CTCP SÔNG ĐÀ 7

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,169,851 2,227,281 2,527,346 1,215,446 736,996
TÀI SẢN NGẮN HẠN 958,801 1,129,560 1,169,902 731,733 454,230
Tiền và tương đương tiền 15,302 44,391 189,740 88,066 35,351
Tiền 15,302 44,391 159,740 77,066 35,351
Các khoản tương đương tiền 0 0 30,000 11,000 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 22,083 34,072 7,580 34,951
Đầu tư ngắn hạn 0 22,465 36,827 7,728 39,490
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 -382 -2,755 -147 -4,538
Các khoản phải thu 409,250 418,257 447,556 226,340 129,814
Phải thu khách hàng 247,516 308,516 189,498 91,515 69,374
Trả trước người bán 83,699 60,277 232,510 106,144 47,709
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 78,109 53,717 28,824 28,681 12,732
Dự phòng nợ khó đòi -74 -4,253 -3,275 0 0
Hàng tồn kho, ròng 463,743 564,827 422,966 372,918 235,799
Hàng tồn kho 463,743 564,827 422,966 372,918 235,799
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 70,506 80,003 75,568 36,828 18,315
Trả trước ngắn hạn 6,436 7,965 12,141 5,439 1,387
Thuế VAT phải thu 20,116 16,827 18,487 9,642 3,629
Phải thu thuế khác 182 15 12 0 0
Tài sản lưu động khác 43,772 55,196 44,927 21,747 13,298
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,211,050 1,097,721 1,357,444 483,714 282,766
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 1,003,787 884,812 1,151,044 289,569 157,957
GTCL TSCĐ hữu hình 144,360 214,480 212,402 159,040 110,901
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 385,449 518,887 493,914 334,232 233,812
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -241,090 -304,407 -281,512 -175,191 -122,911
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 406 406 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 -406 -406 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 859,427 670,333 938,642 130,528 47,056
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 57,143 72,175 71,083 179,913 114,596
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 77,890 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 1,598 4,598 4,598 1,598 14,659
Đầu tư dài hạn khác 56,977 69,117 66,485 100,425 99,936
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -1,432 -1,540 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 128,659 104,537 101,387 14,233 10,213
Trả trước dài hạn 128,595 104,362 97,772 13,985 10,188
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 3,440 0 0
Các tài sản dài hạn khác 64 175 175 248 25
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,169,851 2,227,281 2,527,346 1,215,446 736,996
NỢ PHẢI TRẢ 1,726,313 1,743,264 1,970,240 739,142 329,107
Nợ ngắn hạn 1,114,878 1,270,751 1,343,256 648,096 313,521
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 275,967 371,910 272,833 132,249 93,126
Người mua trả tiền trước 145,847 129,106 70,033 176,725 120,519
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 32,035 21,895 30,308 18,521 6,475
Phải trả người lao động 38,874 59,946 44,597 27,468 12,916
Chi phí phải trả 47,378 70,008 136,217 54,298 12,588
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 19,539 30,777 124,521 55 15
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 108,293 114,564 68,268 106,061 47,980
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 5,657 6,711 5,620 1,544 569
Nợ dài hạn 611,435 472,513 626,984 91,046 15,586
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 4,256 5,398 10,000 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 587,383 433,104 489,174 88,977 14,089
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 257 3,234 3,289 2,013 1,482
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 342,242 369,390 386,776 353,866 326,760
Vốn và các quỹ 336,585 362,679 381,157 352,322 326,191
Vốn góp 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000
Thặng dư vốn cổ phần 195,377 195,377 195,377 192,829 192,829
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 -2 -2
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá -5,609 -5,495 -498 -235 0
Quỹ đầu tư và phát triển 47,347 42,170 33,133 15,334 4,682
Quỹ dự phòng tài chính 10,049 10,748 5,954 3,080 1,147
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 500 0
Lãi chưa phân phối -580 29,878 57,189 50,816 37,536
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 5,657 6,711 5,620 1,544 569
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 101,296 114,627 170,329 122,438 81,129
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây