CTCP SÔNG ĐÀ 4

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 564,533 620,955 501,292 462,326 491,325
TÀI SẢN NGẮN HẠN 311,353 401,491 268,804 216,060 203,719
Tiền và tương đương tiền 14,148 66,305 13,066 12,520 6,025
Tiền 14,148 66,305 13,066 12,520 6,025
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 104,937 200,531 117,345 106,061 90,139
Phải thu khách hàng 92,364 166,598 97,384 85,285 59,298
Trả trước người bán 5,246 23,083 3,567 4,371 3,427
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 2,074 3,642
Phải thu khác 7,759 10,849 16,395 14,331 23,772
Dự phòng nợ khó đòi -432 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 190,180 132,182 137,361 95,996 105,921
Hàng tồn kho 190,180 132,182 137,361 95,996 105,921
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 2,088 2,473 1,033 1,483 1,634
Trả trước ngắn hạn 52 54 129 0 63
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 2,037 2,419 904 1,483 1,570
TÀI SẢN DÀI HẠN 253,179 219,464 232,489 246,266 287,607
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 230,998 204,087 220,984 240,685 278,850
GTCL TSCĐ hữu hình 185,434 203,561 213,257 234,714 278,357
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 403,987 407,705 398,281 395,342 434,441
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -218,553 -204,144 -185,023 -160,628 -156,084
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 45,564 526 7,726 5,971 492
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 10,445 10,323 7,573 2,893 3,881
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 7,573 0 0
Đầu tư dài hạn khác 10,445 10,323 0 2,893 4,644
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 -762
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 11,736 5,054 3,932 2,687 4,876
Trả trước dài hạn 11,663 5,031 3,908 2,662 4,874
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 73 23 23 26 2
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 564,533 620,955 501,292 462,326 491,325
NỢ PHẢI TRẢ 442,529 504,069 382,244 370,579 407,083
Nợ ngắn hạn 340,304 359,686 286,494 258,767 186,952
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 77,786 76,141 60,277 56,906 31,047
Người mua trả tiền trước 32,384 66,426 60,224 46,718 28,359
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 17,279 21,992 4,620 8,175 5,466
Phải trả người lao động 13,796 9,398 7,618 8,565 8,578
Chi phí phải trả 5,207 5,880 3,520 2,699 3,045
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 20,971 39,331 12,537 7,349 19,820
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,400 758 243 499 974
Nợ dài hạn 102,225 144,383 95,750 111,812 220,131
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 102,225 144,264 95,618 111,653 220,016
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 120 133 159 114
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 122,004 116,886 119,048 91,747 84,242
Vốn và các quỹ 120,604 116,128 118,805 91,248 83,269
Vốn góp 103,000 103,000 103,000 75,000 75,000
Thặng dư vốn cổ phần 1,313 1,313 1,313 677 677
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 1 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 4,859 2,006 1,228 755 0
Quỹ dự phòng tài chính 1,653 893 377 377 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 9,780 8,917 12,886 14,439 7,592
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,400 758 243 499 974
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây