CTCP QUỐC TẾ SƠN HÀ

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Đồ dùng cá nhân & Gia dụng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,614,250 1,467,171 1,111,194 761,410 584,522
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,056,121 878,528 805,692 519,145 374,576
Tiền và tương đương tiền 131,788 59,926 85,312 26,426 36,400
Tiền 31,588 15,868 45,312 26,426 36,400
Các khoản tương đương tiền 100,200 44,058 40,000 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 36,226 10,388 39,855 13,700 23,836
Đầu tư ngắn hạn 49,108 26,386 40,190 13,700 23,836
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -12,881 -15,998 -334 0 0
Các khoản phải thu 375,036 350,423 335,382 292,730 156,505
Phải thu khách hàng 308,650 338,541 279,740 281,828 139,048
Trả trước người bán 17,417 8,433 48,450 3,952 12,093
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 49,887 4,856 7,222 6,949 5,364
Dự phòng nợ khó đòi -916 -1,406 -31 0 0
Hàng tồn kho, ròng 395,517 354,579 268,718 175,823 144,282
Hàng tồn kho 397,060 354,720 268,718 175,823 144,282
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,543 -141 0 0 0
Tài sản lưu động khác 117,553 103,212 76,425 10,467 13,554
Trả trước ngắn hạn 5,437 2,642 2,180 1,416 208
Thuế VAT phải thu 35,108 2,700 17,059 1,688 1,089
Phải thu thuế khác 122 966 123 1 0
Tài sản lưu động khác 76,885 96,904 57,062 7,362 12,257
TÀI SẢN DÀI HẠN 558,129 588,643 305,502 242,264 209,946
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 445,898 415,021 267,694 218,544 184,869
GTCL TSCĐ hữu hình 357,942 327,688 197,472 171,956 102,601
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 503,856 446,085 275,625 221,120 129,863
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -145,914 -118,397 -78,153 -49,163 -27,262
GTCL Tài sản thuê tài chính 5,722 6,599 5,333 13,893 18,527
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 8,351 8,351 6,294 19,745 27,813
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính -2,629 -1,752 -961 -5,852 -9,286
GTCL tài sản cố định vô hình 48,408 49,410 16,920 17,441 17,905
Nguyên giá TSCĐ vô hình 53,128 52,479 18,820 18,585 18,375
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -4,720 -3,069 -1,899 -1,144 -470
Xây dựng cơ bản dở dang 33,827 31,325 47,969 15,253 45,836
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 30,001 91,293 31,020 19,033 18,307
Đầu tư vào các công ty con 655 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 25,136 37,883 15,000 7,503 7,495
Đầu tư dài hạn khác 4,210 53,410 16,020 11,530 10,811
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 15,799 7,749 6,789 4,687 6,770
Trả trước dài hạn 15,260 7,071 6,334 4,415 5,463
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 181 453 309 98 1,244
Các tài sản dài hạn khác 358 225 145 175 62
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,614,250 1,467,171 1,111,194 761,410 584,522
NỢ PHẢI TRẢ 1,186,388 1,038,972 677,910 557,611 452,486
Nợ ngắn hạn 1,015,288 903,830 525,957 476,311 368,168
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 237,713 100,815 90,465 47,150 147,856
Người mua trả tiền trước 1,627 1,034 176 97 347
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 12,389 11,590 19,758 14,690 9,685
Phải trả người lao động 7,348 5,409 4,910 2,346 1,465
Chi phí phải trả 8,306 11,519 9,148 268 13
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 10,432 48,005 1,164 1,234 1,306
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 3,544 1,723 12,071 739 281
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 463 4,699 389 29 29
Nợ dài hạn 171,099 135,142 151,953 81,300 84,318
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 10 0 0 0 10,296
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 127,840 86,830 150,527 79,807 72,601
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 306 262 260 116
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 370,608 376,300 393,083 203,799 132,036
Vốn và các quỹ 370,145 371,601 392,694 203,770 132,007
Vốn góp 267,107 267,107 250,000 150,000 120,000
Thặng dư vốn cổ phần 69,048 69,048 69,048 6,339 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -9,484 -9,977 -2,447 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 1,063 4,811 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 4,771 4,191 1,425 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 2,385 2,096 713 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 36,318 38,073 69,144 47,431 12,007
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 463 4,699 389 29 29
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 57,254 51,900 40,201 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây