|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Tài sản ngắn hạn |
1,428,152 |
1,083,456 |
1,936,953 |
598,986 |
414,768 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
739,501 |
153,344 |
249,789 |
103,805 |
278,579 |
Tiền mặt tại quỹ |
587,501 |
153,344 |
249,789 |
103,805 |
278,579 |
Tiền gửi ngân hàng |
152,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền đang chuyển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi của người đầu tư về GDCK |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi về bán chứng khoán phát hành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi thanh toán bù trừ GDCK |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
218,740 |
374,715 |
873,163 |
86,699 |
38,126 |
Chứng khoán tự doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
26,306 |
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
341,824 |
546,879 |
950,453 |
103,388 |
20,000 |
Đầu tư ngắn hạn của công ty chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn |
-123,085 |
-172,165 |
-77,291 |
-16,689 |
-8,181 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
456,329 |
419,791 |
791,552 |
407,580 |
91,820 |
Phải thu của Trung tâm giao dịch chứng khoán |
19,027 |
0 |
7,496 |
528 |
675 |
Phải thu của nhà đầu tư |
428 |
352 |
1,927 |
540 |
90,017 |
Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ứng trước cho người bán |
85,616 |
9,248 |
3,130 |
1,034 |
1,128 |
Thuế GTGT được khấu trừ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
552,416 |
518,792 |
779,000 |
405,478 |
0 |
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-201,158 |
-108,601 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho |
108 |
80 |
126 |
85 |
3,592 |
Hàng mua đang đi trên đường |
108 |
80 |
0 |
0 |
0 |
Vật liệu |
0 |
0 |
126 |
0 |
3,592 |
Công cụ, dụng cụ |
0 |
0 |
0 |
85 |
0 |
Tài sản ngắn hạn khác |
13,474 |
135,526 |
22,322 |
816 |
2,652 |
Tạm ứng |
12,188 |
123,014 |
11,794 |
0 |
2,341 |
Chi phí trả trước |
542 |
323 |
10,528 |
0 |
311 |
Tài sản thiếu chờ xử lý |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
744 |
12,188 |
0 |
816 |
0 |
Tài sản dài hạn |
63,435 |
93,038 |
97,114 |
15,011 |
24,061 |
Tài sản cố định |
10,826 |
16,867 |
23,069 |
7,931 |
8,273 |
Tài sản cố định hữu hình |
3,247 |
6,120 |
9,024 |
5,821 |
5,804 |
Nguyên giá |
16,332 |
16,123 |
15,455 |
9,417 |
7,274 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-13,086 |
-10,002 |
-6,431 |
-3,596 |
-1,469 |
Tài sản cố định thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định vô hình |
7,579 |
10,746 |
14,045 |
2,110 |
2,468 |
Nguyên giá |
19,097 |
18,711 |
18,130 |
3,985 |
3,119 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-11,517 |
-7,965 |
-4,085 |
-1,875 |
-651 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
45,000 |
66,306 |
66,306 |
1,506 |
11,144 |
Đầu tư chứng khoán dài hạn của công ty chứng khoán |
0 |
66,900 |
0 |
2,100 |
11,144 |
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư chứng khoán dài hạn của người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
66,900 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
64,800 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
-19,800 |
-594 |
-594 |
-594 |
0 |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
7,609 |
9,866 |
7,739 |
5,574 |
4,645 |
Ký quỹ, ký cược dài hạn |
2,381 |
6,831 |
4,118 |
3,936 |
1,431 |
Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán |
2,764 |
2,302 |
1,236 |
207 |
120 |
Tài sản dài hạn khác |
2,464 |
733 |
2,385 |
1,431 |
3,093 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,491,587 |
1,176,494 |
2,034,067 |
613,997 |
438,829 |
Nợ phải trả |
716,984 |
431,789 |
622,347 |
142,875 |
21,455 |
Nợ ngắn hạn |
716,959 |
431,764 |
622,347 |
142,875 |
21,356 |
Vay ngắn hạn |
312,000 |
250,000 |
317,500 |
70,000 |
0 |
Vay ngắn hạn |
312,000 |
250,000 |
317,500 |
70,000 |
0 |
Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn đến hạn trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả Trung tâm giao dịch chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
537 |
1,403 |
Phải trả thiếu hụt Quỹ hỗ trợ thanh toán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về chứng khoán nhận đại lý phát hành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
65 |
73 |
2,168 |
117 |
481 |
người mua trả tiền trước |
1,299 |
1,267 |
1,483 |
441 |
19 |
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu |
519 |
455 |
688 |
15 |
1,219 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
650 |
261 |
0 |
17,874 |
12,487 |
Phải trả người lao động |
149 |
1,153 |
1,468 |
4,150 |
2,820 |
Chi phí phải trả |
12,244 |
19,740 |
12,643 |
1,014 |
382 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
0 |
244 |
Các khỏan phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
457 |
158,592 |
285,105 |
48,728 |
628 |
Tài sản thừa chờ xử lý |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi thanh toán giao dịch CK của người đầu tư |
389,575 |
223 |
1,292 |
0 |
1,673 |
Nợ dài hạn |
25 |
25 |
0 |
0 |
100 |
Vay dài hạn |
0 |
25 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
25 |
0 |
0 |
0 |
100 |
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người uỷ thác đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
774,603 |
737,285 |
1,411,719 |
471,121 |
417,374 |
Vốn góp ban đầu |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
410,630 |
350,000 |
Vốn của các bên góp vốn |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
410,630 |
350,000 |
Vốn góp cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn bổ sung |
115,655 |
108,234 |
113,589 |
2,922 |
62,430 |
Thặng dư vốn cổ phần |
108,234 |
108,234 |
108,233 |
1,800 |
62,430 |
Vốn bổ sung từ lợi nhuận |
0 |
0 |
5,357 |
1,122 |
0 |
Vốn bổ sung từ nguồn khác |
7,421 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối |
-339,502 |
-369,399 |
299,680 |
59,119 |
4,944 |
Quỹ đầu tư, phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
7,421 |
7,421 |
5,357 |
1,122 |
0 |
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
0 |
116 |
250,159 |
162 |
0 |
Lợi nhuận chưa phân phối |
-347,442 |
-378,234 |
43,125 |
57,610 |
4,944 |
Quỹ khen thưởng và phúc lợi |
520 |
1,298 |
1,039 |
224 |
0 |
Vốn điều chỉnh |
-1,550 |
-1,550 |
-1,550 |
-1,550 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ đánh giá lại cuối kỳ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần của chứng khoán ngân quỹ |
-1,550 |
-1,550 |
-1,550 |
-1,550 |
0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
7,421 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,491,587 |
1,176,494 |
2,034,067 |
613,997 |
438,829 |