|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
44,781 |
0 |
0 |
46,951 |
51,159 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,486 |
0 |
0 |
31,310 |
33,291 |
Tiền và tương đương tiền |
2,158 |
0 |
0 |
3,997 |
1,853 |
Tiền |
2,158 |
0 |
0 |
3,997 |
1,853 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
12,597 |
0 |
0 |
8,003 |
12,685 |
Phải thu khách hàng |
12,477 |
0 |
0 |
7,897 |
12,587 |
Trả trước người bán |
112 |
0 |
0 |
82 |
80 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
8 |
0 |
0 |
24 |
19 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
19,319 |
0 |
0 |
19,253 |
18,668 |
Hàng tồn kho |
19,319 |
0 |
0 |
19,253 |
18,668 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
412 |
0 |
0 |
57 |
85 |
Trả trước ngắn hạn |
205 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
25 |
0 |
Phải thu thuế khác |
196 |
0 |
0 |
26 |
55 |
Tài sản lưu động khác |
11 |
0 |
0 |
6 |
31 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,295 |
0 |
0 |
15,642 |
17,867 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
10,295 |
0 |
0 |
15,642 |
17,867 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
10,295 |
0 |
0 |
14,363 |
17,867 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
66,508 |
0 |
0 |
61,816 |
61,020 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-56,213 |
0 |
0 |
-47,453 |
-43,153 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
1,278 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
44,781 |
0 |
0 |
46,951 |
51,159 |
NỢ PHẢI TRẢ |
9,004 |
0 |
0 |
11,034 |
15,507 |
Nợ ngắn hạn |
9,004 |
0 |
0 |
10,520 |
15,347 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
305 |
0 |
0 |
465 |
2,457 |
Người mua trả tiền trước |
1,149 |
0 |
0 |
1,274 |
1,083 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
62 |
0 |
0 |
45 |
95 |
Phải trả người lao động |
4,208 |
0 |
0 |
4,176 |
2,940 |
Chi phí phải trả |
124 |
0 |
0 |
67 |
140 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
512 |
0 |
0 |
1,938 |
7,868 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
128 |
0 |
0 |
187 |
120 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
514 |
160 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
514 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
160 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
35,778 |
0 |
0 |
35,918 |
35,652 |
Vốn và các quỹ |
35,650 |
0 |
0 |
35,730 |
35,532 |
Vốn góp |
26,000 |
0 |
0 |
26,000 |
26,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
4,612 |
0 |
0 |
3,400 |
1,104 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,254 |
0 |
0 |
631 |
221 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
3,784 |
0 |
0 |
5,698 |
8,207 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
128 |
0 |
0 |
187 |
120 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |