|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
347,672 |
558,005 |
590,799 |
212,663 |
182,194 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
247,436 |
355,229 |
472,728 |
145,701 |
142,401 |
Tiền và tương đương tiền |
892 |
1,147 |
108,988 |
7,715 |
12,623 |
Tiền |
892 |
1,147 |
28,988 |
7,715 |
3,723 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
80,000 |
0 |
8,900 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
132,291 |
294,342 |
70,243 |
20,641 |
22,110 |
Đầu tư ngắn hạn |
252,941 |
296,854 |
72,459 |
22,880 |
23,047 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-120,649 |
-2,513 |
-2,216 |
-2,239 |
-937 |
Các khoản phải thu |
54,747 |
-3,861 |
256,695 |
34,862 |
48,725 |
Phải thu khách hàng |
4,792 |
12,039 |
8,619 |
3,996 |
7,135 |
Trả trước người bán |
105 |
49,188 |
199,459 |
13,844 |
21,275 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
52,986 |
8,458 |
48,666 |
17,072 |
20,383 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-3,136 |
-73,545 |
-50 |
-50 |
-67 |
Hàng tồn kho, ròng |
6,108 |
6,719 |
2,331 |
50,907 |
46,948 |
Hàng tồn kho |
6,108 |
6,719 |
2,331 |
50,907 |
46,948 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
53,397 |
56,883 |
34,472 |
31,577 |
11,995 |
Trả trước ngắn hạn |
1 |
59 |
143 |
3,300 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
2,731 |
1,371 |
645 |
2,319 |
3,091 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
266 |
2,117 |
Tài sản lưu động khác |
50,665 |
55,453 |
33,685 |
25,692 |
6,787 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,236 |
202,776 |
118,071 |
66,962 |
39,793 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
659 |
1,433 |
4,542 |
4,668 |
1,998 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
659 |
1,433 |
4,542 |
4,668 |
1,998 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
1,160 |
2,771 |
5,794 |
5,752 |
2,602 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-501 |
-1,338 |
-1,252 |
-1,084 |
-604 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
97,963 |
199,574 |
111,367 |
60,756 |
36,149 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
249 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
550 |
4,434 |
4,634 |
Đầu tư dài hạn khác |
101,653 |
210,663 |
110,817 |
56,669 |
31,515 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-3,690 |
-11,089 |
0 |
-596 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,614 |
1,769 |
2,161 |
1,537 |
1,646 |
Trả trước dài hạn |
179 |
221 |
726 |
533 |
414 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
436 |
436 |
436 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
1,000 |
1,112 |
1,000 |
1,004 |
1,232 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
347,672 |
558,005 |
590,799 |
212,663 |
182,194 |
NỢ PHẢI TRẢ |
254,759 |
355,252 |
227,274 |
116,376 |
95,945 |
Nợ ngắn hạn |
254,759 |
355,252 |
227,274 |
116,376 |
95,945 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
5,139 |
15,779 |
414 |
2,578 |
3,294 |
Người mua trả tiền trước |
3,459 |
4,938 |
12,704 |
16,361 |
37,891 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
11,247 |
10,953 |
15,506 |
8 |
71 |
Phải trả người lao động |
175 |
704 |
0 |
63 |
0 |
Chi phí phải trả |
30,324 |
11,692 |
1,944 |
941 |
1,586 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
69,062 |
56,997 |
60,187 |
33,605 |
24,059 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
3,701 |
3,734 |
284 |
-103 |
120 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
92,913 |
202,753 |
363,525 |
96,287 |
86,249 |
Vốn và các quỹ |
89,212 |
199,019 |
363,240 |
96,391 |
86,129 |
Vốn góp |
324,534 |
324,534 |
324,534 |
87,020 |
80,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
16,351 |
19,415 |
24,837 |
504 |
7,524 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
-4,052 |
-12,501 |
0 |
-2,000 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
-239 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
3,871 |
3,871 |
1,210 |
227 |
227 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,268 |
2,268 |
605 |
114 |
114 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-257,812 |
-147,017 |
24,557 |
8,765 |
264 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
3,701 |
3,734 |
284 |
-103 |
120 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |