|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,648 |
40,208 |
71,741 |
157,808 |
181,170 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,841 |
13,798 |
41,359 |
19,456 |
36,259 |
Tiền và tương đương tiền |
1,552 |
884 |
1,434 |
1,428 |
16,022 |
Tiền |
1,552 |
884 |
434 |
1,428 |
12,197 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
1,000 |
0 |
3,825 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
102 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
599 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-0 |
-0 |
-0 |
-0 |
-497 |
Các khoản phải thu |
11,017 |
11,474 |
35,598 |
13,051 |
16,605 |
Phải thu khách hàng |
9,408 |
10,434 |
35,640 |
11,891 |
11,909 |
Trả trước người bán |
63 |
2 |
34 |
0 |
2,498 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
2,040 |
1,450 |
1,308 |
1,159 |
2,199 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-494 |
-412 |
-1,384 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
31 |
236 |
2,588 |
21 |
14 |
Hàng tồn kho |
31 |
236 |
2,588 |
21 |
14 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,240 |
1,203 |
1,738 |
4,955 |
3,516 |
Trả trước ngắn hạn |
367 |
465 |
237 |
763 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
385 |
191 |
823 |
2,831 |
2,124 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
489 |
547 |
679 |
1,361 |
1,392 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,807 |
26,410 |
30,382 |
138,352 |
144,910 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
21,695 |
24,792 |
28,706 |
134,000 |
141,009 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
21,133 |
24,230 |
27,891 |
122,231 |
141,009 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
37,737 |
40,389 |
41,942 |
170,919 |
170,797 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-16,603 |
-16,159 |
-14,051 |
-48,687 |
-29,788 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
562 |
562 |
815 |
11,768 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
558 |
558 |
558 |
2,952 |
2,400 |
Đầu tư vào các công ty con |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
1,500 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
2,400 |
2,400 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-942 |
-942 |
-942 |
-948 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,554 |
1,061 |
1,118 |
1,401 |
1,502 |
Trả trước dài hạn |
1,278 |
963 |
865 |
1,394 |
1,479 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
276 |
98 |
254 |
7 |
23 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,648 |
40,208 |
71,741 |
157,808 |
181,170 |
NỢ PHẢI TRẢ |
21,100 |
31,562 |
64,710 |
93,043 |
113,353 |
Nợ ngắn hạn |
20,751 |
26,399 |
32,954 |
61,413 |
61,625 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
5,491 |
7,013 |
11,879 |
17,466 |
19,576 |
Người mua trả tiền trước |
470 |
485 |
534 |
520 |
75 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
3,093 |
2,389 |
1,580 |
1,547 |
1,089 |
Phải trả người lao động |
1,043 |
406 |
174 |
143 |
1,380 |
Chi phí phải trả |
324 |
457 |
1,118 |
3,741 |
135 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
349 |
355 |
505 |
155 |
139 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
7,830 |
7,070 |
6,970 |
3,351 |
12,466 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
598 |
825 |
1,162 |
1,438 |
574 |
Nợ dài hạn |
349 |
5,163 |
31,755 |
31,630 |
51,728 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
4,727 |
31,180 |
31,462 |
51,516 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
81 |
71 |
13 |
73 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,548 |
8,646 |
7,031 |
64,765 |
67,817 |
Vốn và các quỹ |
15,949 |
7,821 |
5,869 |
63,327 |
67,243 |
Vốn góp |
43,096 |
37,096 |
37,096 |
37,096 |
30,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
21,580 |
22,360 |
22,360 |
22,360 |
18,812 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
-2,102 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
8,023 |
8,023 |
8,023 |
8,023 |
3,449 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,951 |
2,951 |
2,951 |
2,951 |
2,951 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-59,700 |
-62,608 |
-64,560 |
-5,000 |
12,032 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
598 |
825 |
1,162 |
1,438 |
574 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |