|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,532,525 |
1,945,993 |
1,435,742 |
1,181,530 |
816,791 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
432,882 |
326,044 |
272,509 |
455,982 |
434,062 |
Tiền và tương đương tiền |
182,894 |
144,882 |
114,739 |
237,467 |
2,312 |
Tiền |
18,137 |
60,682 |
28,499 |
63,570 |
2,312 |
Các khoản tương đương tiền |
164,757 |
84,200 |
86,240 |
173,897 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
3,821 |
3,821 |
28,821 |
74,545 |
246,712 |
Đầu tư ngắn hạn |
3,821 |
3,821 |
28,821 |
74,545 |
246,712 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
197,755 |
138,688 |
108,253 |
121,194 |
175,687 |
Phải thu khách hàng |
37,728 |
27,380 |
61,227 |
0 |
0 |
Trả trước người bán |
158,788 |
110,549 |
46,054 |
118,383 |
159,657 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,238 |
760 |
973 |
2,810 |
16,031 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
563 |
519 |
200 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho |
563 |
519 |
200 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
47,849 |
38,132 |
20,495 |
22,776 |
9,351 |
Trả trước ngắn hạn |
412 |
265 |
265 |
27 |
21 |
Thuế VAT phải thu |
46,690 |
10,983 |
16,682 |
21,521 |
9,131 |
Phải thu thuế khác |
0 |
23,380 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
746 |
3,504 |
3,548 |
1,227 |
199 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,099,643 |
1,619,949 |
1,163,233 |
725,548 |
382,729 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
2,098,647 |
1,618,520 |
1,162,633 |
725,038 |
382,124 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
647,841 |
696,586 |
745,131 |
4,432 |
3,612 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
774,580 |
774,260 |
773,837 |
6,042 |
4,580 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-126,739 |
-77,674 |
-28,706 |
-1,609 |
-968 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
2,737 |
2,742 |
2,720 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
2,745 |
2,745 |
2,720 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-8 |
-3 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
1,448,070 |
919,193 |
414,782 |
720,606 |
378,512 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
996 |
1,429 |
600 |
510 |
605 |
Trả trước dài hạn |
612 |
1,045 |
216 |
126 |
221 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
384 |
384 |
384 |
384 |
384 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,532,525 |
1,945,993 |
1,435,742 |
1,181,530 |
816,791 |
NỢ PHẢI TRẢ |
1,485,591 |
1,028,677 |
640,237 |
471,446 |
198,466 |
Nợ ngắn hạn |
395,960 |
277,498 |
171,012 |
109,655 |
70,444 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
91,953 |
90,632 |
42,077 |
18,213 |
3,693 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
5,519 |
6,317 |
6,463 |
25,510 |
85 |
Phải trả người lao động |
5,082 |
3,575 |
2,793 |
2,247 |
1,506 |
Chi phí phải trả |
9,964 |
14,235 |
57,021 |
204 |
163 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
187,078 |
91,819 |
2,703 |
36,749 |
64,997 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,100 |
1,014 |
972 |
1,344 |
0 |
Nợ dài hạn |
1,089,631 |
751,179 |
469,225 |
361,791 |
128,022 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
1,089,631 |
751,179 |
469,225 |
361,791 |
128,022 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,046,934 |
917,316 |
795,504 |
710,084 |
618,324 |
Vốn và các quỹ |
1,045,834 |
916,302 |
794,533 |
708,740 |
618,324 |
Vốn góp |
937,102 |
853,113 |
770,113 |
687,000 |
579,410 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
108,732 |
63,188 |
24,419 |
21,740 |
38,915 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,100 |
1,014 |
972 |
1,344 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |