|
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
2007 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,043,141 |
984,604 |
478,392 |
427,039 |
219,257 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
449,292 |
455,892 |
158,232 |
103,040 |
99,698 |
Tiền và tương đương tiền |
8,767 |
7,492 |
3,184 |
2,037 |
7,241 |
Tiền |
3,927 |
4,247 |
3,184 |
2,037 |
7,241 |
Các khoản tương đương tiền |
4,840 |
3,245 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
158,398 |
124,156 |
380 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
158,398 |
124,156 |
380 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
235,149 |
296,646 |
124,411 |
68,001 |
64,740 |
Phải thu khách hàng |
201,673 |
176,237 |
121,123 |
65,293 |
61,031 |
Trả trước người bán |
8,454 |
8,476 |
2,171 |
1,906 |
3,285 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
25,546 |
112,457 |
1,117 |
802 |
424 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-523 |
-523 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
44,379 |
26,303 |
29,395 |
26,729 |
27,160 |
Hàng tồn kho |
45,241 |
26,597 |
29,849 |
27,268 |
27,844 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-861 |
-294 |
-454 |
-539 |
-684 |
Tài sản lưu động khác |
2,598 |
1,295 |
863 |
6,274 |
556 |
Trả trước ngắn hạn |
746 |
571 |
266 |
32 |
12 |
Thuế VAT phải thu |
1,447 |
325 |
127 |
5,644 |
48 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
470 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
405 |
399 |
0 |
599 |
495 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
593,849 |
528,712 |
320,159 |
323,999 |
119,560 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
412,276 |
424,129 |
308,482 |
309,896 |
105,415 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
122,675 |
136,451 |
149,041 |
153,528 |
33,791 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
193,817 |
192,002 |
189,028 |
178,533 |
53,398 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-71,141 |
-55,551 |
-39,986 |
-25,005 |
-19,607 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
6,472 |
6,741 |
6,060 |
6,170 |
6,338 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
8,241 |
8,238 |
7,330 |
7,282 |
7,282 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,769 |
-1,497 |
-1,270 |
-1,112 |
-944 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
283,129 |
280,937 |
153,381 |
150,198 |
65,286 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
181,529 |
104,583 |
11,525 |
13,870 |
13,870 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
69,969 |
58,058 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
111,561 |
46,525 |
11,525 |
13,870 |
13,870 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
44 |
0 |
152 |
232 |
275 |
Trả trước dài hạn |
0 |
0 |
152 |
232 |
275 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
44 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,043,141 |
984,604 |
478,392 |
427,039 |
219,257 |
NỢ PHẢI TRẢ |
452,690 |
382,380 |
235,848 |
227,770 |
68,244 |
Nợ ngắn hạn |
452,631 |
382,181 |
235,681 |
185,724 |
66,204 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
36,793 |
47,268 |
33,080 |
32,218 |
20,612 |
Người mua trả tiền trước |
2,033 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
6,803 |
16,873 |
4,891 |
7,194 |
4,090 |
Phải trả người lao động |
995 |
684 |
1,193 |
1,094 |
942 |
Chi phí phải trả |
689 |
257 |
609 |
0 |
388 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
256,907 |
226,851 |
68,297 |
61,155 |
19,804 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
58 |
199 |
168 |
42,046 |
2,040 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
41,942 |
2,000 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
95 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
58 |
103 |
168 |
103 |
40 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
590,452 |
602,224 |
242,543 |
199,269 |
151,014 |
Vốn và các quỹ |
590,452 |
602,224 |
242,543 |
199,269 |
151,014 |
Vốn góp |
140,000 |
140,000 |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
210,885 |
210,885 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-10,036 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
249,603 |
251,338 |
142,543 |
99,269 |
51,014 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |