|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
42,003 |
44,396 |
40,177 |
40,550 |
35,462 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,485 |
32,594 |
29,254 |
29,405 |
25,713 |
Tiền và tương đương tiền |
1,731 |
4,192 |
3,621 |
5,285 |
2,682 |
Tiền |
1,731 |
3,292 |
3,621 |
5,285 |
2,682 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
900 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
18,723 |
15,607 |
14,198 |
15,353 |
12,010 |
Phải thu khách hàng |
16,059 |
14,451 |
13,117 |
12,768 |
11,363 |
Trả trước người bán |
45 |
94 |
15 |
96 |
3 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
6,577 |
5,264 |
5,173 |
6,341 |
3,776 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-3,960 |
-4,202 |
-4,107 |
-3,852 |
-3,131 |
Hàng tồn kho, ròng |
9,987 |
12,694 |
11,281 |
8,660 |
10,369 |
Hàng tồn kho |
10,124 |
12,694 |
11,281 |
8,660 |
10,369 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-137 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
45 |
101 |
153 |
107 |
651 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
29 |
0 |
0 |
6 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
75 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
233 |
Tài sản lưu động khác |
45 |
72 |
79 |
107 |
412 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,518 |
11,802 |
10,923 |
11,145 |
9,750 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
6,164 |
6,447 |
5,568 |
4,981 |
3,585 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
5,730 |
6,035 |
5,156 |
4,406 |
3,530 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
18,056 |
17,044 |
15,191 |
13,399 |
11,785 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-12,326 |
-11,009 |
-10,035 |
-8,993 |
-8,254 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
433 |
413 |
413 |
574 |
54 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
5,019 |
5,019 |
5,019 |
5,049 |
5,049 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
5,019 |
5,019 |
5,019 |
5,049 |
5,049 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
335 |
335 |
335 |
1,115 |
1,115 |
Trả trước dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
335 |
335 |
335 |
1,115 |
1,115 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
42,003 |
44,396 |
40,177 |
40,550 |
35,462 |
NỢ PHẢI TRẢ |
15,120 |
20,715 |
17,657 |
19,711 |
18,198 |
Nợ ngắn hạn |
14,773 |
20,310 |
17,295 |
18,437 |
15,907 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
6,504 |
7,238 |
6,299 |
7,024 |
2,607 |
Người mua trả tiền trước |
69 |
6 |
4 |
4 |
12 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,280 |
849 |
781 |
667 |
338 |
Phải trả người lao động |
3,191 |
3,089 |
2,145 |
1,640 |
1,408 |
Chi phí phải trả |
1,669 |
1,186 |
967 |
551 |
160 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
347 |
347 |
347 |
1,127 |
1,127 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
184 |
563 |
452 |
643 |
1,591 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,491 |
864 |
817 |
654 |
343 |
Nợ dài hạn |
347 |
405 |
362 |
1,274 |
2,291 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
1,069 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
58 |
15 |
147 |
95 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
26,883 |
23,680 |
22,520 |
20,839 |
17,265 |
Vốn và các quỹ |
25,392 |
22,816 |
21,703 |
20,185 |
16,922 |
Vốn góp |
15,182 |
15,182 |
15,182 |
13,496 |
13,496 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
-98 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
3,435 |
2,710 |
1,966 |
2,736 |
1,877 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,015 |
1,653 |
1,423 |
1,178 |
942 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
1,074 |
711 |
481 |
151 |
34 |
Lãi chưa phân phối |
3,686 |
2,559 |
2,748 |
2,623 |
572 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,491 |
864 |
817 |
654 |
343 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |