CTCP SÔNG ĐÀ 207

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 456,995 472,162 423,328 318,930 168,521
TÀI SẢN NGẮN HẠN 412,880 417,783 356,875 293,207 148,929
Tiền và tương đương tiền 1,414 1,148 9,570 12,639 869
Tiền 1,414 1,148 9,570 12,639 869
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 800 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 800 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 171,811 202,597 186,977 144,286 26,948
Phải thu khách hàng 44,092 61,463 92,912 82,194 22,138
Trả trước người bán 45,341 59,824 27,077 61,692 4,327
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 82,437 81,369 67,048 399 483
Dự phòng nợ khó đòi -60 -60 -60 0 0
Hàng tồn kho, ròng 217,906 195,657 149,710 130,402 116,450
Hàng tồn kho 217,906 195,657 149,710 130,402 116,450
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 21,749 17,582 10,617 5,880 4,663
Trả trước ngắn hạn 320 729 597 1,215 3,135
Thuế VAT phải thu 2,042 483 3,059 1,177 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 19,387 16,370 6,960 3,489 1,528
TÀI SẢN DÀI HẠN 44,115 54,379 66,453 25,723 19,592
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 34,743 47,994 52,825 16,946 14,589
GTCL TSCĐ hữu hình 11,506 16,544 18,963 10,553 11,044
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 36,987 37,248 32,113 20,855 18,842
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -25,481 -20,704 -13,151 -10,303 -7,798
GTCL Tài sản thuê tài chính 13,499 17,854 24,994 2,730 3,545
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 26,127 26,127 31,019 4,891 4,891
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính -12,628 -8,274 -6,025 -2,161 -1,346
GTCL tài sản cố định vô hình 5,000 5,000 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 5,000 5,000 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 4,738 8,596 8,869 3,663 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 3,600 3,600 3,600 3,872 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 3,600 3,600 3,600 3,600 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 272 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 5,772 2,785 10,028 4,905 5,002
Trả trước dài hạn 5,772 2,384 9,296 2,261 2,659
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 153
Các tài sản dài hạn khác 0 401 732 2,644 2,191
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 456,995 472,162 423,328 318,930 168,521
NỢ PHẢI TRẢ 389,905 369,191 345,684 245,124 129,870
Nợ ngắn hạn 380,479 347,776 319,200 241,113 123,789
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 91,948 78,117 99,727 65,834 20,134
Người mua trả tiền trước 31,240 20,719 41,843 82,353 37,983
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 6,306 2,962 1,805 2,261 2,375
Phải trả người lao động 7,202 10,540 5,773 2,743 4,563
Chi phí phải trả 15,028 10,677 3,626 2,870 6,575
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 8,392 8,683 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 16,995 8,136 7,279 4,057 2,122
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 196 334 1,077 659 317
Nợ dài hạn 9,426 21,415 26,484 4,011 6,082
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 7,240 12,716 17,574 3,873 5,963
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 308 227 138 119
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 67,090 102,971 77,643 73,806 38,651
Vốn và các quỹ 66,893 102,637 76,566 73,147 38,334
Vốn góp 110,000 110,000 55,000 55,000 30,000
Thặng dư vốn cổ phần 10,107 10,107 8,750 8,750 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 10,234 10,234 5,946 4,454 2,387
Quỹ dự phòng tài chính 1,227 1,227 1,100 538 253
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -64,675 -28,931 5,771 4,404 5,694
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 196 334 1,077 659 317
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây