|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
806,207 |
717,194 |
540,680 |
447,656 |
359,276 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
720,328 |
619,454 |
429,416 |
335,086 |
227,214 |
Tiền và tương đương tiền |
64,142 |
36,657 |
80,076 |
76,471 |
13,906 |
Tiền |
64,142 |
36,657 |
27,976 |
30,471 |
13,906 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
52,100 |
46,000 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
10,000 |
0 |
4,854 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
10,000 |
0 |
4,854 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
251,578 |
230,367 |
184,125 |
127,790 |
108,521 |
Phải thu khách hàng |
217,544 |
166,890 |
131,777 |
84,328 |
67,067 |
Trả trước người bán |
6,669 |
8,995 |
15,887 |
2,047 |
3,863 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
28,615 |
55,145 |
37,124 |
42,078 |
38,262 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,250 |
-663 |
-663 |
-663 |
-670 |
Hàng tồn kho, ròng |
367,446 |
322,246 |
134,825 |
120,014 |
91,458 |
Hàng tồn kho |
367,446 |
322,246 |
134,825 |
120,014 |
91,458 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
37,163 |
30,184 |
20,390 |
10,810 |
8,476 |
Trả trước ngắn hạn |
5,018 |
3,635 |
1,750 |
645 |
595 |
Thuế VAT phải thu |
16,821 |
15,746 |
8,771 |
4,151 |
2,497 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
7 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
15,324 |
10,803 |
9,868 |
6,006 |
5,385 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
85,878 |
97,740 |
111,264 |
112,571 |
132,062 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
54,744 |
71,079 |
81,535 |
90,192 |
103,903 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
47,037 |
59,929 |
65,715 |
82,245 |
101,189 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
273,182 |
277,159 |
266,543 |
252,611 |
239,112 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-226,145 |
-217,230 |
-200,828 |
-170,367 |
-137,923 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
1,427 |
2,141 |
718 |
1,102 |
427 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
3,569 |
3,569 |
1,632 |
1,472 |
788 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,142 |
-1,428 |
-913 |
-369 |
-361 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
6,280 |
9,009 |
15,101 |
6,845 |
2,287 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
17,140 |
19,199 |
23,790 |
19,476 |
25,492 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
6,000 |
6,000 |
6,000 |
Đầu tư dài hạn khác |
29,535 |
29,835 |
17,790 |
13,476 |
20,724 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-12,395 |
-10,635 |
0 |
0 |
-1,231 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
13,229 |
5,830 |
5,940 |
1,823 |
2,666 |
Trả trước dài hạn |
13,058 |
5,695 |
3,315 |
1,741 |
2,596 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
172 |
135 |
113 |
82 |
70 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
806,207 |
717,194 |
540,680 |
447,656 |
359,276 |
NỢ PHẢI TRẢ |
581,395 |
481,066 |
314,734 |
316,161 |
239,063 |
Nợ ngắn hạn |
499,836 |
386,866 |
215,868 |
214,570 |
140,994 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
119,676 |
94,159 |
52,935 |
64,101 |
39,850 |
Người mua trả tiền trước |
67,925 |
49,892 |
48,862 |
41,860 |
40,186 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
29,091 |
21,967 |
9,589 |
11,092 |
9,928 |
Phải trả người lao động |
24,204 |
25,309 |
18,056 |
12,365 |
6,309 |
Chi phí phải trả |
13,810 |
21,197 |
17,410 |
10,465 |
10,802 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
117,517 |
65,795 |
24,032 |
19,651 |
21,024 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,986 |
746 |
277 |
595 |
772 |
Nợ dài hạn |
81,559 |
94,200 |
98,866 |
101,591 |
98,069 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
97,909 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
80,753 |
93,388 |
98,320 |
101,343 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
806 |
812 |
546 |
248 |
160 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
191,927 |
195,104 |
188,819 |
110,295 |
105,252 |
Vốn và các quỹ |
189,940 |
194,358 |
188,542 |
109,700 |
104,480 |
Vốn góp |
120,000 |
120,000 |
120,000 |
48,535 |
48,535 |
Thặng dư vốn cổ phần |
22,080 |
21,647 |
21,647 |
19,630 |
18,558 |
Vốn khác |
2,442 |
2,140 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
15,542 |
13,503 |
14,518 |
13,171 |
10,380 |
Quỹ dự phòng tài chính |
5,854 |
4,397 |
3,290 |
2,443 |
2,770 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
1,597 |
1,003 |
602 |
Lãi chưa phân phối |
24,022 |
32,672 |
27,490 |
24,918 |
23,635 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,986 |
746 |
277 |
595 |
772 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
32,885 |
41,023 |
37,127 |
21,200 |
14,961 |