|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
204,979 |
304,582 |
314,104 |
270,696 |
277,500 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
182,046 |
280,734 |
286,615 |
238,074 |
258,226 |
Tiền và tương đương tiền |
2,626 |
2,103 |
1,442 |
6,452 |
5,296 |
Tiền |
2,626 |
2,103 |
1,442 |
6,452 |
5,296 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
84,609 |
99,698 |
106,754 |
84,835 |
88,322 |
Phải thu khách hàng |
99,182 |
92,883 |
96,267 |
77,992 |
79,583 |
Trả trước người bán |
1,932 |
3,651 |
6,691 |
3,170 |
6,112 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
15,449 |
5,116 |
4,641 |
4,579 |
3,561 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-31,954 |
-1,952 |
-845 |
-906 |
-934 |
Hàng tồn kho, ròng |
90,822 |
174,107 |
176,085 |
142,343 |
160,094 |
Hàng tồn kho |
90,822 |
174,107 |
176,085 |
142,343 |
160,094 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,989 |
4,825 |
2,334 |
4,444 |
4,515 |
Trả trước ngắn hạn |
482 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
473 |
18 |
137 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,506 |
4,351 |
2,316 |
4,307 |
4,515 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,933 |
23,849 |
27,490 |
32,622 |
19,274 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
22,893 |
21,797 |
25,001 |
28,070 |
12,288 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
22,013 |
21,797 |
24,989 |
27,231 |
11,555 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
51,391 |
50,570 |
50,269 |
47,791 |
31,677 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-29,378 |
-28,773 |
-25,280 |
-20,560 |
-20,122 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
880 |
0 |
12 |
839 |
733 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
39 |
339 |
438 |
470 |
3,232 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
190 |
490 |
490 |
470 |
3,232 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-150 |
-150 |
-52 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
0 |
1,712 |
2,051 |
4,083 |
3,754 |
Trả trước dài hạn |
0 |
1,363 |
2,051 |
3,298 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
349 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
785 |
3,754 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
204,979 |
304,582 |
314,104 |
270,696 |
277,500 |
NỢ PHẢI TRẢ |
201,316 |
241,312 |
247,790 |
214,156 |
241,641 |
Nợ ngắn hạn |
200,979 |
239,471 |
244,459 |
210,669 |
240,762 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
92,750 |
105,722 |
85,831 |
60,704 |
72,732 |
Người mua trả tiền trước |
20,031 |
33,850 |
61,167 |
78,182 |
72,757 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
4,796 |
2,642 |
3,384 |
5,508 |
3,624 |
Phải trả người lao động |
6,803 |
8,089 |
9,862 |
2,823 |
5,188 |
Chi phí phải trả |
0 |
131 |
170 |
58 |
104 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
451 |
559 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
28,925 |
9,846 |
5,713 |
2,901 |
3,787 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
24 |
152 |
387 |
535 |
450 |
Nợ dài hạn |
337 |
1,841 |
3,331 |
3,486 |
879 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
507 |
2,180 |
3,029 |
780 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
883 |
592 |
457 |
99 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,663 |
63,270 |
66,315 |
56,541 |
35,859 |
Vốn và các quỹ |
3,639 |
63,119 |
65,927 |
56,005 |
35,409 |
Vốn góp |
43,437 |
43,437 |
43,437 |
36,768 |
18,384 |
Thặng dư vốn cổ phần |
2,984 |
2,984 |
2,984 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
12,774 |
12,774 |
12,364 |
11,149 |
9,818 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,358 |
2,358 |
2,173 |
1,906 |
1,321 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-57,914 |
1,565 |
4,970 |
6,182 |
5,887 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
24 |
152 |
387 |
535 |
450 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |