CTCP SÔNG ĐÀ 3

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2011 2010 2009 2008 2007
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 579,065 522,582 436,271 374,855 274,773
TÀI SẢN NGẮN HẠN 415,490 418,229 338,435 251,012 189,922
Tiền và tương đương tiền 26,521 87,126 41,188 56,127 21,196
Tiền 26,521 17,126 41,188 56,127 21,196
Các khoản tương đương tiền 0 70,000 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 20,000 28,608 1,608
Đầu tư ngắn hạn 0 0 20,000 28,608 1,608
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 183,409 134,322 80,070 52,538 37,773
Phải thu khách hàng 135,306 110,446 63,904 41,122 33,125
Trả trước người bán 37,644 13,525 11,879 7,718 1,517
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 3,184
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 10,645 10,421 4,340 3,750 0
Dự phòng nợ khó đòi -186 -70 -53 -53 -53
Hàng tồn kho, ròng 182,481 186,549 192,822 111,619 125,540
Hàng tồn kho 182,481 186,549 192,822 111,619 125,540
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 23,079 10,232 4,355 2,120 3,804
Trả trước ngắn hạn 4,669 2,400 5 0 0
Thuế VAT phải thu 6,812 624 342 0 275
Phải thu thuế khác 1 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 11,597 7,207 4,007 2,120 3,529
TÀI SẢN DÀI HẠN 163,575 104,353 97,836 123,843 84,851
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 93,483 31,576 31,132 64,341 72,643
GTCL TSCĐ hữu hình 28,944 31,181 26,243 63,092 72,617
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 144,834 140,064 125,680 167,040 180,319
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -115,890 -108,883 -99,438 -103,948 -107,702
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 64,539 395 4,890 1,249 26
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 64,772 71,040 63,444 57,482 9,302
Đầu tư vào các công ty con 0 12,630 5,600 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 30,138 23,226 24,500 0 0
Đầu tư dài hạn khác 35,184 35,184 33,344 57,482 9,302
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -550 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 5,319 1,737 3,260 2,020 2,907
Trả trước dài hạn 4,539 1,737 3,260 2,020 2,907
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 780 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 579,065 522,582 436,271 374,855 274,773
NỢ PHẢI TRẢ 308,005 229,601 224,228 172,652 245,448
Nợ ngắn hạn 285,626 223,354 215,444 151,442 198,432
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 56,447 85,150 106,543 40,639 68,673
Người mua trả tiền trước 85,816 13,562 6,305 5,318 15,739
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 7,560 7,351 1,163 5,452 1,937
Phải trả người lao động 15,916 12,656 8,214 2,919 3,316
Chi phí phải trả 5,583 274 1,699 3,284 11,976
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 29,733 20,506 14,819 7,235 14,134
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -1,046 773 -29 -510 0
Nợ dài hạn 22,379 6,246 8,784 21,210 47,016
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 21,862 5,729 8,547 21,210 47,016
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 517 517 237 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 268,878 292,982 212,043 202,203 29,325
Vốn và các quỹ 269,924 292,982 212,073 202,713 29,325
Vốn góp 159,994 159,994 79,997 79,997 20,000
Thặng dư vốn cổ phần 100,029 100,029 100,187 100,187 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 13,421 12,577 15,576 8,404 3,328
Quỹ dự phòng tài chính 5,935 4,330 2,109 774 193
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -9,456 16,051 14,204 13,352 5,804
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác -1,046 0 -29 -510 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2,182 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây