|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
400,915 |
317,600 |
275,789 |
318,935 |
419,650 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
147,470 |
163,574 |
145,009 |
200,217 |
307,931 |
Tiền và tương đương tiền |
12,045 |
17,326 |
17,361 |
16,000 |
47,186 |
Tiền |
3,999 |
5,326 |
15,361 |
15,247 |
28,329 |
Các khoản tương đương tiền |
8,046 |
12,000 |
2,000 |
753 |
18,857 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
12,967 |
11,303 |
9,944 |
151,870 |
209,305 |
Đầu tư ngắn hạn |
12,967 |
11,303 |
9,944 |
151,870 |
209,305 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
24,040 |
21,474 |
20,816 |
6,363 |
9,125 |
Phải thu khách hàng |
7,459 |
6,493 |
3,240 |
944 |
4,140 |
Trả trước người bán |
5,704 |
3,414 |
5,641 |
4,934 |
3,559 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
11,705 |
11,567 |
11,935 |
528 |
1,468 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-828 |
0 |
0 |
-42 |
-42 |
Hàng tồn kho, ròng |
86,046 |
103,391 |
80,177 |
17,039 |
33,568 |
Hàng tồn kho |
86,046 |
103,391 |
80,177 |
17,180 |
33,734 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
-141 |
-167 |
Tài sản lưu động khác |
12,372 |
10,080 |
16,712 |
8,943 |
8,747 |
Trả trước ngắn hạn |
80 |
137 |
134 |
189 |
205 |
Thuế VAT phải thu |
443 |
1,611 |
9,058 |
2,617 |
5,778 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
2,274 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
11,849 |
8,332 |
7,520 |
3,863 |
2,764 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
253,445 |
154,027 |
130,779 |
118,718 |
111,718 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
157,780 |
55,776 |
46,934 |
61,163 |
78,022 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
50,429 |
47,261 |
13,998 |
16,546 |
17,677 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
65,442 |
59,930 |
23,606 |
26,710 |
26,422 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-15,013 |
-12,668 |
-9,608 |
-10,164 |
-8,745 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
114 |
514 |
807 |
1,072 |
1,379 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
282 |
2,856 |
2,856 |
2,831 |
2,831 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-168 |
-2,343 |
-2,050 |
-1,759 |
-1,452 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
107,236 |
8,001 |
32,129 |
43,545 |
58,966 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
87,569 |
95,819 |
81,446 |
55,383 |
30,754 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
78,102 |
77,528 |
63,155 |
32,624 |
22,995 |
Đầu tư dài hạn khác |
21,504 |
22,759 |
22,759 |
22,759 |
7,759 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-12,037 |
-4,468 |
-4,468 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
8,096 |
2,431 |
2,399 |
2,172 |
2,942 |
Trả trước dài hạn |
1,187 |
1,359 |
1,086 |
574 |
1,328 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
614 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
6,295 |
1,073 |
1,313 |
1,599 |
1,614 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
400,915 |
317,600 |
275,789 |
318,935 |
419,650 |
NỢ PHẢI TRẢ |
210,557 |
123,343 |
87,324 |
160,689 |
293,273 |
Nợ ngắn hạn |
112,949 |
87,943 |
48,617 |
112,991 |
206,410 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
8,827 |
12,824 |
10,754 |
12,078 |
12,417 |
Người mua trả tiền trước |
6,818 |
9,617 |
7,112 |
74,792 |
167,528 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
41,893 |
3,691 |
1,767 |
155 |
3,727 |
Phải trả người lao động |
3,629 |
2,873 |
3,888 |
3,778 |
2,366 |
Chi phí phải trả |
1,016 |
600 |
296 |
369 |
598 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
13,356 |
31,901 |
38,649 |
47,598 |
86,724 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
36,466 |
23,164 |
22,769 |
20,934 |
19,774 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
632 |
2,447 |
1,682 |
661 |
418 |
Nợ dài hạn |
97,608 |
35,401 |
38,707 |
47,699 |
86,863 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
13,529 |
3,432 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
68 |
59 |
101 |
139 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
190,358 |
194,257 |
188,465 |
158,106 |
126,145 |
Vốn và các quỹ |
189,740 |
191,630 |
186,518 |
157,221 |
125,202 |
Vốn góp |
131,034 |
131,034 |
109,199 |
91,000 |
91,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-2 |
-2 |
-2 |
-2 |
-2 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
-13 |
38 |
432 |
-102 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
31,760 |
30,499 |
25,758 |
14,665 |
35 |
Quỹ dự phòng tài chính |
13,012 |
12,003 |
8,842 |
5,817 |
4,318 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
13,949 |
18,057 |
42,288 |
45,843 |
29,852 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
-14 |
-20 |
0 |
0 |
427 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
618 |
2,627 |
1,947 |
885 |
943 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
200 |
265 |
224 |
98 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
139 |
232 |