|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,513,232 |
5,033,731 |
4,467,394 |
2,998,502 |
1,591,150 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,681,378 |
690,683 |
693,530 |
992,172 |
219,144 |
Tiền và tương đương tiền |
73,695 |
41,992 |
163,006 |
708,019 |
9,185 |
Tiền |
44,690 |
20,283 |
154,006 |
92,019 |
6,617 |
Các khoản tương đương tiền |
29,005 |
21,708 |
9,000 |
616,000 |
2,568 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
7,675 |
84,131 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
7,756 |
84,154 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
-81 |
-23 |
0 |
Các khoản phải thu |
335,267 |
351,903 |
362,990 |
106,032 |
175,472 |
Phải thu khách hàng |
265,689 |
274,869 |
315,758 |
62,459 |
141,194 |
Trả trước người bán |
101,767 |
46,757 |
45,984 |
50,070 |
26,993 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
10,488 |
37,541 |
8,012 |
2,379 |
17,538 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-42,678 |
-7,263 |
-6,763 |
-8,875 |
-10,252 |
Hàng tồn kho, ròng |
4,182,807 |
220,049 |
126,671 |
76,959 |
24,463 |
Hàng tồn kho |
4,329,702 |
220,049 |
126,671 |
76,959 |
24,463 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-146,896 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
89,609 |
76,738 |
33,188 |
17,031 |
10,024 |
Trả trước ngắn hạn |
17,855 |
1,100 |
1,030 |
818 |
535 |
Thuế VAT phải thu |
15,961 |
11,637 |
1,346 |
1,075 |
1,257 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
98 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
55,794 |
64,001 |
30,713 |
15,137 |
8,232 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
831,854 |
4,343,048 |
3,773,864 |
2,006,330 |
1,372,006 |
Phải thu dài hạn |
0 |
187 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
187 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
237,779 |
3,725,160 |
3,137,802 |
1,708,988 |
1,031,797 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
82,331 |
100,782 |
29,850 |
24,400 |
18,454 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
107,164 |
117,571 |
42,940 |
33,981 |
26,503 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-24,833 |
-16,790 |
-13,090 |
-9,581 |
-8,049 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
11,803 |
12,082 |
0 |
2,292 |
2,792 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
12,420 |
12,420 |
26,940 |
31,940 |
31,940 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-617 |
-338 |
-26,940 |
-29,649 |
-29,149 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
143,646 |
3,612,296 |
3,107,952 |
1,682,296 |
1,010,551 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
3,624 |
3,797 |
3,969 |
4,142 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
4,314 |
4,314 |
4,314 |
4,314 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-690 |
-518 |
-345 |
-173 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
559,616 |
478,824 |
534,746 |
290,909 |
330,767 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
216,611 |
108,297 |
129,956 |
85,721 |
180,862 |
Đầu tư dài hạn khác |
453,980 |
453,980 |
462,322 |
212,649 |
152,207 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-110,976 |
-83,452 |
-57,532 |
-7,461 |
-2,301 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
30,835 |
38,307 |
97,347 |
2,291 |
9,442 |
Trả trước dài hạn |
15,022 |
25,649 |
2,683 |
395 |
148 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
12,711 |
12,658 |
66 |
1,895 |
9,294 |
Các tài sản dài hạn khác |
3,101 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,513,232 |
5,033,731 |
4,467,394 |
2,998,502 |
1,591,150 |
NỢ PHẢI TRẢ |
3,910,253 |
3,065,255 |
2,229,694 |
1,229,420 |
442,660 |
Nợ ngắn hạn |
2,211,855 |
1,160,437 |
1,590,156 |
728,999 |
312,403 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
136,138 |
78,805 |
78,715 |
56,034 |
131,274 |
Người mua trả tiền trước |
265,220 |
316,502 |
50,318 |
334,745 |
8,764 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
77,639 |
77,266 |
119,762 |
240,898 |
66,576 |
Phải trả người lao động |
30,305 |
14,660 |
7,388 |
12,518 |
4,485 |
Chi phí phải trả |
588,244 |
200,156 |
46,156 |
40,786 |
9,830 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
1,134 |
156,571 |
139,468 |
270 |
30 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
605,195 |
263,517 |
137,817 |
44,019 |
4,974 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
43,316 |
90,120 |
51,388 |
4,565 |
2,809 |
Nợ dài hạn |
1,698,398 |
1,904,818 |
639,537 |
500,421 |
130,257 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
1,696,788 |
1,748,209 |
500,000 |
500,000 |
130,000 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
37 |
69 |
151 |
227 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,569,694 |
1,931,313 |
2,229,307 |
1,769,082 |
1,148,490 |
Vốn và các quỹ |
1,526,378 |
1,841,193 |
2,177,918 |
1,764,517 |
1,145,681 |
Vốn góp |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
800,000 |
400,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
219,017 |
218,799 |
218,799 |
218,309 |
199,718 |
Vốn khác |
0 |
0 |
9,649 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-61,162 |
-61,162 |
-61,162 |
0 |
-27,070 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
78 |
157 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
654,646 |
652,483 |
471,985 |
21,265 |
458,248 |
Quỹ dự phòng tài chính |
93,947 |
93,615 |
70,706 |
34,929 |
30,610 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
7,523 |
7,886 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-387,672 |
-70,585 |
467,940 |
690,014 |
84,176 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
43,316 |
90,120 |
51,388 |
4,565 |
2,809 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
33,285 |
37,163 |
8,394 |
0 |
0 |