|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,169,851 |
2,227,281 |
2,527,346 |
1,215,446 |
736,996 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
958,801 |
1,129,560 |
1,169,902 |
731,733 |
454,230 |
Tiền và tương đương tiền |
15,302 |
44,391 |
189,740 |
88,066 |
35,351 |
Tiền |
15,302 |
44,391 |
159,740 |
77,066 |
35,351 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
30,000 |
11,000 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
22,083 |
34,072 |
7,580 |
34,951 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
22,465 |
36,827 |
7,728 |
39,490 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
-382 |
-2,755 |
-147 |
-4,538 |
Các khoản phải thu |
409,250 |
418,257 |
447,556 |
226,340 |
129,814 |
Phải thu khách hàng |
247,516 |
308,516 |
189,498 |
91,515 |
69,374 |
Trả trước người bán |
83,699 |
60,277 |
232,510 |
106,144 |
47,709 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
78,109 |
53,717 |
28,824 |
28,681 |
12,732 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-74 |
-4,253 |
-3,275 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
463,743 |
564,827 |
422,966 |
372,918 |
235,799 |
Hàng tồn kho |
463,743 |
564,827 |
422,966 |
372,918 |
235,799 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
70,506 |
80,003 |
75,568 |
36,828 |
18,315 |
Trả trước ngắn hạn |
6,436 |
7,965 |
12,141 |
5,439 |
1,387 |
Thuế VAT phải thu |
20,116 |
16,827 |
18,487 |
9,642 |
3,629 |
Phải thu thuế khác |
182 |
15 |
12 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
43,772 |
55,196 |
44,927 |
21,747 |
13,298 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,211,050 |
1,097,721 |
1,357,444 |
483,714 |
282,766 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
1,003,787 |
884,812 |
1,151,044 |
289,569 |
157,957 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
144,360 |
214,480 |
212,402 |
159,040 |
110,901 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
385,449 |
518,887 |
493,914 |
334,232 |
233,812 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-241,090 |
-304,407 |
-281,512 |
-175,191 |
-122,911 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
406 |
406 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
-406 |
-406 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
859,427 |
670,333 |
938,642 |
130,528 |
47,056 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
57,143 |
72,175 |
71,083 |
179,913 |
114,596 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
77,890 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
1,598 |
4,598 |
4,598 |
1,598 |
14,659 |
Đầu tư dài hạn khác |
56,977 |
69,117 |
66,485 |
100,425 |
99,936 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-1,432 |
-1,540 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
128,659 |
104,537 |
101,387 |
14,233 |
10,213 |
Trả trước dài hạn |
128,595 |
104,362 |
97,772 |
13,985 |
10,188 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
3,440 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
64 |
175 |
175 |
248 |
25 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,169,851 |
2,227,281 |
2,527,346 |
1,215,446 |
736,996 |
NỢ PHẢI TRẢ |
1,726,313 |
1,743,264 |
1,970,240 |
739,142 |
329,107 |
Nợ ngắn hạn |
1,114,878 |
1,270,751 |
1,343,256 |
648,096 |
313,521 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
275,967 |
371,910 |
272,833 |
132,249 |
93,126 |
Người mua trả tiền trước |
145,847 |
129,106 |
70,033 |
176,725 |
120,519 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
32,035 |
21,895 |
30,308 |
18,521 |
6,475 |
Phải trả người lao động |
38,874 |
59,946 |
44,597 |
27,468 |
12,916 |
Chi phí phải trả |
47,378 |
70,008 |
136,217 |
54,298 |
12,588 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
19,539 |
30,777 |
124,521 |
55 |
15 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
108,293 |
114,564 |
68,268 |
106,061 |
47,980 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
5,657 |
6,711 |
5,620 |
1,544 |
569 |
Nợ dài hạn |
611,435 |
472,513 |
626,984 |
91,046 |
15,586 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
4,256 |
5,398 |
10,000 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
587,383 |
433,104 |
489,174 |
88,977 |
14,089 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
257 |
3,234 |
3,289 |
2,013 |
1,482 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
342,242 |
369,390 |
386,776 |
353,866 |
326,760 |
Vốn và các quỹ |
336,585 |
362,679 |
381,157 |
352,322 |
326,191 |
Vốn góp |
90,000 |
90,000 |
90,000 |
90,000 |
90,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
195,377 |
195,377 |
195,377 |
192,829 |
192,829 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
-2 |
-2 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
-5,609 |
-5,495 |
-498 |
-235 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
47,347 |
42,170 |
33,133 |
15,334 |
4,682 |
Quỹ dự phòng tài chính |
10,049 |
10,748 |
5,954 |
3,080 |
1,147 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
500 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-580 |
29,878 |
57,189 |
50,816 |
37,536 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
5,657 |
6,711 |
5,620 |
1,544 |
569 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
101,296 |
114,627 |
170,329 |
122,438 |
81,129 |