|
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
2007 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
579,065 |
522,582 |
436,271 |
374,855 |
274,773 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
415,490 |
418,229 |
338,435 |
251,012 |
189,922 |
Tiền và tương đương tiền |
26,521 |
87,126 |
41,188 |
56,127 |
21,196 |
Tiền |
26,521 |
17,126 |
41,188 |
56,127 |
21,196 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
70,000 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
20,000 |
28,608 |
1,608 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
20,000 |
28,608 |
1,608 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
183,409 |
134,322 |
80,070 |
52,538 |
37,773 |
Phải thu khách hàng |
135,306 |
110,446 |
63,904 |
41,122 |
33,125 |
Trả trước người bán |
37,644 |
13,525 |
11,879 |
7,718 |
1,517 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
3,184 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
10,645 |
10,421 |
4,340 |
3,750 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-186 |
-70 |
-53 |
-53 |
-53 |
Hàng tồn kho, ròng |
182,481 |
186,549 |
192,822 |
111,619 |
125,540 |
Hàng tồn kho |
182,481 |
186,549 |
192,822 |
111,619 |
125,540 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
23,079 |
10,232 |
4,355 |
2,120 |
3,804 |
Trả trước ngắn hạn |
4,669 |
2,400 |
5 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
6,812 |
624 |
342 |
0 |
275 |
Phải thu thuế khác |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
11,597 |
7,207 |
4,007 |
2,120 |
3,529 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
163,575 |
104,353 |
97,836 |
123,843 |
84,851 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
93,483 |
31,576 |
31,132 |
64,341 |
72,643 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
28,944 |
31,181 |
26,243 |
63,092 |
72,617 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
144,834 |
140,064 |
125,680 |
167,040 |
180,319 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-115,890 |
-108,883 |
-99,438 |
-103,948 |
-107,702 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
64,539 |
395 |
4,890 |
1,249 |
26 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
64,772 |
71,040 |
63,444 |
57,482 |
9,302 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
12,630 |
5,600 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
30,138 |
23,226 |
24,500 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
35,184 |
35,184 |
33,344 |
57,482 |
9,302 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-550 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
5,319 |
1,737 |
3,260 |
2,020 |
2,907 |
Trả trước dài hạn |
4,539 |
1,737 |
3,260 |
2,020 |
2,907 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
780 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
579,065 |
522,582 |
436,271 |
374,855 |
274,773 |
NỢ PHẢI TRẢ |
308,005 |
229,601 |
224,228 |
172,652 |
245,448 |
Nợ ngắn hạn |
285,626 |
223,354 |
215,444 |
151,442 |
198,432 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
56,447 |
85,150 |
106,543 |
40,639 |
68,673 |
Người mua trả tiền trước |
85,816 |
13,562 |
6,305 |
5,318 |
15,739 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
7,560 |
7,351 |
1,163 |
5,452 |
1,937 |
Phải trả người lao động |
15,916 |
12,656 |
8,214 |
2,919 |
3,316 |
Chi phí phải trả |
5,583 |
274 |
1,699 |
3,284 |
11,976 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
29,733 |
20,506 |
14,819 |
7,235 |
14,134 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-1,046 |
773 |
-29 |
-510 |
0 |
Nợ dài hạn |
22,379 |
6,246 |
8,784 |
21,210 |
47,016 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
21,862 |
5,729 |
8,547 |
21,210 |
47,016 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
517 |
517 |
237 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
268,878 |
292,982 |
212,043 |
202,203 |
29,325 |
Vốn và các quỹ |
269,924 |
292,982 |
212,073 |
202,713 |
29,325 |
Vốn góp |
159,994 |
159,994 |
79,997 |
79,997 |
20,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
100,029 |
100,029 |
100,187 |
100,187 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
13,421 |
12,577 |
15,576 |
8,404 |
3,328 |
Quỹ dự phòng tài chính |
5,935 |
4,330 |
2,109 |
774 |
193 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-9,456 |
16,051 |
14,204 |
13,352 |
5,804 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-1,046 |
0 |
-29 |
-510 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
2,182 |
0 |
0 |
0 |
0 |