|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
55,565 |
45,148 |
44,000 |
40,464 |
34,470 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,973 |
29,938 |
25,238 |
21,217 |
14,320 |
Tiền và tương đương tiền |
4,284 |
3,510 |
5,521 |
4,939 |
430 |
Tiền |
4,284 |
3,510 |
5,521 |
4,939 |
430 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
24,141 |
14,574 |
11,114 |
8,029 |
7,454 |
Phải thu khách hàng |
24,089 |
14,415 |
10,104 |
7,759 |
6,069 |
Trả trước người bán |
16 |
20 |
916 |
4 |
94 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
119 |
140 |
94 |
266 |
1,291 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-83 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
11,827 |
10,288 |
8,148 |
8,166 |
5,935 |
Hàng tồn kho |
12,202 |
10,716 |
8,576 |
8,613 |
5,935 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-374 |
-428 |
-428 |
-447 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,721 |
1,566 |
455 |
84 |
500 |
Trả trước ngắn hạn |
378 |
482 |
373 |
57 |
145 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
300 |
Tài sản lưu động khác |
1,343 |
1,083 |
82 |
28 |
55 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,592 |
15,210 |
18,762 |
19,247 |
20,150 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
12,601 |
14,490 |
16,513 |
17,234 |
18,059 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
7,722 |
9,501 |
11,246 |
12,073 |
12,833 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
20,198 |
19,659 |
18,703 |
17,119 |
15,479 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-12,475 |
-10,158 |
-7,457 |
-5,046 |
-2,646 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
4,822 |
4,989 |
5,156 |
5,117 |
5,226 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
5,636 |
5,636 |
5,636 |
5,462 |
5,462 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-814 |
-647 |
-480 |
-345 |
-236 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
57 |
0 |
111 |
44 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
1,821 |
1,821 |
1,821 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
1,821 |
1,821 |
1,821 |
1,821 |
1,821 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-1,821 |
-1,821 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
991 |
720 |
429 |
192 |
270 |
Trả trước dài hạn |
947 |
686 |
395 |
182 |
260 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
44 |
34 |
34 |
10 |
10 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
55,565 |
45,148 |
44,000 |
40,464 |
34,470 |
NỢ PHẢI TRẢ |
17,323 |
11,556 |
13,211 |
8,963 |
6,435 |
Nợ ngắn hạn |
17,323 |
11,556 |
13,211 |
8,963 |
6,402 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
5,977 |
6,732 |
3,600 |
5,179 |
3,392 |
Người mua trả tiền trước |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
484 |
388 |
462 |
337 |
169 |
Phải trả người lao động |
2,069 |
1,549 |
2,307 |
1,178 |
609 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
0 |
94 |
58 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
33 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,172 |
1,263 |
1,320 |
949 |
2,174 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
452 |
1,031 |
923 |
1,877 |
1,030 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
33 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
38,242 |
33,592 |
30,790 |
31,501 |
28,035 |
Vốn và các quỹ |
37,791 |
32,561 |
29,867 |
29,624 |
27,005 |
Vốn góp |
29,317 |
29,317 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
1,595 |
1,645 |
1,499 |
1,499 |
1,590 |
Quỹ dự phòng tài chính |
837 |
837 |
625 |
625 |
415 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
6,042 |
762 |
2,743 |
2,500 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
452 |
1,031 |
923 |
1,877 |
1,030 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |