|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
87,563 |
89,494 |
89,895 |
66,733 |
68,276 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,927 |
25,131 |
27,076 |
17,499 |
16,535 |
Tiền và tương đương tiền |
822 |
569 |
3,550 |
554 |
1,816 |
Tiền |
822 |
569 |
853 |
554 |
1,816 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
2,698 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
11,093 |
11,293 |
9,020 |
1,122 |
1,122 |
Đầu tư ngắn hạn |
11,093 |
11,293 |
9,020 |
1,122 |
1,122 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
14,687 |
11,264 |
12,306 |
12,929 |
11,818 |
Phải thu khách hàng |
3,872 |
4,927 |
3,901 |
3,577 |
2,368 |
Trả trước người bán |
7,012 |
3,580 |
7,282 |
7,326 |
6,512 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
4,213 |
3,368 |
1,734 |
2,027 |
2,937 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-410 |
-611 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
161 |
655 |
668 |
523 |
385 |
Hàng tồn kho |
161 |
655 |
668 |
523 |
385 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,164 |
1,350 |
1,531 |
2,370 |
1,394 |
Trả trước ngắn hạn |
44 |
154 |
111 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
11 |
20 |
158 |
50 |
0 |
Phải thu thuế khác |
51 |
30 |
74 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,058 |
1,147 |
1,189 |
2,320 |
1,394 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,636 |
64,363 |
62,820 |
49,234 |
51,741 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
14,364 |
16,254 |
17,608 |
18,195 |
20,179 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
10,845 |
12,573 |
13,347 |
13,240 |
14,553 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
19,463 |
19,530 |
18,711 |
17,595 |
17,571 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-8,618 |
-6,957 |
-5,364 |
-4,355 |
-3,018 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
2,464 |
3,335 |
3,816 |
4,619 |
5,584 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
6,749 |
6,749 |
6,409 |
6,409 |
6,382 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-4,285 |
-3,414 |
-2,594 |
-1,791 |
-798 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
1,055 |
346 |
446 |
337 |
42 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
42,943 |
45,178 |
43,410 |
29,732 |
29,757 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
28,300 |
30,300 |
32,494 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
15,109 |
15,323 |
11,360 |
29,732 |
29,757 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-466 |
-444 |
-444 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,328 |
2,930 |
1,802 |
1,306 |
1,804 |
Trả trước dài hạn |
2,328 |
2,930 |
1,802 |
1,306 |
1,804 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
87,563 |
89,494 |
89,895 |
66,733 |
68,276 |
NỢ PHẢI TRẢ |
754 |
2,518 |
2,972 |
5,394 |
4,461 |
Nợ ngắn hạn |
506 |
2,484 |
2,938 |
4,360 |
2,678 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
346 |
210 |
1,095 |
2,566 |
1,171 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
0 |
469 |
647 |
646 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
40 |
921 |
0 |
-61 |
15 |
Phải trả người lao động |
17 |
73 |
157 |
226 |
0 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
0 |
5 |
55 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
103 |
1,280 |
1,217 |
977 |
792 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
0 |
0 |
16 |
202 |
688 |
Nợ dài hạn |
248 |
34 |
34 |
1,034 |
1,783 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
248 |
0 |
0 |
1,000 |
1,750 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
34 |
34 |
34 |
33 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
86,809 |
86,976 |
86,923 |
61,338 |
63,815 |
Vốn và các quỹ |
86,809 |
86,976 |
86,907 |
61,136 |
63,126 |
Vốn góp |
85,000 |
85,000 |
85,000 |
61,088 |
56,500 |
Thặng dư vốn cổ phần |
443 |
443 |
443 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
584 |
584 |
559 |
559 |
397 |
Quỹ dự phòng tài chính |
542 |
542 |
517 |
517 |
397 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
18 |
18 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
221 |
389 |
387 |
-1,028 |
5,832 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
0 |
0 |
16 |
202 |
688 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |