|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
77,562 |
67,399 |
71,871 |
55,164 |
53,002 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
66,108 |
54,616 |
64,818 |
45,177 |
40,003 |
Tiền và tương đương tiền |
2,204 |
976 |
2,740 |
732 |
2,030 |
Tiền |
2,204 |
976 |
2,740 |
732 |
2,030 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
39,660 |
33,235 |
40,883 |
27,385 |
21,205 |
Phải thu khách hàng |
36,685 |
30,420 |
37,361 |
25,884 |
19,790 |
Trả trước người bán |
2,780 |
2,172 |
2,962 |
852 |
63 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,214 |
853 |
811 |
648 |
1,352 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,019 |
-209 |
-252 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
17,406 |
15,514 |
16,386 |
13,211 |
13,800 |
Hàng tồn kho |
17,406 |
15,514 |
16,386 |
13,211 |
13,800 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
6,839 |
4,891 |
4,810 |
3,849 |
2,968 |
Trả trước ngắn hạn |
24 |
98 |
47 |
28 |
11 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
96 |
481 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
6,815 |
4,793 |
4,763 |
3,725 |
2,476 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,454 |
12,783 |
7,053 |
9,987 |
12,999 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
3,944 |
5,161 |
6,551 |
8,022 |
11,055 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
3,051 |
4,262 |
5,614 |
7,106 |
7,545 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
18,250 |
18,604 |
18,420 |
18,588 |
16,930 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-15,199 |
-14,343 |
-12,806 |
-11,482 |
-9,386 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
893 |
899 |
905 |
893 |
893 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
910 |
910 |
910 |
893 |
893 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-16 |
-11 |
-5 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
33 |
23 |
2,618 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
7,500 |
7,500 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
7,500 |
7,500 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
9 |
122 |
501 |
1,966 |
1,944 |
Trả trước dài hạn |
9 |
122 |
331 |
1,796 |
1,555 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
219 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
170 |
170 |
170 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
77,562 |
67,399 |
71,871 |
55,164 |
53,002 |
NỢ PHẢI TRẢ |
52,794 |
43,337 |
47,132 |
33,751 |
32,858 |
Nợ ngắn hạn |
52,614 |
42,968 |
46,601 |
32,359 |
29,960 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
10,591 |
3,801 |
5,964 |
6,576 |
2,063 |
Người mua trả tiền trước |
2,215 |
3,892 |
11,250 |
3,151 |
2,255 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
8,597 |
6,677 |
4,728 |
3,071 |
2,928 |
Phải trả người lao động |
4,583 |
1,349 |
4,555 |
3,074 |
3,549 |
Chi phí phải trả |
5,600 |
5,417 |
1,818 |
462 |
644 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
180 |
180 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
8,289 |
5,519 |
2,221 |
2,370 |
2,681 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
9 |
74 |
64 |
66 |
-109 |
Nợ dài hạn |
180 |
369 |
531 |
1,393 |
2,898 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
350 |
1,225 |
2,745 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
189 |
181 |
168 |
153 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
24,769 |
24,062 |
24,739 |
21,413 |
20,144 |
Vốn và các quỹ |
24,760 |
23,987 |
24,675 |
21,347 |
20,253 |
Vốn góp |
17,511 |
17,511 |
15,096 |
15,096 |
15,096 |
Thặng dư vốn cổ phần |
460 |
460 |
460 |
460 |
460 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
3,926 |
3,519 |
2,329 |
1,487 |
444 |
Quỹ dự phòng tài chính |
828 |
741 |
543 |
345 |
138 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
2,034 |
1,757 |
6,248 |
3,958 |
4,114 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
9 |
74 |
64 |
66 |
-109 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |