CTCP CAO SU SAO VÀNG

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Ôtô, xe máy & Phụ tùng
2011 2010 2009 2008 2007
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 660,513 569,978 581,816 558,386 473,069
TÀI SẢN NGẮN HẠN 477,344 370,519 352,144 290,850 246,743
Tiền và tương đương tiền 15,252 27,681 41,960 7,671 21,863
Tiền 15,252 21,681 6,960 7,671 21,863
Các khoản tương đương tiền 0 6,000 35,000 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 98,057 64,100 73,241 58,715 59,973
Phải thu khách hàng 75,288 56,502 72,970 56,482 46,516
Trả trước người bán 25,067 8,613 3,907 5,168 16,203
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 970 1,038 764 758 755
Dự phòng nợ khó đòi -3,268 -2,053 -4,401 -3,693 -3,501
Hàng tồn kho, ròng 357,435 271,418 233,263 219,298 160,441
Hàng tồn kho 357,435 271,418 233,263 224,176 160,441
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -4,878 0
Tài sản lưu động khác 6,600 7,321 3,680 5,167 4,466
Trả trước ngắn hạn 102 0 0 0 0
Thuế VAT phải thu 2,325 3,769 1,376 2,874 3,810
Phải thu thuế khác 2,112 0 0 1,160 64
Tài sản lưu động khác 2,060 3,551 2,304 1,133 592
TÀI SẢN DÀI HẠN 183,169 199,459 229,673 267,536 226,326
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 171,523 190,045 227,342 265,660 225,780
GTCL TSCĐ hữu hình 120,504 136,093 172,385 183,766 185,960
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 523,352 490,450 489,155 449,744 417,705
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -402,848 -354,357 -316,769 -265,978 -231,745
GTCL Tài sản thuê tài chính 47,140 49,933 51,027 49,123 34,390
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 68,987 76,435 69,702 63,222 42,116
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính -21,847 -26,503 -18,675 -14,098 -7,726
GTCL tài sản cố định vô hình 3,646 3,662 3,677 3,616 3,616
Nguyên giá TSCĐ vô hình 3,704 3,704 3,704 3,616 3,616
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -57 -42 -27 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 233 357 252 29,155 1,814
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 11,424 9,174 1,750 244 210
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 11,424 9,174 1,717 210 170
Đầu tư dài hạn khác 0 0 33 33 40
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 222 240 581 1,632 336
Trả trước dài hạn 222 240 581 1,632 336
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 660,513 569,978 581,816 558,386 473,069
NỢ PHẢI TRẢ 442,351 324,225 340,712 414,851 316,287
Nợ ngắn hạn 415,585 298,638 304,508 337,817 256,514
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 30,513 40,213 53,947 20,374 32,862
Người mua trả tiền trước 4,918 4,668 4,391 3,791 13,039
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 3,195 1,705 11,473 387 2,712
Phải trả người lao động 4,922 16,757 25,642 1,524 21,141
Chi phí phải trả 5,494 7,613 10,273 5,970 6,230
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 1,293 67 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 991 1,008 3,248 9,272 3,239
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 4,553 6,037 5,220 1,569 2,346
Nợ dài hạn 26,767 25,587 36,204 77,034 59,773
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 24,507 23,772 34,735 76,141 59,463
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 968 1,748 1,469 893 311
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 218,162 245,753 241,104 143,535 156,781
Vốn và các quỹ 213,281 239,534 235,661 141,686 154,100
Vốn góp 162,000 162,000 108,000 108,000 108,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 20,430 20,430 20,430
Vốn khác 1,001 1,001 1,001 1,001 1,001
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá -1,078 -79 -980 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 30,220 30,047 26,782 7,566 7,205
Quỹ dự phòng tài chính 6,240 6,414 5,665 1,277 1,278
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 508 279 374
Lãi chưa phân phối 14,898 40,150 74,254 3,132 15,813
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 216 14 -0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 4,881 6,220 5,443 1,849 2,681
Vốn ngân sách nhà nước 112 168 224 280 336
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây