CTCP BẢO VỆ THỰC VẬT SÀI GÒN

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Hoá chất nông nghiệp
2011 2010 2009 2008 2007
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 489,465 501,866 471,194 481,355 410,575
TÀI SẢN NGẮN HẠN 369,847 389,236 365,030 379,776 332,759
Tiền và tương đương tiền 5,999 40,260 15,321 10,690 9,099
Tiền 5,999 40,260 15,321 10,690 9,099
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 146,540 160,586 155,620 70,688 172,043
Phải thu khách hàng 136,731 150,938 140,576 58,774 162,486
Trả trước người bán 3,454 3,958 3,013 4,418 9,260
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 8,165 8,184 12,902 9,385 1,763
Dự phòng nợ khó đòi -1,809 -2,495 -871 -1,889 -1,465
Hàng tồn kho, ròng 200,283 175,035 187,790 282,622 145,148
Hàng tồn kho 202,463 176,959 189,571 285,548 149,818
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,181 -1,924 -1,780 -2,926 -4,670
Tài sản lưu động khác 17,025 13,354 6,299 15,777 6,470
Trả trước ngắn hạn 181 1,228 381 429 498
Thuế VAT phải thu 6,253 4,401 1,549 11,954 4,275
Phải thu thuế khác 161 1,949 266 0 0
Tài sản lưu động khác 10,429 5,777 4,104 3,393 1,696
TÀI SẢN DÀI HẠN 119,618 112,630 106,164 101,580 77,816
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 77,740 74,358 86,043 86,827 63,019
GTCL TSCĐ hữu hình 57,798 43,986 50,411 53,538 40,090
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 138,103 108,297 99,256 88,494 61,495
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -80,305 -64,311 -48,845 -34,957 -21,405
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 352 438 20,418 20,878 20,514
Nguyên giá TSCĐ vô hình 1,123 1,123 22,027 22,027 21,167
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -772 -685 -1,609 -1,150 -653
Xây dựng cơ bản dở dang 19,590 29,934 15,214 12,412 2,415
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 12,751 11,326 18,848 11,246 10,180
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 9,796
Đầu tư vào các công ty liên kết 11,106 681 642 0 0
Đầu tư dài hạn khác 3,135 10,645 18,206 11,987 383
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -1,490 0 0 -741 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 29,127 26,945 1,274 3,507 4,618
Trả trước dài hạn 28,678 26,403 1,198 3,507 4,618
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 449 542 76 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 489,465 501,866 471,194 481,355 410,575
NỢ PHẢI TRẢ 354,471 407,346 376,729 397,170 291,772
Nợ ngắn hạn 336,061 389,633 349,657 365,391 250,628
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 213,332 212,161 199,423 156,718 112,178
Người mua trả tiền trước 271 402 1,897 343 1,071
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 4,511 5,456 9,627 8,992 15,760
Phải trả người lao động 6,416 3,163 7,669 3,904 22,083
Chi phí phải trả 3,585 2,445 3,723 3,100 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 27,655
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 7,251 9,250 14,309 8,537 8,577
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 19,284 40,682 33,365 57,396 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -2,883 -3,203 4,558 1,396 -1,309
Nợ dài hạn 18,410 17,714 27,072 31,779 41,144
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 11,159 8,463 12,763 23,242 29,509
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 3,058
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 134,994 94,519 94,465 84,186 118,803
Vốn và các quỹ 137,877 97,722 89,907 82,789 120,112
Vốn góp 105,300 81,000 81,000 81,000 43,768
Thặng dư vốn cổ phần 783 592 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 9,423
Chênh lệch tỷ giá 7,364 5,946 -7,760 960 0
Quỹ đầu tư và phát triển 6,666 4,204 3,580 343 18,409
Quỹ dự phòng tài chính 1,687 967 343 343 8,949
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 39,563
Lãi chưa phân phối 16,078 5,012 12,744 143 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác -2,883 -3,203 4,558 1,396 -1,309
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây