CTCP SÔNG ĐÀ 11

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 858,381 835,683 773,936 795,420 363,979
TÀI SẢN NGẮN HẠN 668,797 621,300 549,621 620,096 231,745
Tiền và tương đương tiền 52,761 40,108 35,571 103,770 35,266
Tiền 52,761 40,108 26,771 45,350 27,266
Các khoản tương đương tiền 0 0 8,800 58,420 8,000
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 18,672 0 0 39,300 0
Đầu tư ngắn hạn 19,452 0 0 39,300 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -780 0 0 0 0
Các khoản phải thu 392,817 338,623 339,617 258,083 121,082
Phải thu khách hàng 336,918 294,989 288,227 216,024 88,651
Trả trước người bán 40,741 32,895 48,090 34,534 23,224
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 15,956 11,210 3,770 7,573 9,207
Dự phòng nợ khó đòi -797 -471 -471 -48 0
Hàng tồn kho, ròng 175,125 209,225 148,070 195,442 66,988
Hàng tồn kho 175,125 209,225 148,070 195,442 66,988
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 29,421 33,343 26,364 23,501 8,408
Trả trước ngắn hạn 176 39 54 222 291
Thuế VAT phải thu 1,069 723 4,763 3,805 1,075
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 28,175 32,581 21,548 19,474 7,043
TÀI SẢN DÀI HẠN 189,585 214,383 224,314 175,324 132,235
Phải thu dài hạn 8,833 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 8,833 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 151,992 163,345 172,022 138,438 106,739
GTCL TSCĐ hữu hình 126,015 131,830 119,194 114,232 104,110
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 192,388 185,283 162,624 149,163 128,205
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -66,372 -53,453 -43,430 -34,931 -24,095
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 5,473 5,645 5,818 1,380 1,553
Nguyên giá TSCĐ vô hình 6,827 6,827 6,827 2,216 2,216
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -1,355 -1,182 -1,009 -836 -663
Xây dựng cơ bản dở dang 20,504 25,870 47,010 22,826 1,075
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 24,928 43,886 43,972 29,341 25,400
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 19,928 17,234 17,320 6,941 20,100
Đầu tư dài hạn khác 5,000 26,652 26,652 22,400 5,300
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 2,537 5,117 5,545 4,030 95
Trả trước dài hạn 2,521 5,106 5,502 3,792 95
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 16 11 43 238 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 858,381 835,683 773,936 795,420 363,979
NỢ PHẢI TRẢ 608,374 603,185 547,089 609,446 251,775
Nợ ngắn hạn 558,458 557,722 479,942 543,745 187,124
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 173,609 184,301 165,403 129,584 49,323
Người mua trả tiền trước 70,368 93,618 135,499 195,448 69,128
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 35,386 24,021 10,997 13,893 9,980
Phải trả người lao động 43,530 33,090 27,514 24,865 12,080
Chi phí phải trả 39,861 38,322 14,569 21,384 12,252
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 2,500 2,482 4,325 0 355
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 45,878 47,965 31,226 37,720 17,844
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,364 1,334 1,360 1,423 270
Nợ dài hạn 49,916 45,462 67,148 65,701 64,651
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 15,754 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 30,647 41,819 61,705 64,780 63,640
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 1,162 1,118 922 656
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 193,614 180,570 170,211 133,224 112,204
Vốn và các quỹ 192,250 179,236 168,852 131,802 111,934
Vốn góp 79,969 79,969 79,969 50,000 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 32,547 32,547 32,297 32,298 29,692
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -128 -128 -128 -128 -1,122
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 41,999 38,437 32,213 21,350 12,407
Quỹ dự phòng tài chính 4,695 3,832 2,941 1,877 873
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 33,169 24,580 21,560 26,405 20,083
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,364 1,334 1,360 1,423 270
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 56,393 51,929 56,635 52,750 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây