|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
330,501 |
212,397 |
230,147 |
242,584 |
128,545 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
219,340 |
139,655 |
156,728 |
171,315 |
28,477 |
Tiền và tương đương tiền |
108,633 |
73,184 |
50,533 |
78,365 |
5,698 |
Tiền |
20,633 |
15,184 |
15,533 |
7,865 |
5,698 |
Các khoản tương đương tiền |
88,000 |
58,000 |
35,000 |
70,500 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
30,000 |
30,000 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
30,000 |
30,000 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
29,204 |
27,776 |
21,598 |
36,497 |
11,066 |
Phải thu khách hàng |
17,750 |
18,402 |
18,593 |
28,358 |
10,920 |
Trả trước người bán |
11,738 |
8,779 |
2,765 |
8,241 |
516 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
560 |
1,176 |
905 |
495 |
22 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-845 |
-582 |
-665 |
-597 |
-391 |
Hàng tồn kho, ròng |
76,560 |
8,377 |
52,014 |
51,841 |
11,618 |
Hàng tồn kho |
76,560 |
8,377 |
52,014 |
51,841 |
11,618 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
4,943 |
319 |
2,584 |
4,611 |
94 |
Trả trước ngắn hạn |
93 |
0 |
144 |
42 |
4 |
Thuế VAT phải thu |
4,630 |
0 |
2,265 |
4,338 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
135 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
220 |
319 |
174 |
96 |
90 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
111,161 |
72,742 |
73,419 |
71,269 |
100,068 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
43,001 |
35,250 |
66,614 |
64,515 |
74,173 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
10,000 |
11,748 |
23,644 |
22,653 |
9,478 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
29,559 |
31,655 |
51,460 |
48,354 |
27,948 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-19,559 |
-19,907 |
-27,816 |
-25,701 |
-18,470 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
5,905 |
6,977 |
16,375 |
37,055 |
62,908 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
6,853 |
7,688 |
17,367 |
39,207 |
64,079 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-948 |
-711 |
-993 |
-2,153 |
-1,171 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
27,096 |
16,525 |
26,595 |
4,807 |
1,787 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
58,918 |
27,410 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
60,664 |
28,783 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-1,746 |
-1,373 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
6,546 |
6,646 |
6,646 |
6,646 |
25,608 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
10,000 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
10,296 |
10,396 |
10,396 |
10,396 |
19,046 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-3,750 |
-3,750 |
-3,750 |
-3,750 |
-3,438 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,695 |
3,436 |
159 |
109 |
287 |
Trả trước dài hạn |
2,695 |
3,436 |
159 |
109 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
287 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
330,501 |
212,397 |
230,147 |
242,584 |
128,545 |
NỢ PHẢI TRẢ |
159,106 |
37,461 |
65,365 |
109,421 |
45,640 |
Nợ ngắn hạn |
157,036 |
37,388 |
64,385 |
108,530 |
45,480 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
32,606 |
23,750 |
39,196 |
42,102 |
22,605 |
Người mua trả tiền trước |
30,004 |
15 |
81 |
40,072 |
498 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
8,442 |
4,805 |
3,635 |
7,646 |
4,047 |
Phải trả người lao động |
6,184 |
5,461 |
5,755 |
5,701 |
3,410 |
Chi phí phải trả |
163 |
58 |
86 |
214 |
53 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
2,070 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,656 |
3,299 |
2,200 |
2,405 |
12,192 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,647 |
933 |
1,762 |
555 |
534 |
Nợ dài hạn |
2,070 |
73 |
980 |
891 |
160 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
634 |
612 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
73 |
346 |
278 |
160 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
171,394 |
174,936 |
164,783 |
133,163 |
82,906 |
Vốn và các quỹ |
169,747 |
174,003 |
163,021 |
132,609 |
82,371 |
Vốn góp |
102,704 |
102,704 |
102,704 |
81,086 |
34,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
9,220 |
9,220 |
9,220 |
9,231 |
24,635 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-1,415 |
-1,415 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
-134 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
30,923 |
30,923 |
2,577 |
5,157 |
10,183 |
Quỹ dự phòng tài chính |
6,197 |
4,781 |
3,891 |
2,269 |
1,443 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
22,117 |
27,789 |
44,628 |
34,999 |
12,110 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,647 |
933 |
1,762 |
555 |
534 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |