
171 |
141 |
0 |
Trả trước dài hạn |
672 |
1,675 |
171 |
141 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
38,261 |
46,716 |
43,975 |
49,622 |
47,614 |
NỢ PHẢI TRẢ |
9,050 |
14,237 |
7,868 |
8,998 |
8,253 |
Nợ ngắn hạn |
9,050 |
13,531 |
7,251 |
8,486 |
7,847 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
6,672 |
11,026 |
4,362 |
4,028 |
2,950 |
Người mua trả tiền trước |
32 |
35 |
40 |
60 |
15 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
197 |
155 |
208 |
314 |
1,379 |
Phải trả người lao động |
752 |
992 |
1,289 |
2,647 |
2,176 |
Chi phí phải trả |
168 |
242 |
189 |
229 |
268 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,229 |
1,080 |
1,163 |
1,209 |
1,059 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
101 |
119 |
206 |
39 |
137 |
Nợ dài hạn |
0 |
706 |
618 |
511 |
407 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
706 |
618 |
511 |
407 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,211 |
32,479 |
36,106 |
40,625 |
39,361 |
Vốn và các quỹ |
29,110 |
32,359 |
35,901 |
40,586 |
39,223 |
Vốn góp |
0 |
19,800 |
19,800 |
19,800 |
19,800 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
19,800 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-1,366 |
-1,366 |
-1,366 |
-1,366 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
16,396 |
16,396 |
16,396 |
13,918 |
13,229 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,970 |
1,970 |
1,970 |
1,685 |
1,483 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-7,689 |
-4,440 |
-898 |
6,550 |
4,711 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
101 |
119 |
206 |
39 |
137 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |