|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
191,849 |
0 |
220,403 |
202,015 |
177,315 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
98,022 |
0 |
120,701 |
101,736 |
68,205 |
Tiền và tương đương tiền |
1,514 |
0 |
2,991 |
2,735 |
1,493 |
Tiền |
1,514 |
0 |
2,991 |
2,735 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
12,500 |
12,500 |
12,500 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
12,500 |
12,500 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
50,943 |
0 |
48,372 |
37,041 |
23,025 |
Phải thu khách hàng |
50,191 |
0 |
46,841 |
35,461 |
0 |
Trả trước người bán |
410 |
0 |
49 |
74 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
342 |
0 |
1,482 |
1,507 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
44,243 |
0 |
53,914 |
43,564 |
28,884 |
Hàng tồn kho |
44,243 |
0 |
53,914 |
43,564 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,321 |
0 |
2,924 |
5,895 |
2,302 |
Trả trước ngắn hạn |
224 |
0 |
262 |
129 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
502 |
0 |
1,332 |
4,175 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
205 |
231 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
595 |
0 |
1,125 |
1,360 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
93,827 |
0 |
99,702 |
100,279 |
109,110 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
90 |
107 |
171 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
90 |
107 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
44,726 |
0 |
50,730 |
47,279 |
52,955 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
44,726 |
0 |
48,861 |
47,273 |
52,944 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
148,344 |
0 |
142,679 |
140,900 |
139,805 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-103,618 |
0 |
-93,817 |
-93,628 |
-86,861 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
3 |
7 |
10 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
49 |
0 |
49 |
49 |
49 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-49 |
0 |
-46 |
-43 |
-39 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
1,865 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
48,535 |
0 |
48,535 |
52,114 |
55,693 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
42,292 |
0 |
42,292 |
42,292 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
6,243 |
0 |
6,243 |
9,822 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
566 |
0 |
348 |
779 |
293 |
Trả trước dài hạn |
566 |
0 |
348 |
779 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
191,849 |
0 |
220,403 |
202,015 |
177,315 |
NỢ PHẢI TRẢ |
93,557 |
0 |
125,341 |
123,871 |
119,923 |
Nợ ngắn hạn |
83,557 |
0 |
84,372 |
61,026 |
34,973 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
2,451 |
0 |
3,478 |
8,908 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,598 |
0 |
762 |
2,416 |
0 |
Phải trả người lao động |
11,513 |
0 |
5,190 |
4,291 |
0 |
Chi phí phải trả |
30,344 |
0 |
23,717 |
262 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
13 |
13 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
840 |
0 |
1,228 |
21,073 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,128 |
0 |
604 |
0 |
510 |
Nợ dài hạn |
10,000 |
0 |
40,969 |
62,846 |
84,950 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
10,000 |
0 |
40,758 |
62,610 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
198 |
222 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
98,292 |
0 |
95,062 |
78,144 |
57,392 |
Vốn và các quỹ |
96,164 |
0 |
94,458 |
78,144 |
56,882 |
Vốn góp |
65,000 |
0 |
65,000 |
50,000 |
50,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
-50 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
131 |
-64 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
11,007 |
0 |
7,213 |
1,981 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
5,073 |
0 |
3,447 |
991 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
2,946 |
Lãi chưa phân phối |
15,134 |
0 |
18,668 |
25,236 |
3,937 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,128 |
0 |
604 |
0 |
510 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |