CTCP CHỨNG KHOÁN SÀI GÒN HÀ NỘI

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Dịch vụ tài chính
2012 2011 2010 2009 2008
Tài sản ngắn hạn 1,428,152 1,083,456 1,936,953 598,986 414,768
Tiền và các khoản tương đương tiền 739,501 153,344 249,789 103,805 278,579
Tiền mặt tại quỹ 587,501 153,344 249,789 103,805 278,579
Tiền gửi ngân hàng 152,000 0 0 0 0
Tiền đang chuyển 0 0 0 0 0
Tiền gửi của người đầu tư về GDCK 0 0 0 0 0
Tiền gửi về bán chứng khoán phát hành 0 0 0 0 0
Tiền gửi thanh toán bù trừ GDCK 0 0 0 0 0
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 218,740 374,715 873,163 86,699 38,126
Chứng khoán tự doanh 0 0 0 0 26,306
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 341,824 546,879 950,453 103,388 20,000
Đầu tư ngắn hạn của công ty chứng khoán 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn -123,085 -172,165 -77,291 -16,689 -8,181
Các khoản phải thu ngắn hạn 456,329 419,791 791,552 407,580 91,820
Phải thu của Trung tâm giao dịch chứng khoán 19,027 0 7,496 528 675
Phải thu của nhà đầu tư 428 352 1,927 540 90,017
Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán 0 0 0 0 0
Ứng trước cho người bán 85,616 9,248 3,130 1,034 1,128
Thuế GTGT được khấu trừ 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu khác 552,416 518,792 779,000 405,478 0
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -201,158 -108,601 0 0 0
Hàng tồn kho 108 80 126 85 3,592
Hàng mua đang đi trên đường 108 80 0 0 0
Vật liệu 0 0 126 0 3,592
Công cụ, dụng cụ 0 0 0 85 0
Tài sản ngắn hạn khác 13,474 135,526 22,322 816 2,652
Tạm ứng 12,188 123,014 11,794 0 2,341
Chi phí trả trước 542 323 10,528 0 311
Tài sản thiếu chờ xử lý 0 0 0 0 0
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 744 12,188 0 816 0
Tài sản dài hạn 63,435 93,038 97,114 15,011 24,061
Tài sản cố định 10,826 16,867 23,069 7,931 8,273
Tài sản cố định hữu hình 3,247 6,120 9,024 5,821 5,804
Nguyên giá 16,332 16,123 15,455 9,417 7,274
Giá trị hao mòn luỹ kế -13,086 -10,002 -6,431 -3,596 -1,469
Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá 0 0 0 0 0
Giá trị hao mòn luỹ kế 0 0 0 0 0
Tài sản cố định vô hình 7,579 10,746 14,045 2,110 2,468
Nguyên giá 19,097 18,711 18,130 3,985 3,119
Giá trị hao mòn luỹ kế -11,517 -7,965 -4,085 -1,875 -651
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 45,000 66,306 66,306 1,506 11,144
Đầu tư chứng khoán dài hạn của công ty chứng khoán 0 66,900 0 2,100 11,144
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
Đầu tư chứng khoán dài hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 66,900 0 0
Đầu tư dài hạn khác 64,800 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -19,800 -594 -594 -594 0
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 7,609 9,866 7,739 5,574 4,645
Ký quỹ, ký cược dài hạn 2,381 6,831 4,118 3,936 1,431
Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán 2,764 2,302 1,236 207 120
Tài sản dài hạn khác 2,464 733 2,385 1,431 3,093
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,491,587 1,176,494 2,034,067 613,997 438,829
Nợ phải trả 716,984 431,789 622,347 142,875 21,455
Nợ ngắn hạn 716,959 431,764 622,347 142,875 21,356
Vay ngắn hạn 312,000 250,000 317,500 70,000 0
Vay ngắn hạn 312,000 250,000 317,500 70,000 0
Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn đến hạn trả 0 0 0 0 0
Phải trả Trung tâm giao dịch chứng khoán 0 0 0 537 1,403
Phải trả thiếu hụt Quỹ hỗ trợ thanh toán 0 0 0 0 0
Phải trả về chứng khoán nhận đại lý phát hành 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 65 73 2,168 117 481
người mua trả tiền trước 1,299 1,267 1,483 441 19
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu 519 455 688 15 1,219
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 650 261 0 17,874 12,487
Phải trả người lao động 149 1,153 1,468 4,150 2,820
Chi phí phải trả 12,244 19,740 12,643 1,014 382
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán 0 0 0 0 244
Các khỏan phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 457 158,592 285,105 48,728 628
Tài sản thừa chờ xử lý 0 0 0 0 0
Tiền gửi thanh toán giao dịch CK của người đầu tư 389,575 223 1,292 0 1,673
Nợ dài hạn 25 25 0 0 100
Vay dài hạn 0 25 0 0 0
Nợ dài hạn 25 0 0 0 100
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người uỷ thác đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Nguồn vốn chủ sở hữu 774,603 737,285 1,411,719 471,121 417,374
Vốn góp ban đầu 1,000,000 1,000,000 1,000,000 410,630 350,000
Vốn của các bên góp vốn 1,000,000 1,000,000 1,000,000 410,630 350,000
Vốn góp cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn bổ sung 115,655 108,234 113,589 2,922 62,430
Thặng dư vốn cổ phần 108,234 108,234 108,233 1,800 62,430
Vốn bổ sung từ lợi nhuận 0 0 5,357 1,122 0
Vốn bổ sung từ nguồn khác 7,421 0 0 0 0
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối -339,502 -369,399 299,680 59,119 4,944
Quỹ đầu tư, phát triển 0 0 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 7,421 7,421 5,357 1,122 0
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 116 250,159 162 0
Lợi nhuận chưa phân phối -347,442 -378,234 43,125 57,610 4,944
Quỹ khen thưởng và phúc lợi 520 1,298 1,039 224 0
Vốn điều chỉnh -1,550 -1,550 -1,550 -1,550 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ đánh giá lại cuối kỳ 0 0 0 0 0
Giá trị thuần của chứng khoán ngân quỹ -1,550 -1,550 -1,550 -1,550 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 7,421 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,491,587 1,176,494 2,034,067 613,997 438,829
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây