CTCP BAO BÌ NHỰA SÀI GÒN

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Công nghiệp tổng hợp
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 451,788 423,118 339,091 239,828 175,954
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,411 2,955 2,577 720 1,296
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 450,377 420,163 336,514 239,108 174,657
Giá vốn hàng bán 359,558 307,804 252,272 197,575 145,234
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 90,818 112,359 84,242 41,533 29,423
Doanh thu hoạt động tài chính 244 2,264 1,419 1,953 2,531
Chi phí tài chính 44,825 60,691 28,622 15,218 12,801
Trong đó: chi phí lãi vay 43,377 45,146 20,671 11,973 11,832
Chi phí bán hàng 11,932 12,543 11,521 7,510 6,526
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,995 22,520 14,471 11,566 7,986
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,311 18,870 31,047 9,192 4,642
Thu nhập khác 1,724 737 255 539 1,057
Chi phí khác 811 957 471 319 93
Lợi nhuận khác 913 -220 -217 220 964
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,224 18,650 30,831 9,411 5,606
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 928 1,410 2,345 495 454
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,296 17,240 28,486 8,917 5,153
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 11,296 17,240 28,486 8,917 5,153
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 11,296 17,240 28,486 8,917 5,153
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.000944 0.001379 0.003234 0.00169867 0.00098133
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 11,296 17,240 28,486 8,917 5,153
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.000944 0.001379 0.003234 0.00169867 0.00098133
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây