CTCP ĐẦU TƯ - PHÁT TRIỂN SÔNG ĐÀ

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Bất động sản
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 698,306 674,500 610,461 479,844 360,103
TÀI SẢN NGẮN HẠN 433,904 399,671 323,076 231,236 106,096
Tiền và tương đương tiền 9,241 9,881 43,332 103,798 6,854
Tiền 781 1,421 5,462 4,048 6,854
Các khoản tương đương tiền 8,460 8,460 37,870 99,750 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 43,494 54,589 131,535 66,086 80,567
Phải thu khách hàng 31,846 41,849 118,640 54,990 42,222
Trả trước người bán 3,732 4,590 4,918 6,516 32,637
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 7,917 8,150 7,977 4,580 5,707
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 360,902 313,835 135,616 52,286 13,183
Hàng tồn kho 360,902 313,835 135,616 52,286 13,183
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 20,266 21,366 12,593 9,066 5,491
Trả trước ngắn hạn 151 344 1,514 68 0
Thuế VAT phải thu 3,797 5,561 3,293 4,139 639
Phải thu thuế khác 0 1 0 0 0
Tài sản lưu động khác 16,319 15,460 7,785 4,858 4,853
TÀI SẢN DÀI HẠN 264,403 274,830 287,385 248,608 254,008
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 225,865 240,583 252,358 243,080 247,733
GTCL TSCĐ hữu hình 218,585 236,982 249,210 233,105 229,380
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 275,765 275,889 271,947 243,303 232,678
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -57,181 -38,907 -22,737 -10,198 -3,298
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 439 400 507 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 693 533 533 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -253 -133 -27 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 6,841 3,201 2,641 9,975 18,353
Giá trị ròng tài sản đầu tư 32,569 23,401 24,567 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 36,534 24,755 24,755 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -3,965 -1,354 -188 0 0
Đầu tư dài hạn 4,804 9,704 9,704 4,804 5,975
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 4,329 4,100
Đầu tư dài hạn khác 4,804 9,704 9,704 475 1,875
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 1,165 1,141 756 724 300
Trả trước dài hạn 1,157 1,141 756 724 300
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 8 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 698,306 674,500 610,461 479,844 360,103
NỢ PHẢI TRẢ 542,448 526,418 457,027 369,577 255,134
Nợ ngắn hạn 222,539 184,546 134,306 62,719 81,485
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 47,173 50,062 48,186 15,165 30,205
Người mua trả tiền trước 411 524 2,460 781 7,062
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 9,241 5,607 5,675 2,638 2,733
Phải trả người lao động 2,630 5,816 2,864 1,097 1,395
Chi phí phải trả 69,027 44,800 11,846 8,010 13,414
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 84,278 84,224 43,070 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 26,553 29,051 15,272 10,364 21,675
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,057 1,089 1,070 1,144 1,037
Nợ dài hạn 319,909 341,873 322,721 306,857 173,650
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 235,631 257,633 279,635 306,837 173,629
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 16 16 21 21
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 155,858 148,082 153,433 110,267 104,969
Vốn và các quỹ 154,801 146,993 152,363 109,123 103,932
Vốn góp 80,000 80,000 80,000 50,000 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 22,180 22,180 22,270 22,400 22,400
Vốn khác 0 0 0 0 -0
Cổ phiếu quỹ -0 -0 -0 -0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 36,460 33,447 30,043 23,786 18,026
Quỹ dự phòng tài chính 4,072 3,791 2,935 2,146 1,546
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 12,090 7,575 17,116 10,792 11,960
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,057 1,089 1,070 1,144 1,037
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây