|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
248,725 |
380,960 |
410,516 |
368,065 |
144,340 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
210,798 |
340,793 |
379,468 |
337,793 |
129,015 |
Tiền và tương đương tiền |
15,288 |
74,605 |
114,412 |
125,213 |
4,525 |
Tiền |
2,755 |
2,155 |
3,373 |
7,605 |
4,525 |
Các khoản tương đương tiền |
12,533 |
72,450 |
111,039 |
117,608 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
126,147 |
115,174 |
118,119 |
126,241 |
75,129 |
Phải thu khách hàng |
58,325 |
28,696 |
15,756 |
17,275 |
35,415 |
Trả trước người bán |
59,770 |
78,572 |
94,957 |
106,521 |
37,186 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
10,139 |
9,722 |
7,711 |
2,751 |
2,717 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-2,087 |
-1,816 |
-305 |
-305 |
-190 |
Hàng tồn kho, ròng |
62,299 |
141,450 |
140,510 |
84,819 |
43,767 |
Hàng tồn kho |
62,299 |
141,450 |
140,510 |
84,819 |
43,767 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
7,064 |
9,564 |
6,427 |
1,519 |
5,595 |
Trả trước ngắn hạn |
21 |
124 |
116 |
31 |
9 |
Thuế VAT phải thu |
4,611 |
6,577 |
4,090 |
0 |
61 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
239 |
Tài sản lưu động khác |
2,432 |
2,863 |
2,221 |
1,488 |
5,276 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,927 |
40,168 |
31,048 |
30,272 |
15,325 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
35,697 |
36,746 |
27,121 |
26,630 |
13,615 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
15,833 |
18,122 |
8,006 |
7,601 |
975 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
22,609 |
22,425 |
10,205 |
8,561 |
3,063 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-6,776 |
-4,303 |
-2,199 |
-960 |
-2,088 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
33 |
43 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
50 |
50 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-17 |
-7 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
19,832 |
18,581 |
19,116 |
19,029 |
12,640 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
1,540 |
1,540 |
1,540 |
1,540 |
1,540 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
1,540 |
1,540 |
1,540 |
1,540 |
1,540 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
690 |
1,882 |
2,387 |
2,102 |
170 |
Trả trước dài hạn |
690 |
1,882 |
2,387 |
2,102 |
170 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
248,725 |
380,960 |
410,516 |
368,065 |
144,340 |
NỢ PHẢI TRẢ |
144,368 |
273,418 |
324,009 |
306,309 |
88,421 |
Nợ ngắn hạn |
78,449 |
165,155 |
88,819 |
161,250 |
88,421 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
22,261 |
16,450 |
14,730 |
15,085 |
19,115 |
Người mua trả tiền trước |
1,299 |
2,433 |
4,216 |
92,928 |
59,086 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
154 |
2,422 |
5,491 |
8,801 |
22 |
Phải trả người lao động |
752 |
1,219 |
825 |
499 |
282 |
Chi phí phải trả |
268 |
1,764 |
141 |
919 |
2,044 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
107,511 |
183,515 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
38,745 |
28,595 |
12,770 |
10,511 |
7,872 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
3,425 |
2,452 |
823 |
261 |
208 |
Nợ dài hạn |
65,919 |
108,263 |
235,190 |
145,059 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
12,388 |
752 |
51,674 |
145,059 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
104,357 |
107,542 |
86,508 |
61,756 |
55,919 |
Vốn và các quỹ |
100,932 |
105,089 |
85,684 |
61,495 |
55,711 |
Vốn góp |
44,689 |
44,689 |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
28,338 |
28,363 |
28,454 |
21,925 |
21,925 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-2,504 |
-1,216 |
0 |
-6,709 |
-5,642 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
18,116 |
12,667 |
6,591 |
4,376 |
2,762 |
Quỹ dự phòng tài chính |
5,543 |
3,891 |
2,030 |
754 |
374 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
6,750 |
16,695 |
18,610 |
11,149 |
6,218 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
3,425 |
2,452 |
823 |
261 |
208 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |