CTCP SÔNG ĐÀ 9

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,259,489 2,153,060 1,737,669 1,252,147 0
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,066,774 1,025,991 789,406 585,498 0
Tiền và tương đương tiền 73,563 128,937 88,282 99,309 0
Tiền 61,563 123,347 74,232 99,309 0
Các khoản tương đương tiền 12,000 5,590 14,050 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 28,663 36,528 4,365 10,000 0
Đầu tư ngắn hạn 29,880 39,417 5,259 10,000 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -1,217 -2,889 -894 0 0
Các khoản phải thu 456,049 330,108 220,576 193,153 0
Phải thu khách hàng 430,208 307,730 184,449 157,727 0
Trả trước người bán 25,822 22,060 32,817 33,201 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 15,370 10,665 12,127 9,745 0
Dự phòng nợ khó đòi -15,352 -10,348 -8,817 -7,520 0
Hàng tồn kho, ròng 474,180 488,119 425,531 268,863 0
Hàng tồn kho 474,180 488,191 425,675 268,863 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -72 -144 0 0
Tài sản lưu động khác 34,319 42,299 50,652 14,172 0
Trả trước ngắn hạn 62 0 142 255 0
Thuế VAT phải thu 8,251 8,920 21,434 3,400 0
Phải thu thuế khác 25 25 0 6 0
Tài sản lưu động khác 25,982 33,354 29,076 10,512 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,192,715 1,127,069 948,263 665,469 0
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 1,071,738 993,891 798,961 566,898 0
GTCL TSCĐ hữu hình 1,048,005 613,512 662,908 534,158 0
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 1,790,912 1,313,410 1,307,322 1,125,745 0
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -742,907 -699,898 -644,414 -591,586 0
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 4,613 4,613 4,613 101 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 4,693 4,693 4,693 170 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -80 -80 -80 -69 0
Xây dựng cơ bản dở dang 19,121 375,767 131,440 32,639 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 9,874 11,715 13,555 15,396 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 27,607 27,607 27,607 27,607 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -17,733 -15,892 -14,052 -12,211 0
Đầu tư dài hạn 99,385 113,776 130,488 82,728 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 34,929 34,380 34,296 27,820 0
Đầu tư dài hạn khác 96,651 98,441 104,267 64,517 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -32,194 -19,045 -8,075 -9,608 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 11,043 6,843 4,246 447 0
Trả trước dài hạn 4,801 973 583 443 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 6,234 5,863 3,654 0 0
Các tài sản dài hạn khác 8 8 10 4 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,259,489 2,153,060 1,737,669 1,252,147 0
NỢ PHẢI TRẢ 1,522,065 1,446,657 1,065,134 849,397 0
Nợ ngắn hạn 1,085,217 900,472 605,935 494,896 0
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 190,186 164,773 116,682 81,143 0
Người mua trả tiền trước 79,327 117,707 58,411 56,977 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 63,439 36,799 20,239 30,806 0
Phải trả người lao động 55,362 42,153 32,047 30,648 0
Chi phí phải trả 45,158 10,073 9,055 2,738 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 1,639 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 203 180 178 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 40,548 23,576 18,602 21,926 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 11,270 16,337 15,249 5,371 0
Nợ dài hạn 436,848 546,185 459,199 354,500 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 435,291 543,241 456,449 352,321 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,354 1,166 980 792 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 1,597 1,593 1,388 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 545,422 537,752 509,649 337,605 0
Vốn và các quỹ 534,152 521,396 494,214 332,024 0
Vốn góp 292,500 292,500 292,500 150,000 0
Thặng dư vốn cổ phần 21,322 21,322 21,322 19,804 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -0 -0 -0 -129 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 -39 27 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 137,660 122,319 87,029 50,119 0
Quỹ dự phòng tài chính 18,202 14,866 10,895 5,902 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 64,450 70,412 82,424 106,311 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 11,271 16,355 15,435 5,581 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 18 186 211 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 192,002 168,651 162,886 65,145 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây