CTCP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỄN ĐÔ THỊ SÔNG ĐÀ

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 781,920 827,654 781,833 317,015 183,802
TÀI SẢN NGẮN HẠN 239,820 327,502 313,951 92,604 120,111
Tiền và tương đương tiền 992 3,970 44,827 47,494 6,292
Tiền 992 3,770 7,477 5,894 6,292
Các khoản tương đương tiền 0 200 37,350 41,600 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 39,000 43,450 72,124 3,704 73,600
Đầu tư ngắn hạn 39,001 44,295 72,124 4,089 73,600
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -1 -845 0 -385 0
Các khoản phải thu 40,613 59,739 44,168 28,413 30,757
Phải thu khách hàng 11,512 16,830 20,219 10,630 22
Trả trước người bán 10,232 21,488 12,467 11,085 10,125
Phải thu nội bộ 0 0 334 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 22,369 21,421 11,148 6,698 20,610
Dự phòng nợ khó đòi -3,500 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 137,828 179,391 130,804 0 0
Hàng tồn kho 137,828 179,391 130,804 0 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 21,387 40,952 22,027 12,992 9,463
Trả trước ngắn hạn 328 11 74 148 249
Thuế VAT phải thu 289 17,382 12,005 4,273 673
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 20,770 23,559 9,949 8,572 8,541
TÀI SẢN DÀI HẠN 542,100 500,152 467,882 224,411 63,691
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 41,257 4,816 61,940 161,424 6,743
GTCL TSCĐ hữu hình 41,257 4,816 4,676 1,809 1,037
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 45,961 7,167 6,111 2,633 1,375
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -4,703 -2,350 -1,436 -823 -338
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 57,264 159,615 5,706
Giá trị ròng tài sản đầu tư 71,575 56,445 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 78,625 59,970 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -7,050 -3,525 0 0 0
Đầu tư dài hạn 429,268 438,890 405,942 61,362 53,656
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 8,200 8,200 8,200 2,000 2,089
Đầu tư dài hạn khác 422,681 431,467 397,742 59,362 88,118
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -1,612 -777 0 0 -36,550
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 0 0 0 1,625 3,292
Trả trước dài hạn 0 0 0 1,625 3,292
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 781,920 827,654 781,833 317,015 183,802
NỢ PHẢI TRẢ 445,552 492,968 408,366 179,064 77,355
Nợ ngắn hạn 428,654 485,118 400,639 178,981 70,053
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 25,424 21,928 17,872 193 3,952
Người mua trả tiền trước 97,148 74,202 0 0 54,235
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 16,740 6,713 6,796 17,631 11,261
Phải trả người lao động 1,250 1,360 1,090 585 403
Chi phí phải trả 46,798 12,118 7,417 23,296 98
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 7,716 7,770 7,698 54 7,285
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 97,948 205,493 120,188 130,559 104
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 5,930 6,503 8,391 0 0
Nợ dài hạn 16,899 7,850 7,727 83 7,302
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 80 29 29 17
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 336,368 334,686 373,466 137,951 106,447
Vốn và các quỹ 330,438 328,183 365,075 137,951 106,447
Vốn góp 200,000 200,000 200,000 100,000 100,000
Thặng dư vốn cổ phần 99,849 99,849 99,849 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 18,949 18,949 17,449 803 0
Quỹ dự phòng tài chính 4,162 4,162 2,912 322 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 3,840 3,840 2,590 0 0
Lãi chưa phân phối 3,638 1,383 42,276 36,826 6,447
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 5,930 6,503 8,391 0 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây