|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
456,995 |
472,162 |
423,328 |
318,930 |
168,521 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
412,880 |
417,783 |
356,875 |
293,207 |
148,929 |
Tiền và tương đương tiền |
1,414 |
1,148 |
9,570 |
12,639 |
869 |
Tiền |
1,414 |
1,148 |
9,570 |
12,639 |
869 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
800 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
800 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
171,811 |
202,597 |
186,977 |
144,286 |
26,948 |
Phải thu khách hàng |
44,092 |
61,463 |
92,912 |
82,194 |
22,138 |
Trả trước người bán |
45,341 |
59,824 |
27,077 |
61,692 |
4,327 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
82,437 |
81,369 |
67,048 |
399 |
483 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-60 |
-60 |
-60 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
217,906 |
195,657 |
149,710 |
130,402 |
116,450 |
Hàng tồn kho |
217,906 |
195,657 |
149,710 |
130,402 |
116,450 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
21,749 |
17,582 |
10,617 |
5,880 |
4,663 |
Trả trước ngắn hạn |
320 |
729 |
597 |
1,215 |
3,135 |
Thuế VAT phải thu |
2,042 |
483 |
3,059 |
1,177 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
19,387 |
16,370 |
6,960 |
3,489 |
1,528 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,115 |
54,379 |
66,453 |
25,723 |
19,592 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
34,743 |
47,994 |
52,825 |
16,946 |
14,589 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
11,506 |
16,544 |
18,963 |
10,553 |
11,044 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
36,987 |
37,248 |
32,113 |
20,855 |
18,842 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-25,481 |
-20,704 |
-13,151 |
-10,303 |
-7,798 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
13,499 |
17,854 |
24,994 |
2,730 |
3,545 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
26,127 |
26,127 |
31,019 |
4,891 |
4,891 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-12,628 |
-8,274 |
-6,025 |
-2,161 |
-1,346 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
5,000 |
5,000 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
5,000 |
5,000 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
4,738 |
8,596 |
8,869 |
3,663 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
3,600 |
3,600 |
3,600 |
3,872 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
3,600 |
3,600 |
3,600 |
3,600 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
272 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
5,772 |
2,785 |
10,028 |
4,905 |
5,002 |
Trả trước dài hạn |
5,772 |
2,384 |
9,296 |
2,261 |
2,659 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
153 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
401 |
732 |
2,644 |
2,191 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
456,995 |
472,162 |
423,328 |
318,930 |
168,521 |
NỢ PHẢI TRẢ |
389,905 |
369,191 |
345,684 |
245,124 |
129,870 |
Nợ ngắn hạn |
380,479 |
347,776 |
319,200 |
241,113 |
123,789 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
91,948 |
78,117 |
99,727 |
65,834 |
20,134 |
Người mua trả tiền trước |
31,240 |
20,719 |
41,843 |
82,353 |
37,983 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
6,306 |
2,962 |
1,805 |
2,261 |
2,375 |
Phải trả người lao động |
7,202 |
10,540 |
5,773 |
2,743 |
4,563 |
Chi phí phải trả |
15,028 |
10,677 |
3,626 |
2,870 |
6,575 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
8,392 |
8,683 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
16,995 |
8,136 |
7,279 |
4,057 |
2,122 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
196 |
334 |
1,077 |
659 |
317 |
Nợ dài hạn |
9,426 |
21,415 |
26,484 |
4,011 |
6,082 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
7,240 |
12,716 |
17,574 |
3,873 |
5,963 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
308 |
227 |
138 |
119 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
67,090 |
102,971 |
77,643 |
73,806 |
38,651 |
Vốn và các quỹ |
66,893 |
102,637 |
76,566 |
73,147 |
38,334 |
Vốn góp |
110,000 |
110,000 |
55,000 |
55,000 |
30,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
10,107 |
10,107 |
8,750 |
8,750 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
10,234 |
10,234 |
5,946 |
4,454 |
2,387 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,227 |
1,227 |
1,100 |
538 |
253 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-64,675 |
-28,931 |
5,771 |
4,404 |
5,694 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
196 |
334 |
1,077 |
659 |
317 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |