|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
564,533 |
620,955 |
501,292 |
462,326 |
491,325 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
311,353 |
401,491 |
268,804 |
216,060 |
203,719 |
Tiền và tương đương tiền |
14,148 |
66,305 |
13,066 |
12,520 |
6,025 |
Tiền |
14,148 |
66,305 |
13,066 |
12,520 |
6,025 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
104,937 |
200,531 |
117,345 |
106,061 |
90,139 |
Phải thu khách hàng |
92,364 |
166,598 |
97,384 |
85,285 |
59,298 |
Trả trước người bán |
5,246 |
23,083 |
3,567 |
4,371 |
3,427 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
2,074 |
3,642 |
Phải thu khác |
7,759 |
10,849 |
16,395 |
14,331 |
23,772 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-432 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
190,180 |
132,182 |
137,361 |
95,996 |
105,921 |
Hàng tồn kho |
190,180 |
132,182 |
137,361 |
95,996 |
105,921 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
2,088 |
2,473 |
1,033 |
1,483 |
1,634 |
Trả trước ngắn hạn |
52 |
54 |
129 |
0 |
63 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
2,037 |
2,419 |
904 |
1,483 |
1,570 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
253,179 |
219,464 |
232,489 |
246,266 |
287,607 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
230,998 |
204,087 |
220,984 |
240,685 |
278,850 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
185,434 |
203,561 |
213,257 |
234,714 |
278,357 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
403,987 |
407,705 |
398,281 |
395,342 |
434,441 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-218,553 |
-204,144 |
-185,023 |
-160,628 |
-156,084 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
45,564 |
526 |
7,726 |
5,971 |
492 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
10,445 |
10,323 |
7,573 |
2,893 |
3,881 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
7,573 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
10,445 |
10,323 |
0 |
2,893 |
4,644 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
-762 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
11,736 |
5,054 |
3,932 |
2,687 |
4,876 |
Trả trước dài hạn |
11,663 |
5,031 |
3,908 |
2,662 |
4,874 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
73 |
23 |
23 |
26 |
2 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
564,533 |
620,955 |
501,292 |
462,326 |
491,325 |
NỢ PHẢI TRẢ |
442,529 |
504,069 |
382,244 |
370,579 |
407,083 |
Nợ ngắn hạn |
340,304 |
359,686 |
286,494 |
258,767 |
186,952 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
77,786 |
76,141 |
60,277 |
56,906 |
31,047 |
Người mua trả tiền trước |
32,384 |
66,426 |
60,224 |
46,718 |
28,359 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
17,279 |
21,992 |
4,620 |
8,175 |
5,466 |
Phải trả người lao động |
13,796 |
9,398 |
7,618 |
8,565 |
8,578 |
Chi phí phải trả |
5,207 |
5,880 |
3,520 |
2,699 |
3,045 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
20,971 |
39,331 |
12,537 |
7,349 |
19,820 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,400 |
758 |
243 |
499 |
974 |
Nợ dài hạn |
102,225 |
144,383 |
95,750 |
111,812 |
220,131 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
102,225 |
144,264 |
95,618 |
111,653 |
220,016 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
120 |
133 |
159 |
114 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
122,004 |
116,886 |
119,048 |
91,747 |
84,242 |
Vốn và các quỹ |
120,604 |
116,128 |
118,805 |
91,248 |
83,269 |
Vốn góp |
103,000 |
103,000 |
103,000 |
75,000 |
75,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
1,313 |
1,313 |
1,313 |
677 |
677 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
4,859 |
2,006 |
1,228 |
755 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,653 |
893 |
377 |
377 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
9,780 |
8,917 |
12,886 |
14,439 |
7,592 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,400 |
758 |
243 |
499 |
974 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |