CTCP NHIÊN LIỆU SÀI GÒN

Lĩnh vực: Dầu khí > Ngành: Dầu khí
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 330,501 212,397 230,147 242,584 128,545
TÀI SẢN NGẮN HẠN 219,340 139,655 156,728 171,315 28,477
Tiền và tương đương tiền 108,633 73,184 50,533 78,365 5,698
Tiền 20,633 15,184 15,533 7,865 5,698
Các khoản tương đương tiền 88,000 58,000 35,000 70,500 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 30,000 30,000 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 30,000 30,000 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 29,204 27,776 21,598 36,497 11,066
Phải thu khách hàng 17,750 18,402 18,593 28,358 10,920
Trả trước người bán 11,738 8,779 2,765 8,241 516
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 560 1,176 905 495 22
Dự phòng nợ khó đòi -845 -582 -665 -597 -391
Hàng tồn kho, ròng 76,560 8,377 52,014 51,841 11,618
Hàng tồn kho 76,560 8,377 52,014 51,841 11,618
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 4,943 319 2,584 4,611 94
Trả trước ngắn hạn 93 0 144 42 4
Thuế VAT phải thu 4,630 0 2,265 4,338 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 135 0
Tài sản lưu động khác 220 319 174 96 90
TÀI SẢN DÀI HẠN 111,161 72,742 73,419 71,269 100,068
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 43,001 35,250 66,614 64,515 74,173
GTCL TSCĐ hữu hình 10,000 11,748 23,644 22,653 9,478
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 29,559 31,655 51,460 48,354 27,948
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -19,559 -19,907 -27,816 -25,701 -18,470
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 5,905 6,977 16,375 37,055 62,908
Nguyên giá TSCĐ vô hình 6,853 7,688 17,367 39,207 64,079
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -948 -711 -993 -2,153 -1,171
Xây dựng cơ bản dở dang 27,096 16,525 26,595 4,807 1,787
Giá trị ròng tài sản đầu tư 58,918 27,410 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 60,664 28,783 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -1,746 -1,373 0 0 0
Đầu tư dài hạn 6,546 6,646 6,646 6,646 25,608
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 10,000
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 10,296 10,396 10,396 10,396 19,046
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -3,750 -3,750 -3,750 -3,750 -3,438
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 2,695 3,436 159 109 287
Trả trước dài hạn 2,695 3,436 159 109 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 287
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 330,501 212,397 230,147 242,584 128,545
NỢ PHẢI TRẢ 159,106 37,461 65,365 109,421 45,640
Nợ ngắn hạn 157,036 37,388 64,385 108,530 45,480
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 32,606 23,750 39,196 42,102 22,605
Người mua trả tiền trước 30,004 15 81 40,072 498
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 8,442 4,805 3,635 7,646 4,047
Phải trả người lao động 6,184 5,461 5,755 5,701 3,410
Chi phí phải trả 163 58 86 214 53
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 2,070 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 1,656 3,299 2,200 2,405 12,192
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,647 933 1,762 555 534
Nợ dài hạn 2,070 73 980 891 160
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 634 612 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 73 346 278 160
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 171,394 174,936 164,783 133,163 82,906
Vốn và các quỹ 169,747 174,003 163,021 132,609 82,371
Vốn góp 102,704 102,704 102,704 81,086 34,000
Thặng dư vốn cổ phần 9,220 9,220 9,220 9,231 24,635
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -1,415 -1,415 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 -134 0
Quỹ đầu tư và phát triển 30,923 30,923 2,577 5,157 10,183
Quỹ dự phòng tài chính 6,197 4,781 3,891 2,269 1,443
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 22,117 27,789 44,628 34,999 12,110
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,647 933 1,762 555 534
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây